menu

Honda CR-V 2024: Giá xe Honda CR-V khuyến mãi mới nhất tại Việt Nam

09:00 - 01/09/2024

Honda CR-V G 1.03 tỷ

  • SUV 7 chỗ
  • 2024
  • FWD - Dẫn động cầu trước
  • 4.691 x 1.866 x 1.681 mm
  • 188 mã lực
  • Vô cấp
Tinxe.vn xin gửi tới độc giả giá xe Honda CR-V cùng một số thông tin về thiết kế nội ngoại thất, trang bị, động cơ của dòng SUV cỡ nhỏ mới nhất này.

CR-V được Honda ra mắt lần đầu tại Nhật Bản và Anh từ năm 1995. Honda CR-V thế hệ thứ hai được cải tiến về kích thước, lớn hơn và được phát triển dựa trên nền tảng gầm bệ của Honda Civic thế hệ thứ 7.

Tại Việt Nam, Honda CR-V nằm trong phân khúc SUV cỡ C đầy sôi động và là một trong những ứng viên thành công nhất, đối thủ mạnh của Mazda CX-5. CR-V cũng là một trong những mẫu xe mang đến thành công cho Honda Việt Nam, bên cạnh City. 

Cuối năm 2017, Honda Việt Nam giới thiệu phiên bản mới của CR-V, từ mẫu crossover 5 chỗ lên thành phiên bản 7 chỗ ngồi. Bên cạnh đó, CR-V còn gây ấn tượng với khách hàng nhờ tính ổn định, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và giá xe Honda CR-V vừa phải.

Đến tháng 10/2023, Honda CR-V thế hệ thứ 6 tiếp tục ra mắt Việt Nam với 4 phiên bản. Lần đầu tiên dòng xe này có phiên bản hybrid ở thị trường Việt Nam. Ở thế hệ mới, xe cải tiến mạnh về mặt thiết kế, trang bị tiện nghi, an toàn và động cơ nhưng giá cũng tăng đáng kể. 

Honda CR-V 2024 ra mắt Việt Nam vào tháng 10/2023

Honda CR-V 2024 ra mắt Việt Nam vào tháng 10/2023.

Vậy giá xe Honda CR-V 2024 là bao nhiêu? Thông số kỹ thuật của xe như thế nào? Xin mời các bạn cùng chúng tôi tìm hiểu qua bài viết sau đây.

Giá xe Honda CR-V 2024 niêm yết và lăn bánh 

Hiện tại, Honda CR-V 2024 đang được bán ra với 4 phiên bản, bao gồm G, L 2WD, L AWD và e:HEV RS với mức khởi điểm từ 1,029 tỷ đồng. Bảng giá xe Honda CR V mới nhất 2024 trong tháng này được Tinxe.vn cập nhật như sau:

Phiên bản xe Giá niêm yết (VNĐ) Giá lăn bánh
Hà Nội TP. HCM Các tỉnh, thành khác
Honda CR-V G 1.029.000.000 1.175.253.000 1.154.673.000 1.135.673.000
Honda CR-V L 2WD 1.099.000.000 1.253.653.000 1.231.673.000 1.212.673.000
Honda CR-V L AWD 1.250.000.000 1.422.773.000 1.397.773.000 1.378.773.000
Honda CR-V e:HEV RS 1.259.000.000 1.432.460.700 1.407.280.700 1.388.280.700

Giá xe Honda CR-V niêm yết trên thị trường và giá xe ô tô Honda CRV lăn bánh tạm tính (đơn vị: VNĐ).

>>> Xem thêm: Giá xe Honda mới nhất 2024

.

Khuyến mãi Honda CR-V 2024

3 phiên bản G, L 2WD và L AWD của Honda CR-V 2024 được sản xuất, lắp ráp trong nước nên đủ điều kiện hưởng chính sách hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ của Chính phủ, kéo dài từ ngày 1/9 - 30/11/2024. Riêng bản e:HEV RS là xe nhập khẩu nguyên chiếc nên không có ưu đãi lệ phí trước bạ.

Để biết thông tin ưu đãi về giá xe ô tô Honda CR-V 7 chỗ mới nhất tháng, độc giả có thể liên hệ trực tiếp tới các đại lý của Honda trên toàn quốc.

>>> Xem thêm: Quy trình mua xe trả góp, cách tính lãi suất và những điều cần lưu ý

So sánh giá xe Honda CR-V 2024 trong cùng phân khúc

Nằm trong phân khúc SUV hạng C, Honda CR-V cạnh tranh với những cái tên như Subaru Forester, Mazda CX-5, Ford Territory và Hyundai Tucson. So với các đối thủ cùng phân khúc, Honda CR-V có giá bán cao hơn cả. Cụ thể, Subaru Forester được chào bán ở mức dao động từ 969 triệu đến 1,199 tỷ đồng. Mazda CX-5 có mức giá "mềm" nhất phân khúc, chỉ từ 749 - 979 triệu đồng. Trong khi đó, Hyundai Tucson sở hữu giá bán mới điều chỉnh, giảm xuống còn 769 - 899 triệu đồng. Con số tương ứng của Ford Territory là từ 799 - 929 triệu đồng.

Honda CR-V 2024 có giá bán thuộc hàng cao nhất phân khúc

Honda CR-V 2024 có giá bán thuộc hàng cao nhất phân khúc.

Tổng quan về Honda CR-V 2024

Bảng thông số kỹ thuật của Honda CR-V 2024

Hạng mục G L L AWD e:HEV RS
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.691 x 1.866 x 1.681 4.691 x 1.866 x 1.691 4.691 x 1.866 x 1.681
Chiều dài cơ sở (mm) 2.701 2.700 2.701
Khoảng sáng gầm xe (mm) 198 208 198
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,5
Khối lượng bản thân (kg) 1.653 1.661 1.747 1.756
Hệ thống treo trước/sau MacPherson/Liên kết đa điểm
Vành la-zăng 18 inch (màu bạc) 18 inch (màu đen bóng)
Kích cỡ lốp 235/60R18

Chiều dài x rộng x cao của Honda CR-V mới nhất lần lượt là 4.691 x 1.866 x 1.681 mm trong khi chiều dài cơ sở đạt 2.701 mm. So với thế hệ cũ, chiều dài của CR-V mới tăng 68 mm và chiều rộng tăng 11 mm. 

Trang bị ngoại thất của Honda CR-V 2024

Hạng mục G L L AWD e:HEV RS
Đèn pha LED
Đèn pha tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
Đèn pha tự động tắt theo thời gian
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu sáng Không
Đèn pha vào cua chủ động (ACL) Không
Đèn LED chạy ban ngày
Đèn rẽ phía trước LED chạy đuổi
Đèn sương mù trước Không LED
Đèn sương mù sau Không
Đèn hậu LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED
Thanh giá nóc xe Không
Cửa cốp chỉnh điện Không Mở cốp rảnh tay và đóng cốp thông minh
Ăng ten Vây cá mập

Thiết kế đầu xe của Honda CR-V tạo cảm giác khỏe khoắn và cứng cáp hơn với lưới tản nhiệt cỡ lớn, sơn màu đen bóng và đèn pha LED sắc sảo. Cản trước được làm mới với lưới tổ ong cứng cáp hơn.Bên cạnh đó là những đường dập gân chạy dọc thân xe, đèn hậu nằm dọc và vành hợp kim 18 inch mới. Tương tự thế hệ cũ, xe vẫn có ăng ten vây cá và cửa cốp đóng/mở chỉnh điện với cảm biến đá cốp.

Cận cảnh thiết kế đầu xe của Honda CR-V 2024

Cận cảnh thiết kế đầu xe của Honda CR-V 2024

Ngoài ra, gương chiếu hậu bên phụ của Honda CR-V mới còn được lắp thêm hệ thống quan sát làn đường LaneWatch, giúp người điều khiển dễ dàng quan sát toàn bộ phần hông bên phụ của xe khi cần rẽ phải.

Cốp sau của Honda CR-V 2024 đóng mở tự động với cảm biến đá chân

Cốp sau của Honda CR-V 2024 đóng mở tự động với cảm biến đá chân

Màu sắc ngoại thất của Honda CR-V 2024

Hiện tại, mẫu xe Honda CR-V có 7 màu cho khách hàng tùy chọn bao gồm: đen, xám, trắng ngà, titan, xanh đậm, trắng ngọc hoặc đỏ, áp dụng tùy phiên bản.

Honda CR-V 2024 màu xám

Honda CR-V 2024 màu xám

Honda CR-V 2024 màu đen

Honda CR-V 2024 màu đen

Honda CR-V 2024 màu nâu

Honda CR-V 2024 màu nâu (bản L 2WD và L AWD)

Honda CR-V 2024 màu trắng ngọc

Honda CR-V 2024 màu trắng ngọc (bản G, L 2WD và L AWD)

Honda CR-V 2024 màu trắng ngà

Honda CR-V 2024 màu trắng ngà (bản e:HEV RS)

Honda CR-V 2024 màu đỏ

Honda CR-V 2024 màu đỏ (bản L 2WD, L AWD và e:HEV RS)

Honda CR-V 2024 màu xanh đậm

Honda CR-V 2024 màu xanh đậm (bản L 2WD, L AWD và e:HEV RS)

Trang bị nội thất của Honda CR-V 2024

Hạng mục G L L AWD e:HEV RS
Số chỗ ngồi 7 5
Ghế lái Chỉnh điện 8 hướng, nhớ 2 vị trí
Ghế phụ lái Chỉnh điện 4 hướng
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40
Hàng ghế thứ ba Gập 50:50 Không
Cửa kính điện tự động lên/xuống 1 chạm Ghế lái Tất cả vị trí
Vô lăng Bọc urethane Bọc da
Điều chỉnh vô lăng 4 hướng
Vô lăng tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
Vô lăng tích hợp lẫy chuyển số Không
Vô lăng tích hợp lẫy giảm tốc Không
Quay số nhanh bằng giọng nói Không
Bảng đồng hồ trung tâm TFT 7 inch TFT 10,2 inch
Màn hình thông tin giải trí 7 inch 9 inch
Kết nối Apple Carplay Có dây Không dây
Bản đồ định vị tích hợp Không
Kết nối USB/AM/FM/Bluetooth
Hệ thống âm thanh 8 loa Bose 12 loa
Màn hình hiển thị thông tin kính lái HUD Không
Hệ thống điều hòa Tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió cho hàng ghế sau
Sạc điện thoại không dây Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động Không
Cửa sổ trời Không Toàn cảnh
Đèn trang trí nội thất Không
Khởi động bằng nút bấm
Khởi động từ xa
Phanh tay điện tử và tự động giữ phanh tạm thời
Chìa khóa thông minh Có (có tính năng mở cốp từ xa)
Thẻ khóa từ thông minh Không
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC) Không
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC)

Tương tự ngoại thất, nội thất của Honda CR-V 2024 cũng ấn tượng hơn thế hệ cũ nhờ sự xuất hiện của hàng loạt trang bị mới như ghế lái chỉnh điện 8 hướng/nhớ 2 vị trí, ghế phụ lái chỉnh điện 4 hướng, bảng đồng hồ kỹ thuật số, màn hình cảm ứng trung tâm 9 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây, hệ thống âm thanh Bose 12 loa, điều hòa tự động, đèn viền nội thất, cửa sổ trời toàn cảnh, sạc điện thoại không dây, màn hình hiển thị thông tin kính lái HUD, đề nổ từ xa, thẻ chìa khóa thông minh, phanh tay điện tử,... Tùy theo phiên bản, xe sẽ sở hữu cấu hình nội thất 5 chỗ hoặc 7 chỗ ngồi.

Nội thất của Honda CR-V 2024

Nội thất của Honda CR-V 2024

Bảng đồng hồ kỹ thuật số của Honda CR-V 2024

Bảng đồng hồ kỹ thuật số của CR-V mới

Bản e:HEV RS của Honda CR-V 2024 chỉ có nội thất 5 chỗ ngồi

Bản e:HEV RS chỉ có nội thất 5 chỗ ngồi

Động cơ của Honda CR-V 2024

Hạng mục G L L AWD e:HEV RS
Loại động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng, DOHC, 16 van, tăng áp Hybrid
Dung tích xi-lanh động cơ (cc) 1.498 1.993
Công suất tối đa của động cơ xăng (mã lực) 188 146
Mô-men xoắn cực đại của động cơ xăng (Nm) 240 183
Công suất tối đa của mô-tơ điện (mã lực) - 181
Mô-men xoắn cực đại của mô-tơ điện (Nm) - 350
Công suất kết hợp (mã lực) - 204
Mô-men xoắn kết hợp (Nm) - 335
Hộp số CVT E-CVT
Hệ dẫn động FWD AWD FWD
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 57
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít/100 km) 9,57 9,3 9,8 3,4
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít/100 km) 6,34 6,2 6,7 6,3
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (lít/100 km) 7,49 7,3 7,8 5,2
Hệ thống lái Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
Chế độ lái Normal/ECON Sport/Normal/ECON

Cả 3 phiên bản G, L 2WD và L AWD của CR-V đều sử dụng động cơ xăng DOHC 4 xi-lanh, tăng áp, dung tích 1.5L ứng dụng công nghệ Earth Dream Technology, tạo ra công suất tối đa 188 mã lực và mô-men xoắn cực đại 240 Nm tương tự thế hệ cũ. Kết hợp với động cơ là hộp số biến thiên vô cấp CVT, hệ dẫn động cầu trước hoặc 4 bánh toàn thời gian. Đây là lần đầu tiên mẫu xe này có hệ dẫn động AWD ở Việt Nam.

Trong khi đó, phiên bản e:HEV RS dùng hệ truyền động hybrid, bao gồm máy xăng 4 xi-lanh, dung tích 2.0L, mạnh 146 mã lực. Động cơ kết hợp với 2 mô-tơ điện có công suất tổng cộng 181 mã lực. Khi kết hợp với nhau, 2 trang bị này giúp Honda CR-V e:HEV RS 2024 có công suất 204 mã lực và mô-men xoắn cực đại 335 Nm.

Honda CR-V lần đầu tiên có phiên bản hybrid tại Việt Nam

Honda CR-V lần đầu tiên có phiên bản hybrid tại Việt Nam

Trang bị an toàn của Honda CR-V 2024

Hạng mục G L L AWD e:HEV RS
Phanh trước/sau Đĩa tản nhiệt/Đĩa
Số túi khí 8
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Hỗ trợ xuống dốc
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)
Camera lùi
Camera 360 độ Không
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Cảm biến đỗ xe phía trước Không
Cảm biến đỗ xe phía sau Không
Cảnh báo chống buồn ngủ (DAM)
Cảnh báo áp suất lốp (TPMS)
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) Không
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp sau va chạm Không
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp (ACC with LSF)
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
Đèn pha thích ứng thông minh (ADB) Không
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)

Honda CR-V 2024 được đánh giá cao về trang bị an toàn với nhiều công nghệ hiện đại. Ngoài những tính năng cơ bản như hệ thống chống bó cứng phanh, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, phân phối lực phanh điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, kiểm soát lực kéo, camera 360 độ và 8 túi khí, CR-V mới còn được trang bị hệ thống an toàn chủ động Honda Sensing, bao gồm: 

  • Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm CMBS
  • Hệ thống đèn pha tự động thích ứng AHB
  • Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp ACC with LSF
  • Hệ thống giảm thiểu chệch làn đường RDM
  • Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LKAS.
Trang bị an toàn của Honda CR-V 2024 khá phong phú

Trang bị an toàn của Honda CR-V 2024 khá phong phú

Đánh giá Honda CR-V 2024

Ưu điểm:

  • Động cơ mạnh mẽ, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu.
  • Không gian nội thất rộng rãi, hàng ghế sau có khoảng để chân thoải mái, khoang hành lý kích thước lớn.
  • Ít hỏng vặt, chi phí sửa chữa, bảo dưỡng, thay thế phụ tùng rẻ.
  • Cảm giác lái êm ái.
  • Trang bị tiện nghi và an toàn đầy đủ.

Nhược điểm

  • Giá cao
  • Có tình trạng "bán bia kèm lạc" tại đại lý
  • Thiếu cảm biến hỗ trợ đỗ xe ở bản thấp

Những câu hỏi về Honda CR-V 2024:

Honda CR-V có mấy phiên bản?
Xe có 4 phiên bản: G, L 2WD, L AWD và e:HEV RS.

Giá niêm yết của xe CR-V là bao nhiêu?
- Honda CR-V G: 1.029.000.000 đồng
- Honda CR-V L 2WD: 1.099.000.000 đồng
- Honda CR-V L AWD: 1.250.000.000 đồng
- Honda CR-V e:HEV RS: 1.259.000.000 đồng

Honda CR-V có mấy màu?
Xe có 7 màu sắc: đen, xám, trắng ngà, titan, xanh đậm, trắng ngọc và đỏ.

Các xe cùng phân khúc với Honda CR-V?
CR-V có các đối thủ: Mazda CX-5, Hyundai Tucson, Subaru Forester,...

Kết luận

Từ khi ra mắt, Honda CR-V luôn giữ được vị trí nhất định trong lòng khách hàng với những ưu điểm như thiết kế trẻ trung, không gian nội thất rộng, động cơ bền bỉ và giá xe Honda CR V hợp lý. Hy vọng với những thông tin vừa được cập nhật bởi Tinxe.vn đã giúp ích cho độc giả trong việc đưa ra quyết định mua xe của mình.

Đánh giá:

Giá xe bạn quan tâm