VinFast VF6 2024: Giá xe VinFast VF6 và thông tin cập nhật mới nhất trên thị trường
06:38 - 08/03/2024
VinFast VF6 686 - 866 triệu
- SUV 5 chỗ
- 2024
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 4.238 x 1.820 x 1.594 mm
- 134 - 201 mã lực
- Số tự động
Sau khi được vén màn tại Triển lãm CES 2022, VF6 cùng các người anh em trong chuỗi ô tô điện của VinFast đã để lại nhiều dư âm trong lòng người tiêu dùng Việt cũng như trên cả thế giới. Đến ngày 29/9/2024, VinFast VF6 đã chính thức được giới thiệu với khách hàng Việt Nam. Nằm trong phân khúc SUV hạng B được ưa chuộng bởi sự thực dụng và đa năng, VF6 chắc chắn sẽ nhận được rất nhiều sự chú ý của khách hàng.
Vậy giá xe VinFast VF6 là bao nhiêu? Xin mời các bạn cùng tìm hiểu trong bài viết sau đây của chúng tôi.
Giá xe VinFast VF6 và giá lăn bánh tạm tính
Tại Việt Nam, VinFast VF6 có 2 phiên bản là Base và Plus tương tự một số mẫu xe cùng thương hiệu như VF8 hay VF9. Giá xe VF6 không kèm pin là 686 triệu đồng ở bản Base và 776 triệu đồng ở bản Plus. Trong khi đó, giá kèm pin của 2 phiên bản lần lượt là 776 triệu và 866 triệu đồng.
.
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Hà Nội và Tp. Hồ Chí Minh | Các tỉnh, thành khác | |||
VF6 Base | Giá không kèm pin | 686.000.000 | 708.380.000 | 689.380.000 |
Giá kèm pin | 776.000.000 | 798.380.000 | 779.380.000 | |
VF6 Plus | Giá không kèm pin | 776.000.000 | 798.380.000 | 779.380.000 |
Giá kèm pin | 866.000.000 | 908.380.000 | 889.380.000 |
Giá niêm yết VinFast VF6 và giá lăn bánh tạm tính tại các tỉnh, thành (đơn vị: đồng)
Với những ai mua xe không kèm pin thì sẽ mất thêm tiền thuê pin hàng tháng. Chi phí thuê pin của VinFast VF6 là 1,8 triệu đồng/tháng với gói cố định, giới hạn 1.500 km/tháng. Nếu vượt quá con số này, chủ xe cần trả thêm 1.200 đồng/km phụ trội.
Khuyến mãi của VinFast VF6 2024
Kể từ ngày 20/10/2024, khách hàng có thể đặt cọc mua xe tại các showroom, nhà phân phối VinFast trên toàn quốc hoặc qua website chính hãng để được hưởng ưu đãi dành cho người tiên phong. Cụ thể, khách hàng sẽ được ưu đãi 20 triệu đồng khi tiến hành đặt cọc bắt đầu từ thời điểm mở cọc ngày 20/10 tới hết 24h ngày 30/10 đồng thời hoàn tất thủ tục mua xe trong vòng 3 tháng kể từ ngày VinFast bắt đầu bàn giao VF6. Trường hợp khách hàng đổi tên khi mua xe sẽ không bị mất cọc nhưng sẽ không được hưởng ưu đãi này.
>>> Xem thêm: Quy trình mua xe trả góp, cách tính lãi suất và những điều cần lưu ý
Tổng quan về VinFast VF6
Bảng thông số kỹ thuật chung
Hạng mục | VF6 Base | VF6 Plus |
Kiểu xe | SUV cỡ B | |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.238 x 1.820 x 1.594 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.730 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 170 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.550 | |
Tải trọng (kg) | 427 | |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | |
Hệ thống treo trước | Độc lập kiểu MacPherson | |
Hệ thống treo sau | Thanh điều hướng đa điểm | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | |
Cỡ mâm (inch) | 17 | 19 |
Dung tích khoang hành lý (không gập ghế cuối) | 350 lít | |
Dung tích khoang hành lý (gập ghế cuối) | 1.275 lít |
VinFast VF6 được định vị trong phân khúc SUV cỡ B. Tuy nhiên, xe sở hữu chiều dài cơ sở lên đến 2.730 mm, nhỉnh hơn cả một số mẫu SUV cỡ C điển hình như Honda CR-V hay Mazda CX-5. Bên cạnh đó là khoảng sáng gầm 170 mm, giúp VF6 tự tin vận hành trên đường phố Việt Nam.
Trang bị ngoại thất của VinFast VF6
Hạng mục | VF6 Base | VF6 Plus |
Đèn pha | LED | LED |
Đèn chờ dẫn đường | Có | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Điều khiển góc chiếu pha thông minh | Có | Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có | Có |
Đèn sương mù sau | Tấm phản quang | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía trước/sau | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ, sấy mặt gương, tự động chỉnh khi lùi | |
Tay nắm cửa | Loại truyền thống | Loại truyền thống |
Gạt mưa trước tự động | Có | Có |
Gạt mưa phía sau | Có | Có |
Kính lái cách âm nhiều lớp, chống tia UV | Có | Có |
Ăng ten | Vây cá mập | Vây cá mập |
Cửa cốp | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Sấy kính sau | Có | Có |
Kính cửa sổ màu đen riêng tư | Có | Có |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Diện mạo của VinFast VF6 khá bắt mắt, dù thiếu đi lưới tản nhiệt nhưng đầu xe vẫn không bị trống trải nhờ dải đèn LED định vị ban ngày tạo hình chữ V, kéo dài từ logo đến hết nắp ca-pô. Cụm đèn chiếu sáng trước được thiết kế đa tầng, gồm đèn chiếu xa/gần và đèn sương mù. Cản trước hình lục giác có đặt hệ thống radar phục vụ cho tính năng hỗ trợ người lái.
Chi tiết nẹp nhựa bao quanh cản trước, vòm bánh xe màu sơn đen tạo cảm giác nam tính và khỏe khoắn hơn cho tổng thể. Đầu xe thuôn dài và những đường gân dập nổi trên nắp ca-pô đã góp phần làm tăng thêm vẻ thu hút cho VF6.
Nhìn từ phía bên hông, mẫu ô tô điện cỡ B này trông khá thể thao với giá nóc xe, khung cửa nẹp crôm sáng bóng và bộ mâm xe kích thước lớn tạo hình cá tính. Gương chiếu hậu ngoài được tích hợp camera.
Vòng về đằng sau, chúng ta sẽ bắt gặp "đặc điểm nhận diện" chính là thiết kế dải đèn chữ V quen thuộc và đậm chất VinFast. Cản sau cũng được ốp nhựa đen tương đồng với đầu xe.
Màu sắc của VinFast VF6
VinFast VF6 được phân phối tại Việt Nam với 5 tùy chọn màu sắc, bao gồm trắng, xám, đỏ, xanh dương và xanh lục.
Trang bị nội thất của VinFast VF6
Hạng mục | VF6 Base | VF6 Plus |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Chất liệu ghế | Da công nghiệp | Da cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | |
Điều chỉnh ghế phụ lái | Chỉnh điện 4 hướng | |
Sưởi ghế trước | Không | |
Làm mát ghế trước | Có | |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40 | |
Sưởi hàng ghế sau | Không | |
Làm mát ghế sau | Không | |
Bệ tì tay hàng ghế thứ 2 | Có, tích hợp giá để ly | |
Vô lăng | Bọc da, D-cut, chỉnh cơ 4 hướng, tích hợp phím chức năng | |
Vô lăng tích hợp phím chức năng | Có | |
Bảng đồng hồ | Không | |
Màn hình thông tin giải trí | 12,9 inch | |
Kết nối WiFi, Bluetooth | Có | |
Kết nối Android Auto và Apple CarPlay | Không | |
Hệ thống âm thanh | 8 loa | |
Điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập với chức năng kiểm soát chất lượng không khí, ion hóa không khí | |
Lọc không khí cabin | Combi 1.0 | |
Chức năng làm tan sương, tan băng | Có | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2 | Có | |
Cổng USB Type A | 2 trước, 2 sau | |
Cổng sạc 12V | Hàng ghế trước | |
Trần kính toàn cảnh | Không | |
Màn hình hiển thị HUD | Có | |
Cập nhật phần mềm qua WiFi | có | |
Đèn trang trí nội thất nhiều màu | Không | |
Sạc điện thoại không dây | Không | |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | |
Kính cửa sổ | Lên/xuống một chạm ở 4 cửa | |
Chìa khóa thông minh | Có | |
Khởi động bằng bàn đạp phanh | Có | |
Trợ lý ảo | Có |
Theo như hình ảnh mà VinFast cung cấp, bên trong xe điện VF6 là một không gian nội thất thoáng đãng, thiết kế hướng đến sự tối giản và thực dụng. Vô lăng vát đáy thể thao, 3 chấu có chi tiết ốp kim loại nổi bật và tích hợp các nút bấm tiện dụng. Phía sau tay lái không có bảng đồng hồ, nút bấm chuyển số được chuyển thành phím đặt dưới cửa gió điều hòa ở khu vực trung tâm.
Có thể thấy điểm nhấn nổi bật nhất trong xe chính là màn hình giải trí 12,9 inch ở giữa táp-lô và được thiết kế hướng về phía người lái. Ở bản Base tiêu chuẩn, xe được trang bị nội thất bọc da công nghiệp màu tối. Trong khi đó, bản Plus dùng chất liệu da cao cấp và màu sáng, tạo cảm giác sang trọng hơn.
Những trang bị đáng chú ý khác của mẫu xe điện này bao gồm điều khiển bằng giọng nói dạng trợ lý ảo, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, lọc không khí, cập nhật phần mềm qua WiFi, màn hình hiển thị thông tin kính lái HUD, hệ thống âm thanh 8 inch và ghế trước chỉnh điện.
Động cơ của VinFast VF6 2024
Hạng mục | VF6 Base | VF6 Plus |
Loại động cơ | Mô-tơ điện | |
Hộp số | Tự động | |
Nhiên liệu | Điện | |
Công suất tối đa (mã lực) | 134 | 201 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 135 | 310 |
Hệ dẫn động | Cầu trước FWD | |
Loại pin | LFP | |
Dung lượng pin (kWh) | 59,6 | |
Quãng đường đi được sau 1 lần sạc đầy (km) | 399 | 381 |
Hỗ trợ sạc pin nhanh | Có | |
Chế độ lái | Eco, Normal, Sport |
Ở phiên bản Base, VinFast VF6 dùng mô-tơ điện mạnh 100 kW (khoảng 134 mã lực) và mô-men xoắn cực đại 135 Nm. Hai con số tương ứng của bản Plus là 150 kW (khoảng 201 mã lực) và 310 Nm. Dù ở phiên bản nào, xe cũng dùng pin LFP với dung lượng 59,6 kWh, cho phạm vi hoạt động 399 km ở bản Base và 381 km ở bản Plus theo chu trình thử nghiệm WLTP.
Hệ thống an toàn của VinFast VF6
Hạng mục | VF6 Base | VF6 Plus | |
Số túi khí | 4 | 8 | |
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động | Có | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | |||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | |||
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | |||
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | |||
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | |||
Chức năng chống lật ROM | |||
Giám sát áp suất lốp | |||
Cảnh báo điểm mù | |||
Camera lùi | |||
Camera 360 độ | |||
Cảnh báo chệch làn | Không | Có | |
Hỗ trợ giữ làn | |||
Kiểm soát đi giữa làn | |||
Giám sát hành trình thích ứng | |||
Điều chỉnh tốc độ thông minh | |||
Nhận biết biển báo giao thông | |||
Cảnh báo va chạm phía trước | |||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |||
Phanh tự động khẩn cấp phía trước | |||
Phanh tự động khẩn cấp phía sau | |||
Cảnh báo va chạm ở giao lộ | |||
Hỗ trợ giữ làn đường khẩn cấp | |||
Hỗ trợ đỗ xe thông minh | |||
Hỗ trợ đỗ xe từ xa | |||
Cảnh báo mở cửa | |||
Tự động chuyển làn | |||
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (Level 2) | |||
Hỗ trợ lái trên cao tốc (Level 2) | |||
Căng đai khẩn cấp | 2 hàng ghế | 2 hàng ghế | |
Xác định tình trạng hành khách | Phía trước | Phía trước | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau | Có | Có |
Ở phiên bản Base, VinFast VF6 sở hữu trang bị an toàn khá cơ bản với hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, camera lùi, cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau, cảnh báo điểm mù và 4 túi khí.
Vào đầu năm 2024, phiên bản Plus sẽ có hệ thống hỗ trợ lái xe nâng cao với các tính năng nổi bật như hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc, hỗ trợ lái trên đường cao tốc, hỗ trợ giữ làn và kiểm soát đi giữa làn, giám sát hành trình thích ứng, nhận biết biển báo giao thông, phanh tự động khẩn cấp trước/sau,... thông qua cập nhật phần mềm từ xa và miễn phí.
Đánh giá VinFast VF6
Ưu điểm:
- Thiết kế ngoại thất trẻ trung.
- Sử dụng động cơ điện nên thân thiện với môi trường.
- Được lắp ráp trong nước nên có thể sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn, giá thành cạnh tranh và chính sách hậu mãi tốt.
Nhược điểm:
- Bất cập trong việc sạc pin.
- Giá bán chưa thực sự hấp dẫn
- Bản tiêu chuẩn có trang bị an toàn kém hiện đại.
Kết luận
Với những thành công mà VinFast đã làm được trong thời gian qua, người dùng Việt hoàn toàn có thể trông đợi vào một sản phẩm "xanh" đầy triển vọng như VF6. Nằm trong phân khúc SUV cỡ B đầy sôi động tại Việt Nam, giá xe VinFast VF6 được dự đoán sẽ rất hấp dẫn và cạnh tranh.
Giá xe bạn quan tâm
VinFast VF5 Plus 2024: Giá xe VinFast VF5 và thông tin mới nhất 2024
09:38 - 09/03/2024
VinFast 2024: Bảng giá xe VinFast cập nhật mới nhất 2024
06:02 - 09/03/2024
VinFast VF7 2024: Thông tin chi tiết và giá xe VinFast VF7 mới nhất hiện nay
17:57 - 08/03/2024
Vinfast VF8 2024: Giá xe Vinfast VF8 mới nhất và những thông tin chi tiết
13:42 - 08/03/2024
VinFast VF9 2024: Giá xe VinFast VF9 và ưu đãi mới nhất trên thị trường
12:52 - 30/11/2023
VinFast Fadil 2024: Giá xe VinFast Fadil và khuyến mãi Việt Nam
08:00 - 01/07/2022