menu

Honda Brio 2024: Giá xe Honda Brio và khuyến mãi mới nhất tại Việt Nam

Lâm-chan 12:00 - 28/03/2022

Honda Brio RS 448 triệu

  • Hatchback
  • 2019
  • RFD - Dẫn động cầu sau
  • 3.817 x 1.682 x 1.487 mm (D x R x C)
  • 89 hp
  • Vô cấp
Giá xe Honda Brio 2024 hiện tại như thế nào? Mời bạn đọc tham khảo thông tin mới nhất được cập nhật từ Tinxe.vn.

Nằm trong phân khúc hatchback hạng A đầy sôi động ở thị trường Việt Nam, nơi có sự góp mặt của các đối thủ như Hyundai Grand i10, Toyota Wigo, VinFast Fadil hay Kia Morning. Honda Việt Nam đã đưa Brio về nước với hình thức nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia, nhằm tăng tính cạnh tranh trong sân chơi này. Tuy nhiên, hiện tại, mẫu xe này đã không còn trên bảng giá của hãng.

Vậy giá xe Honda Brio trước đó như thế nào? Mẫu xe này có điểm hấp dẫn như thế nào? Mời độc giả tham khảo bài viết tổng hợp sau.

Giá xe Honda Brio niêm yết và lăn bánh 2024

Hiện tại, giá xe Honda Brio ở Việt Nam có chút khác biệt, phụ thuộc vào màu sơn ngoại thất, dao động từ 418 - 454 triệu đồng. Cụ thể, giá xe ô tô Honda Brio cập nhật mới nhất như sau:

Phiên bản Động cơ - Hộp số Giá niêm yết Giá lăn bánh tạm tính
Hà Nội TP. HCM Các tỉnh thành khác
Honda Brio G 1.2L - CVT 418.000.000 490.540.700 482.180.700 463.180.700
Honda Brio RS 1.2L - CVT 448.000.000 524.140.700 515.180.700 496.180.700
Honda Brio RS màu cam 1.2L - CVT 450.000.000 526.140.700 517.180.700 498.380.700
Honda Brio RS 2 màu 1.2L - CVT 452.000.000 528.140.700 519.180.700 500.580.700
Honda Brio Rs 2 màu - đỏ cá tính 1.2L - CVT 454.000.000 530.140.700 521.180.700 502.780.700

Báo giá xe Brio niêm yết và lăn bánh cho từng phiên bản.

* Đơn vị: Đồng.

.

Khuyến mãi của Honda Brio 2024

Để biết thông tin chi tiết trong tháng này cùng các khuyến mãi hấp dẫn khác, độc giả có thể liên hệ trực tiếp tới các đại lý xe Honda để biết rõ hơn về giá ô tô.

>>> Cách tính giá xe ô tô lăn bánh

Mua Honda Brio trả góp

Nếu muốn mua Honda Brio trả góp bạn có thể tham khảo gói vay của công ty hoặc các chương trình hỗ trợ của ngân hàng với mức lãi suất từ 7,3 đến 9,9% và tỷ lệ cho vay lên tới 85%. Với nhóm ngân hàng trong nước thời gian cho vay có thể lên tới 8 năm.

>>> Xem thêm: Quy trình mua xe trả góp, cách tính lãi suất và những điều cần lưu ý

So sánh giá xe Honda Brio 2024 trong cùng phân khúc

Honda Brio đang nằm ở phân khúc hatchback hạng A tại thị trường Việt Nam, cạnh tranh trực tiếp với Hyundai Grand i10, Kia Morning, Toyota Wigo, VinFast Fadil. Trong số này, giá xe Honda Brio bán lẻ đề xuất cao hơn cả. 

Cụ thể, giá bán xe Honda Brio dao động từ 418 - 454 triệu đồng cho các phiên bản khác nhau, khởi điểm cao hơn đáng kể trước các đối thủ vốn chỉ trong tầm 300 - 400 triệu đồng như Hyundai Grand i10 (330 - 420 triệu đồng), Toyota Wigo (352 - 385 triệu đồng), Kia Morning (304 - 439 triệu đồng) và VinFast Fadil (359 - 426 triệu đồng). Theo đó, giá xe ô tô Honda Brio lăn bánh cũng cao nhất so với các đối thủ khi lên tới khoảng 521 triệu đồng.

Tổng quan về Honda Brio 2024

Bảng thông số kỹ thuật

Hạng mục Honda Brio bản G Honda Brio RS/RS 2 màu
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) 3.801 x 1.682 x 1.487 3.817 x 1.682 x 1.487
Chiều dài cơ sở (mm) 2.405
Khoảng sáng gầm (mm) 137
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 4,6
Trợ lực lái Điện
Hệ thống treo trước/ sau MacPherson/ giằng xoắn
Phanh trước/ sau Đĩa/ Tang trống
Cỡ lốp 175/65R14 185/55R15
La-zăng Hợp kim 14 inch Hợp kim 15 inch

Thông số kỹ thuật cơ bản của Honda Brio.

Theo những thông số kỹ thuật trên, Honda Brio đang sở hữu kích thước tổng thể lớn hơn Kia Morning, VinFast Faddil và cả Toyota Wigo. Ngang bằng với Hyundai Grand i10 (bản hatchback). Điều này hứa hẹn mang đến một không gian nội thất rộng rãi, thoải mái cho khách hàng.

Ngoại thất của Honda Brio 2024

Hạng mục Honda Brio bản G Honda Brio RS/RS 2 màu
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn chiều xa
Đèn LED ban ngày
Đèn pha tự động Không
Đèn sương mù
Cụm đèn sau Halogen
Gương gập điện Không
Gương chỉnh điện
Sấy gương Không
Gương tích hợp xi nhan Không
Gạt mưa phía sau
Cánh lướt gió đuôi xe Không
Đóng mở cốp điện
Mở cốp rảnh tay Không
Cửa hít
Ăng ten Thanh que
Tay nắm cửa Đồng màu thân xe
Ống xả Đơn

Giá xe ở mức cao hơn mặt bằng chung nhưng bù lại, Honda Brio 2024 mới có thiết kế ngoại thất hấp dẫn, trẻ trung có phần thể thao hơn các đối thủ, đặc biệt là ở phiên bản RS. Phần đầu xe được kéo dài ra phía trước hơn tạo cảm giác thể thao. Mặt trước của xe gây ấn tượng với chi tiết thanh crom hình cánh chim nối liền với cụm đèn trước.

Hệ thống đèn trên xe vẫn là bóng halogen ở cả đèn chiếu sáng phía trước lẫn đèn hậu phía sau. Xi-nhan báo rẽ trên gương chiếu hậu là loại LED, ngoài ra Brio vẫn có dải đèn LED định vị ban ngày ở mặt trước.

Cũng giống Toyota Wigo, Honda Brio 2019 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia về Việt Nam để cạnh tranh ở phân khúc hatchback hạng A

Cũng giống Toyota Wigo, Honda Brio được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia về Việt Nam để cạnh tranh ở phân khúc hatchback hạng A.

Những đường gân dập nổi trên thân xe giúp tổng thể tránh cảm giác đơn điệu khi nhìn từ bên hông. Trên phiên bản RS, xe được trang bị mâm hợp kim 15 inch thiết kế khá đẹp mắt.

Honda Brio 2019 có thiết kế ngoại thất bắt mắt hơn các đối thủ cùng phân khúc

Honda Brio 2024 có thiết kế ngoại thất bắt mắt hơn các đối thủ cùng phân khúc

Vòng về sau, thiết kế của Honda Brio cũng không có gì nhiều, cụm đèn hậu bản to, nằm giữa cửa cốp là logo Honda, cản sau sơn đen tạo cảm giác đồng bộ với "mặt tiền".

Khu vực đuôi xe có thiết kế khá đơn giản với cụm đèn hậu hình chữ “C” ôm bên ngoài xi-nhan báo rẽ

Khu vực đuôi xe có thiết kế khá đơn giản với cụm đèn hậu hình chữ “C” ôm bên ngoài xi-nhan báo rẽ.

Nội thất của Honda Brio 2024

Hạng mục Honda Brio bản G Honda Brio RS/RS 2 màu
Vô lăng bọc da
Kiểu dáng vô lăng 3 chấu
Tích hợp nút bấm trên vô lăng Điều chỉnh âm thanh
Chế độ điều chỉnh vô lăng Chỉnh 2 hướng
Bảng đồng hồ Analog
Lẫy chuyển số Không
Màn hình hiển thị đa thông tin
Chất liệu ghế Nỉ (màu đen) Nỉ (màu đen) trang trí chỉ cam
Số chỗ ngồi 5
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh cơ
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước
Hàng ghế sau Gập hoàn toàn
Hệ thống điều hòa Chỉnh cơ 1 vùng

Hướng tới đối tượng khách hàng là gia đình, đáp ứng nhu cầu sử dụng một cách tối ưu và thực dụng nhất, nội thất của Honda Brio 2024 có không gian ngồi khá rộng rãi, đặc biệt là ở hàng ghế sau. Tuy nhiên, tổng thể bên trong xe vẫn khá cơ bản khi tap-lô được ốp nhựa và ghế vẫn bọc nỉ.

Trên phiên bản RS, khu vực cửa gió điều hòa cùng táp-lô sẽ có thêm một số đường viền kim loại cùng màu với ngoại thất của xe, tăng thêm tính thể thao. Điều hòa trên xe là loại chỉnh cơ 1 vùng, các hàng ghế đều chỉnh cơ, hàng ghế trước được thiết kế có thêm 2 cánh ôm vào phần lưng người ngồi.

Tổng thể nội thất của Honda Brio 2019

Tổng thể nội thất của Honda Brio.

Tiện nghi của Honda Brio

Hạng mục Honda Brio bản G Honda Brio RS/RS 2 màu
Chìa khóa thông minh Không
Khởi động nút bấm
Khởi động từ xa
Hệ thống lọc khí
Cửa sổ trời
Cửa gió hàng ghế sau
Sấy hàng ghế trước
Sấy hàng ghế sau
Làm mát hàng ghế trước
Làm mát hàng ghế sau
Nhớ vị trí ghế lái
Chức năng mát-xa
Màn hình giải trí Tiêu chuẩn Cảm ứng 6,2 inch
Hệ thống âm thanh 4 loa 6 loa
Cổng kết nối AUX
Cổng kết nối Bluetooth
Cổng kết nối USB
Đàm thoại rảnh tay Không
Màn hình hiển thị kính lái HUD
Kết nối Android Auto/Apple CarPlay Không
Hệ thống dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam Không
Cửa sổ điều chỉnh điện lên xuống 1 chạm chống kẹt Ghế lái

Ở khu vực chính giữa tap-lô là màn hình cảm ứng trung tâm kích cỡ 6,2 inch, có khả năng kết nối Apple CarPlay. Đối với người sử dụng điện thoại Android, xe có tính năng kết nối qua Bluetooth hoặc cổng USB.  Ngoài ra, xe còn có hệ thống âm thanh 6 loa.

Xe được trang bị màn hình cảm ứng Sony đi kèm điều khiển

Xe được trang bị màn hình cảm ứng Sony đi kèm điều khiển

Động cơ của Honda Brio 2024

Hạng mục Honda Brio bản G Honda Brio RS/RS 2 màu
Loại động cơ 1.2L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số VÔ CẤP CVT, Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
Trợ lực lái Điện
Công suất cực đại (Hp/rpm) 89 (66kW)/6.000
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 110/4.800
Dung tích xi lanh 1.199 cc
Mức tiêu thụ nhiên liệu  đường hỗn hợp (lít/100km) 5,4 5,9
Mức tiêu thụ nhiên liệu đô thị cơ bản (lít/100km) 6,6 7
Mức tiêu thụ nhiên liệu đô thị phụ (lít/100km) 4,7 5,2

Honda Brio sử dụng động cơ xăng SOHC dung tích 1.2L, cho phép sản sinh công suất tối đa 89 mã lực và mô-men xoắn cực đại đạt 110 Nm, kết hợp hộp số vô cấp CVT hứa hẹn những trải nghiệm vận hành êm ái. 

Động cơ của Honda Brio 2019

Động cơ của Honda Brio

Trang bị an toàn

Hạng mục Honda Brio bản G Honda Brio RS/RS 2 màu
Chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Phân phối lực phanh điện tử
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ
Cân bằng điện tử Không
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo lệch làn đường
Hệ thống điều khiển hành trình
Cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Hệ thống an toàn tiền va chạm
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động
Cảm biến trước
Cảm biến sau
Camera 360 độ
Camera lùi
Hệ thống nhắc thắt dây an toàn Ghế lái
Túi khí 2

Các trang bị an toàn trên xe nằm ở mức cơ bản, bao gồm: Hệ thống phanh chống bó cứng ABS; Phanh khẩn cấp BA; Phân bổ lực phanh điện tử EBD; Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ; 2 túi khí; Chìa khóa được mã hóa chống trộm; Hệ thống báo động.

Màu sắc của Honda Brio 2024

Các tùy chọn màu sắc ngoại thất của Honda Brio 2019

Các tùy chọn màu sắc ngoại thất của Honda Brio. Đồng thời giá xe honda brio cũng phụ thuộc vào yếu tố này.

Đánh giá chung về Honda Brio 2024

Ưu điểm:

  • Ngoại thất hiện đại, bắt mắt.
  • Nội thất rộng rãi, thoải mái.
  • Tiết kiệm nhiên liệu.

Nhược điểm:

  • Giá xe Honda Brio tương đối cao.
  • Hệ thống giảm xóc cứng khiến người ngồi không thực sự dễ chịu.
  • Tiếng ồn vọng vào khoang nội thất bên trong khá lớn.
  • Vô lăng phản hồi chưa thực sự chính xác.
  • Trang bị tiện nghi và an toàn ở mức cơ bản.

Những câu hỏi về Honda Brio 2024

Giá niêm yết của xe Honda Brio là bao nhiêu?
Giá xe Honda Brio dao động từ 418 - 454 triệu tùy phiên bản và màu sắc.

Thông tin về động cơ của Honda Brio?
- Động cơ xăng SOHC dung tích 1.2L cho công suất tối đa 89 mã lực
- Mô-men xoắn cực đại đạt 110 Nm
- Hộp số vô cấp CVT

Mức độ tiêu thụ xăng của Honda Brio?
Honda Brio có mức tiêu thụ nhiên liệu khá thấp, khoảng 7 lít/100 km.

Kích thước xe Honda Brio?
Xe có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 3.817 x 1.682 x 1.487mm

Kết luận

Với giá xe Honda Brio lăn bánh khá cao và không thực sự nổi trội hơn những đối thủ về mặt thiết kế, tính năng công nghệ lẫn vận hành, Honda Brio chưa thực sự thuyết phục được khách hàng Việt Nam. Nếu giá xe Honda Brio có thể được điều chỉnh "mềm" hơn trong tương lai thì nó sẽ thu hút được nhiều sự chú ý hơn.

Lưu ý: Honda Brio 2024 được hiểu là xe Honda Brio sản xuất năm 2024, không thể hiện model year của sản phẩm.

Lâm-chan
Đánh giá:

Giá xe bạn quan tâm