menu

Toyota Wigo: Giá xe Toyota Wigo 2024 và khuyến mãi mới nhất tại Việt Nam

Lâm-chan 14:00 - 02/01/2024

Toyota Wigo 360 - 405 triệu

  • Hatchback
  • 2023
  • 3.760 x 1.665 x 1.515 mm
  • 87 mã lực
  • Vô cấp
Hãy cùng Tinxe.vn cập nhật thông tin mới nhất về giá xe Toyota Wigo 2024 cũng như đánh giá khách quan về chiếc xe này trong bài viết sau.

Toyota Wigo nằm trong phân khúc xe hatchback 5 cửa khá được ưa chuộng tại Việt Nam. Dòng xe cỡ nhỏ này có giá rẻ, dễ tiếp cận nhiều gia đình và phù hợp cho việc kinh doanh dịch vụ. 

Hồi mới ra mắt, Toyota Wigo thu hút rất nhiều sự quan tâm của khách hàng nhưng vì là xe nhập khẩu nguyên chiếc, tuy nhiên sau đó Wigo dần đuối sức trong cuộc đua doanh số cùng các đối thủ khác được lắp ráp trong nước. Năm 2020, mẫu xe này chỉ bán được 2.561 chiếc và đến hết 2021, số lượng xe bán ra là  2.492 chiếc (theo VAMA). Đến cuối năm 2022, mẫu xe này đã bị rút khỏi thị trường. Tuy nhiên, vào ngày 6/6/2024, Toyota Wigo thế hệ mới đã quay trở lại thị trường.

Hãy cùng tìm hiểu giá xe Toyota Wigo cũng như những thông tin chi tiết về thiết kế ngoại - nội thất, trang bị tiện nghi và động cơ của mẫu xe này trong bài viết dưới đây.

Mẫu xe Wigo có 2 phiên bản, cạnh tranh trực tiếp cùng Hyundai Grand i10 và Kia Morning

Mẫu xe Wigo có 2 phiên bản, cạnh tranh trực tiếp cùng Hyundai Grand i10 và Kia Morning

Bảng giá niêm yết và lăn bánh Toyota Wigo 2024

Giá xe Toyota Wigo được niêm yết ở mức 360 triệu đồng cho bản E MT và 405 triệu đồng cho bản G CVT. Giá lăn bánh của Wigo dao động trong khoảng từ 400 - 475 triệu đồng.

Cụ thể, giá xe Toyota Wigo mới nhất được Tinxe cập nhật như sau:

Phiên bản Động cơ - Hộp số Giá niêm yết  Giá lăn bánh tạm tính
Hà Nội TP.HCM Các tỉnh thành khác
Giá xe Wigo E MT 1.2L - 5MT 360.000.000 425.580.700 418.380.700 399.380.700
Giá xe Wigo G CVT  1.2L - D-CVT 405.000.000 475.980.700 467.880.700 448.880.700

Bảng giá xe Wigo niêm yết  mới nhất hiện nay và giá lăn bánh tại các tỉnh, thành lớn (đơn vị: VNĐ)

.

Xem thêm: Bảng giá xe Toyota mới nhất hiện nay trên thị trường

Khuyến mãi Toyota Wigo 2024 mới nhất hiện nay

Để biết thêm thông tin chi tiết về ưu đãi giảm giá xe Wigo, bảng giá xe Toyota mới nhất và các chương trình khuyến mãi trong tháng này, độc giả vui lòng liên hệ trực tiếp đến các đại lý phân phối trên toàn quốc.

>>> Xem thêm: Quy trình mua xe trả góp, cách tính lãi suất và những điều cần lưu ý

So sánh giá xe Toyota Wigo 2024 trong cùng phân khúc

Thuộc phân khúc xe hatchback cỡ A, nơi có sự góp mặt của những cái tên đình đám như Hyundai Grand i10 và Kia Morning, giá xe Toyota Wigo ở mức tương đối cạnh tranh. Cụ thể, Toyota Wigo nằm ở tầm trung khi so với giá xe Hyundai Grand i10 (360 - 455 triệu đồng) và Kia Morning (356 - 439 triệu đồng).

Thông tin về xe Toyota Wigo 2024

Bảng thông số cơ bản của Toyota Wigo 2024

Hạng mục Wigo E MT Wigo G CVT
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) 3.760 x 1.665 x 1.515
Chiều dài cơ sở (mm) 2.525
Khoảng sáng gầm (mm) 160
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 4,5
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 36
Hệ thống treo trước/sau Độc lập MacPherson/Dầm xoắn
Phanh trước/sau Đĩa/ Tang trống
Cỡ lốp 175/65R14
La-zăng Thép 14 inch Hợp kim 14 inch

Bảng thông số kỹ thuật Toyota Wigo

Toyota Wigo sở hữu kích thước D x R x C lần lượt là 3.760 x 1.665 x 1.515 mm trong khi chiều dài cở sở đạt 2.525 mm. So với thế hệ cũ, xe dài hơn 100 mm, rộng hơn 65 mm, thấp hơn 5 mm và chiều dài cơ sở tăng đến 70 mm. Điều này mang đến vẻ ngoài bề thế hơn và nội thất rộng rãi hơn cho mẫu xe hạng A này.

Toyota Wigo 2023 tăng mạnh về kích thước so với thế hệ cũ

Toyota Wigo tăng mạnh về kích thước so với thế hệ cũ

Trang bị ngoại thất của Toyota Wigo 2024

Hạng mục Wigo E MT Wigo G CVT
Đèn chiếu gần LED phản xạ đa hướng
Đèn chiếu xa
Chế độ đèn dẫn đường
Cụm đèn sau Bóng thường
Gương chiếu hậu Chỉnh điện Gập điện, chỉnh điện
Gạt mưa phía trước/ sau Gián đoạn
Đóng mở cốp điện Không
Mở cốp rảnh tay
Cửa hít
Tay nắm cửa Cùng màu xe Cùng màu xe, tích hợp mở cửa thông minh
Cánh lướt gió phía sau

Ở Toyota Wigo thế hệ mới, các chi tiết ngoại thất đã được thiết kế hiện đại hơn, từ mặt ca-lăng hình thang cỡ lớn, hệ thống đèn full-LED, đèn chờ dẫn đường đến tay nắm cửa với tính năng mở cửa thông minh. Bên cạnh đó là những đường dập nổi xuất hiện từ đầu xe, tiếp nối liền mạch dọc thân xe đến phía sau, kết hợp cùng các đường gân dày bố trí ở cản trước/sau. Dù ở phiên bản nào, xe cũng dùng vành 14 inch.

Đèn pha LED của Toyota Wigo 2023

Đèn pha LED của Toyota Wigo

Vành hợp kim 14 inch của Toyota Wigo G CVT 2023

Vành hợp kim 14 inch của Toyota Wigo G CVT

Toyota Wigo 2023 bản cao cấp còn có tay nắm cửa với tính năng mở cửa thông minh

Toyota Wigo bản cao cấp còn có tay nắm cửa với tính năng mở cửa thông minh

Màu sắc của Toyota Wigo 2024

Hiện tại, bảng màu sắc Toyota Wigo có 4 lựa chọn bao gồm đỏ, cam, trắng và bạc.

Toyota Wigo 2023 màu đỏ

Toyota Wigo màu đỏ

Toyota Wigo 2023 màu cam

Toyota Wigo màu cam

Toyota Wigo 2023 màu bạc

Toyota Wigo màu bạc

Toyota Wigo 2023 màu trắng

Toyota Wigo màu trắng

Trang bị nội thất của Toyota Wigo 2024

Hạng mục Wigo E MT Wigo G CVT
Số chỗ ngồi 5
Chất liệu bọc vô lăng Urethane
Kiểu dáng vô lăng 3 chấu
Điều chỉnh vô lăng Không Điều chỉnh độ cao
Tích hợp nút bấm trên vô lăng Điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay
Khởi động nút bấm Không
Bảng đồng hồ Analogue
Màn hình hiển thị đa thông tin
Chất liệu ghế Nỉ
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 6 hướng
Hàng ghế sau Gập hoàn toàn

Toyota Wigo được trang bị nội thất với thiết kế mô phỏng khoang lái thể thao, cần số được đặt cao và khu vực điều khiển hướng về phía người lái, mang lại sự tiện lợi khi sử dụng. Thêm vào đó là ghế bọc bằng chất liệu cao cấp hơn, tựa đầu riêng biệt và màn hình giải trí trung tâm 7 inch được thiết kế đặt nổi trên mặt táp-lô, hỗ trợ kết nối với điện thoại thông minh.

Nội thất của Toyota Wigo 2023 có sự nâng cấp so với bản cũ

Nội thất của Toyota Wigo có sự nâng cấp so với bản cũ

Trang bị tiện nghi của Toyota Wigo 2024

Hạng mục  Wigo E MT Wigo G CVT
Điều khiển điều hòa Dạng núm xoay Màn hình điện tử
Hệ thống lọc khí Không
Cửa sổ trời Không
Màn hình giải trí Cảm ứng 7 inch
Kết nối điện thoại thông minh
Hệ thống âm thanh 4 loa
Cổng kết nối AUX
Cổng kết nối Bluetooth
Cổng kết nối USB

Toyota Wigo sở hữu hệ thống 4 loa âm thanh, phối hợp cùng màn hình cảm ứng 7 inch. Hệ thống điều hòa của xe có cụm phím bấm tiện nghi và màn hình LCD giúp việc sử dụng trở nên dễ dàng hơn. Chế độ Max Cool giúp làm mát nhanh hơn và giảm thao tác cho người dùng.

Màn hình cảm ứng 7 inch của Toyota Wigo 2023

Màn hình cảm ứng 7 inch của Toyota Wigo

Động cơ của Toyota Wigo 2024

Hạng mục  Wigo E MT Wigo G CVT
Loại động cơ Xăng 3 xi-lanh
Dung tích động cơ (cc) 1.198
Hộp số 5 MT D-CVT
Công suất tối đa (mã lực) 87
Mô-men xoắn cực đại (Nm) 113
Hệ dẫn động FWD
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít/100 km) 4,41 4,5
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít/100 km) 6,4 6,5
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (lít/100 km) 5,14 5,2

"Trái tim" của Toyota Wigo là động cơ xăng 3 xi-lanh, dung tích 1.2L mới, tạo ra công suất tối đa 87 mã lực tại tua máy 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 113 Nm tại tua máy 4.500 vòng/phút. Động cơ kết hợp cùng hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động vô cấp kép D-CVT. 

Động cơ của Toyota Wigo 2023

Động cơ của Toyota Wigo

Trang bị an toàn của Toyota Wigo 2024

Hạng mục  Wigo E MT Wigo G CVT
Hệ thống chống bó cứng phanh
Phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống cảnh báo điểm mù Không
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau Không
Túi khí 2
Khóa cửa trung tâm Cảm biến tốc độ
Camera lùi
Cảm biến sau
Phanh trước/sau Đĩa/Tang trống

Trang bị an toàn là điểm nhấn của Toyota Wigo khi có những tính năng mà 2 đối thủ Hàn Quốc là Kia Morning và Hyundai Grand i10 còn thiếu. Theo đó, xe được trang bị hệ thống cảnh báo điểm mù BSM và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA. Ngoài ra, mẫu xe hạng A này còn có hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC và cân bằng điện tử VSC.

Toyota Wigo 2023 có camera lùi

Toyota Wigo có camera lùi

Đánh giá Toyota Wigo 2024

Ưu điểm:

  • Thiết kế ngoại hình khỏe khoắn và trẻ trung.
  • Xe nhỏ nhưng không gian nội thất không quá chật hẹp nhờ chiều dài cơ sở 2.525 mm.
  • Động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu.
  • Giá xe hấp dẫn.
  • Đến từ thương hiệu Toyota uy tín.

Nhược điểm:

  • Ít phiên bản
  • Trang bị tiện nghi vẫn còn khá nghèo nàn.
  • Xe nhập khẩu nên không chủ động được nguồn cung.

Những câu hỏi về Toyota Wigo 2024

1. Toyota Wigo có mấy phiên bản?
Toyota Wigo có 2 phiên bản là Wigo E MT và Wigo G CVT.

2. Giá của Toyota Wigo là bao nhiêu?
- Giá xe Wigo E MT: 360.000.000 đồng
- Giá xe Wigo G CVT: 405.000.000 đồng

3. Kích thước xe Toyota Wigo là bao nhiêu?
Toyota Wigo có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 3.760 x 1.665 x 1.515 mm.

4. Xe Toyota Wigo có mấy màu?
Hiện xe Wigo có 4 màu là đỏ, cam, trắng và bạc.

Kết luận

Trên đây là bảng giá xe Toyota Wigo mới nhất cùng những đánh giá khách quan về thiết kế nội ngoại thất, trang bị tiện ích, an toàn và động cơ của xe. Hy vọng bài viết đã giúp độc giả có được sự quyết định trong trường hợp vẫn còn băn khoăn có nên mua xe hay không.

Lâm-chan
Đánh giá:

Giá xe bạn quan tâm