Porsche Panamera 2024: Giá xe Porsche Panamera và khuyến mãi mới nhất
14:30 - 29/03/2022
Porsche Panamera Turbo S 11.81 tỷ
- Thể thao
- 2021
- AWD - 4 bánh toàn thời gian
- 5.049 x 1.937 x 1.427 mm
- 620 Hp
- Số tự động
Thuộc phân khúc Coupe 4 cửa hạng sang, Porsche Panamera là đối thủ trực tiếp của Mercedes AMG GT Coupe tại thị trường Việt Nam. Panamera gây ấn tượng mạnh nhờ thiết kế cuốn hút, cá tính và động cơ mạnh mẽ. Tuy nhiên, để sở hữu chiếc xe này bạn sẽ phải bỏ ra một khoản tiền không hề nhỏ. Vậy giá xe Porsche Panamera là bao nhiêu? Mẫu xe này có những điểm gì đặc biệt? Mời các bạn cùng Tinxe tìm hiểu.
Bảng giá niêm yết và lăn bánh các phiên bản Porsche Panamera
Hiện tại, theo niêm yết trên trang chủ của Porsche, giá xe Porsche Panamera là từ 5,31 tới 11,77 tỷ đồng tùy theo phiên bản. Như vậy, giá Panamera trải dài từ phân khúc cao cấp tới siêu cao cấp để phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng hơn. Các phiên bản siêu cao cấp sẽ được trang bị thêm nhiều tùy chọn và có động cơ mạnh mẽ hơn.
Giá lăn bánh Porsche Panamera sẽ bao gồm giá bán của hãng cộng với các loại thuế phí như trước bạ, đăng kiểm,.. Vì thế, để được cầm lái "siêu mẫu" này ra đường bạn lại phải tiêu tốn thêm một khoản không nhỏ.
Bảng giá niêm yết của Porsche Panamera (đơn vị: VNĐ):
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Hà Nội | TP.HCM | Các tỉnh khác | ||
Panamera | 5.310.000.000 | 5.969.537.000 | 5.863.337.000 | 5.844.380.700 |
Panamera 4 | 5.500.000.000 | 6.182.337.000 | 6.072.337.000 | 6.053.380.700 |
Panamera 4 Executive | 6.000.000.000 | 6.742.337.000 | 6.622.337.000 | 6.603.380.700 |
Panamera 4 Sport Turismo | 5.660.000.000 | 6.361.537.000 | 6.248.337.000 | 6.229.380.700 |
Panamera GTS | 10.060.000.000 | 11.289.580.700 | 11.088.380.700 | 11.069.680.700 |
Panamera GTS Sport Turismo | 10.260.000.000 | 11.513.580.700 | 11.308.380.700 | 11.289.380.700 |
Panamera Turbo S | 11.770.000.000 | 13.204.780.700 | 12.969.380.700 | 12.950.380.700 |
.
Khuyến mãi mới nhất của xe Porsche Panamera
Thực tế, các hãng xe sang như Porsche hiếm khi chạy những chương trình khuyến mãi, giảm giá cho sản phẩm của mình. Tuy nhiên, phía các đại lý thường có ưu đãi riêng dành cho khách hàng để kích cầu. Vì thế, bạn có thể liên hệ với đại lý Porsche gần nhất để tham khảo thông tin ưu đãi cho Porsche Panamera.
Mua xe Porsche Panamera trả góp
Nếu muốn mua trả góp bạn có thể tham khảo gói vay của đại lý, hoặc các chương trình hỗ trợ của ngân hàng với mức lãi suất từ 7,3 đến 9,9% và tỷ lệ cho vay lên tới 85%. Với nhóm ngân hàng trong nước thời gian cho vay có thể lên tới 8 năm.
>>> Xem thêm: Quy trình mua xe trả góp, cách tính lãi suất và những điều cần lưu ý
So sánh giá Panamera với xe trong cùng phân khúc
Tại thị trường nước ta, có rất ít xe nằm trong phân khúc Coupe 4 bánh hạng sang. Đối thủ thực sự của Porsche Panamera chính là Mercedes AMG GT Coupe. Do AMG GT Coupe chỉ có duy nhất một lựa chọn là phiên bản GT R có giá 11,59 tỷ đồng, trong khi đó Panamera lại có nhiều phiên bản khác nhau nên cũng rất khó để so sánh về mức giá. Mặc dù vậy, với nhiều phiên bản khác nhau, Porsche Panamera sẽ đáp ứng được nhiều loại khách hàng hơn.
Thông tin xe Porsche Panamera
Do Porsche Panamera có đến 7 phiên bản khác nhau nên trong phần tổng hợp sau, Tinxe sẽ chỉ cung cấp thông số của những phiên bản nổi bật của Panamera.
Thông số kỹ thuật chung Porsche Panamera
Hạng mục | Porsche Panamera | Porsche Panamera GTS | Porsche Panamera Turbo S |
Kích thước tổng thể (mm) | 5.049 x 1.937 x 1.423/ 1.428 (bản Sport) | 5.053 x1.937x1.417/ 1.422 (bản Sport) | 5.049 x1.937x1.427 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.950 | ||
Trọng lượng (kg) | 1.860 | 2.020 | 2.080 |
Bán kính quay đầu (m) | 5.1 | ||
Khoảng sáng gầm (mm) | 119 | ||
Thể tích khoang hành lý (lít) | 495/ 1.334 (gập ghế) | 467/ 1.306 (gập ghế) | |
Thể tích bình nhiên liệu (lít) | 75 | ||
Hệ thống treo trước - sau | Khí nén chủ động | ||
Phanh trước - sau | Đĩa | ||
Hệ thống lái | Trợ lực điện | ||
Kích thước lốp trước - sau | 245/45 R20 - 285/40 R20 | 265/35 R21 - 305/30 R21 | |
La-zăng (inch) | 20 | 21 |
Các phiên bản của Panamera có sự chênh lệch nhẹ ở kích thước, trong đó bản Sport Turismo sẽ có chiều cao tăng thêm 5mm nữa và có tải trọng lớn hơn.
Ngoại thất xe Porsche Panamera
Hạng mục | Porsche Panamera | Porsche Panamera GTS | Porsche Panamera Turbo S |
Đèn chiếu gần | LED Matrix | ||
Đèn chiều xa | |||
Đèn LED ban ngày | Có | ||
Đèn pha tự động | |||
Đèn sương mù | LED | ||
Cụm đèn sau | |||
Gương gập điện | Có | ||
Gương chỉnh điện | |||
Sấy gương | Không | ||
Gương tích hợp xi nhan | |||
Gạt mưa phía sau | |||
Gạt mưa tự động | Có | ||
Đóng mở cốp điện | |||
Mở cốp rảnh tay | |||
Cửa hít | Không | ||
Ăng ten | Ăng ten kính | ||
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | ||
Ống xả | Kép |
So với thế hệ trước, Panamera 2024 có một chút thay đổi về dáng xe. Phải thật tinh tế bạn mới nhận ra mũi xe ngắn hơn một chút trong khi phần đuôi xe được kéo dài ra để tăng thêm chất thể thao, năng động.
Đầu xe gây kích thích với phần mui vuốt nhọn đậm chất thể thao và cụm đèn pha đặt trên nắp ca-pô nguyên khối đặc trưng của nhà Porsche. Bên trong "đôi mắt" là 4 đèn LED tựa như pha lê vô cùng thu hút. Đèn chiếu sáng ban ngày 4 điểm với công nghệ PDLS độc quyền của Porsche. Hệ thống PDLS đảm bảo hỗ trợ tầm nhìn linh hoạt cho người lái, đặc biệt là khi vận hành trong điều kiện trời tối.
Ngay phía dưới là hốc gió mở rộng và được tích hợp đèn xi-nhan và đèn sương mù. Nhìn chung, đầu xe bố trí thanh thoát, gọn gàng mà vẫn toát lên vẻ đẹp thể thao, sang trọng vốn có.
Nhìn từ bên sườn, Porsche Panamera thể hiện sự mạnh mẽ bằng thiết kế hốc gió mang cá và các đường dập chìm chạy dọc. Lazang 5 chấu kép kích thước lớn là một trong những điểm đáng chú ý khác khi ngắm Panamera từ bên hông.
Phía đuôi xe bạn có thể nhận ra sự khác biệt lớn giữa Panamera 2024 với thế hệ trước. Mẫu mới nhát có thiết kế đèn mới với dải đèn LED chạy ngang qua phần cửa cốp sau. Đèn hậu dạng LED có thiết kế ba chiều dạng mảnh khá thanh lịch trong khi đèn phanh kiểu 4 điểm sẽ tạo ra ấn tượng mạnh cho những ai ngắm Panamera 2024 từ phía sau.
Nội thất xe Porsche Panamera
Hạng mục | Porsche Panamera | Porsche Panamera GTS | Porsche Panamera Turbo S |
Vô lăng bọc da | Có | ||
Kiểu dáng vô lăng | 3 chấu | ||
Tích hợp nút bấm trên vô lăng | Có | ||
Chế độ điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng | ||
Bảng đồng hồ | Kỹ thuật số | ||
Lẫy chuyển số | Có | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | |||
Chất liệu ghế | Da cao cấp | ||
Số chỗ ngồi | 4 | ||
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện | ||
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước | |||
Hàng ghế sau | Gập 40:60 | ||
Hàng ghế thứ 3 | Không |
Nội thất Porsche Panamera 2024 là sự kết hợp giữa công nghệ và giá trị truyền thống tạo nên sự sang trọng, đẳng cấp. Chiều dài cơ sở của Panamera lên tới 2.950 mm nên đảm bảo sự rộng rãi cho cả khoang lái và khoang hành khách.
Vô lăng của Panamera là loại ba chấu bọc da cao cấp kết hợp các nút bấm tiện lợi. Sau vô lăng là đồng hồ kỹ thuật số hiển thị đầy đủ thông tin cần thiết. Lái xe có thể chọn một trong 7 màu nội thất theo sở thích hoặc điều kiện môi trường.
Khoang lái của Panamera cực kỳ thoáng với điểm nhấn là màn hình cảm ứng 12 inch đặt chính giữa táp lô. Ngay bên dưới màn hình là cần số và bảng điều khiển được thiết kế hơi nghiêng giúp lái xe dễ thao tác.
Ghế ngồi của Porsche Panamera đều được bọc da cao cấp. Hàng ghế trước có thể chỉnh điện 14 hướng và khả năng nhớ vị trí. Hàng ghế sau thiết kế tách thành hai ghế riêng biệt với khả năng chỉnh điện 8 hướng. Tất cả các ghế đều có khả năng sưởi để đảm bảo sự thoải mái cho khách vào mùa đông.
Trang thiết bị tiện nghi
Hạng mục | Porsche Panamera | Porsche Panamera GTS | Porsche Panamera Turbo S |
Chìa khóa thông minh | Có | ||
Khởi động nút bấm | |||
Khởi động từ xa | Không | ||
Hệ thống điều hòa | Tư động, 4 vùng độc lập | ||
Hệ thống lọc khí | Có | ||
Cửa sổ trời | Có | Tùy chọn | |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | ||
Sấy hàng ghế trước | |||
Sấy hàng ghế sau | |||
Làm mát hàng ghế trước | |||
Làm mát hàng ghế sau | |||
Nhớ vị trí ghế lái | |||
Chức năng mát-xa | Không | ||
Màn hình giải trí | Màn hình trung tâm + Màn hình sau hàng ghế trước | ||
Hệ thống âm thanh | Âm thanh vòm 3D của Burmester hoặc BOSE | ||
Cổng kết nối AUX | Có | ||
Cổng kết nối Bluetooth | |||
Cổng kết nối USB | |||
Đàm thoại rảnh tay | |||
Màn hình hiển thị kính lái HUD | |||
Kết nối Android Auto/Apple CarPlay | |||
Hệ thống dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam | |||
Cửa sổ điều chỉnh điện lên xuống 1 chạm chống kẹt | |||
Bảng điều khiển hệ thống thông tin giải trí | Cảm ứng | ||
Rèm che nắng cửa sau | Không | ||
Rèm che nắng kính sau | |||
Cổng sạc | Có | ||
Sạc không dây | Có | ||
Phanh tay tự động | |||
Kính cách âm 2 lớp | Có | ||
Tựa tay hàng ghế sau |
Thuộc phân khúc hạng sang nên Panamera sẽ sở hữu hầu hết các trang bị tân tiến nhất hiện nay, nổi bật trong số đó có thể kể đến hệ thống điều hòa tự động 4 vùng độc lập xịn xò, đảm bảo mỗi hành khách đều có cảm giác thư thái, thoải mái; màn hình giải trí thông tin kích cỡ 12 inch.
Hàng ghế sau của Panamera còn có màn hình 10 inch độ phân giải cao có thể kết nối internet với bộ nhớ 32GB cùng khả năng đọc nội dung từ thẻ microSD, kết nối Bluetooth, USB và NFC. Nhờ vậy, không chỉ thoải mái với điều hòa mát mẻ, hành khách còn được tự do chọn lựa những nội dung giải trí yêu thích. Về âm thanh, bạn có thể chọn hệ thống âm thanh vòm 3D cao cấp của Burmester hoặc BOSE. Mỗi tùy chọn sẽ có mức giá khác nhau.
Động cơ xe Panamera
Hạng mục | Porsche Panamera | Porsche Panamera GTS | Porsche Panamera Turbo S |
Kiểu dáng động cơ | Chữ V | ||
Số xi lanh | 6 | 8 | |
Dung tích xi lanh (cc) | 2.894 | 3.996 | |
Công nghệ động cơ | Turbocharged | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 330/ 5.400 - 6.400 | 480/ 6.500 | 630/ 6.000 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 450/ 1.800 - 5.000 | 620/ 1.800 - 4.000 | 820/ 2.300 - 4.500 |
Hộp số | Tự động 8 cấp ly hợp kép | ||
Hệ truyền động | Cầu sau | AWD | |
Đa chế độ lái | Có | ||
Chế độ chạy địa hình | Không | ||
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 | ||
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) | 11,4 - 11,1 | Hãng không công bố chi tiết | |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 7,5 - 7,0 | ||
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) | 8,8 - 8,6 | ||
Tốc độ tối đa (km/h) | 270 | 300 | 315 |
Tăng tốc từ 0-100km/h | 5,6s (5,4s với gói Sport Chrono) | 3,9s | 3,1s |
Dù có nhiều phiên bản khác nhau nhưng Porsche Panamera chỉ sử dụng hai loại động cơ là V6 và V8, đi kèm van biến thiên hiện đại và hệ thống tăng áp cao cấp. Phiên bản động cơ V8 4.0L trên Panamera GTS sẽ sản sinh ra công suất 480 mã lực, 620 Nm, còn trên bản Turbo sẽ cho công suất 630 mã lực và mô men xoắn lên đến 820 Nm. Bản V6 sẽ chỉ cung cấp 330 mã lực và mô men xoắn cực đại là 450 Nm.
Panamera sử dụng hộp số tự động 8 cấp với ly hợp kép. Nhờ vậy, chiếc xe vận hành mạnh mẽ, nhanh nhạy đầy thể thao. Hệ thống phần cứng và phần mềm của Porsche cũng kết hợp hoàn hảo với nhau để tạo ra khả năng tăng tốc nhanh, vào cua mượt mà cho Panamera.
Ngoài ra, Panamera 2024 còn vận hành êm ái hơn nhờ hệ thống treo khí nén chu động mới và hệ thống kiểm soát khung gầm chủ động thể thao.
Tính năng an toàn trên xe Porsche Panamera
Hạng mục | Porsche Panamera | Porsche Panamera GTS | Porsche Panamera Turbo S |
Chống bó cứng phanh | Có | ||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | |||
Phân phối lực phanh điện tử | |||
Khởi hành ngang dốc | |||
Cân bằng điện tử | |||
Hỗ trợ đổ đèo | |||
Cảnh báo lệch làn đường | |||
Hệ thống điều khiển hành trình | |||
Cảnh báo điểm mù | |||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Không | ||
Hệ thống an toàn tiền va chạm | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | ||
Cảm biến trước | Có | ||
Cảm biến sau | |||
Camera 360 độ | |||
Camera lùi | |||
Hệ thống nhắc thắt dây an toàn | |||
Túi khí | 10 |
Trong danh sách dài hệ thống an toàn của Porsche Panamera thì điểm đáng chú ý hơn cả chính là hệ thống phanh đĩa của xe. Trang bị phanh này có hiệu suất cao với đĩa phanh lớn, kẹp phanh bằng nhôm và hệ thống hãm 6 pít-tông cho phanh trước, 4 pít-tông cho phanh sau. Nhờ các rãnh tản nhiệt, phanh đĩa của Panamera đảm bảo độ nhạy ngay cả với hành trình dài, không có hiện tượng mất phanh vì quá nóng.
Bên cạnh hệ thống đèn có thể điều chỉnh theo góc lái, Panamera còn có camera hồng ngoại hỗ trợ người lái vào ban đêm. Camera này có thể nhận biết các chướng ngại vật trong đêm và cảnh báo giúp lái xe chủ động hơn trong việc phản ứng.
Đánh giá xe Porsche Panamera
Ưu điểm:
- Động cơ mạnh mẽ
- Thiết kế thể thao, cá tính
- Công nghệ an toàn hiện đại, tiên tiến
- Nội thất sang trọng, thoải mái, đáp ứng nhu cầu của khách hàng
Nhược điểm:
- Giá xe đắt so với mặt bằng chung của thị trường
- Khoang hành khách vẫn chưa được quan tâm đúng mức
Kết luận
Với thiết kế bắt mắt, khả năng vận hành mạnh mẽ, mẫu xe Porsche Panamera là mơ ước của rất nhiều người. Tuy nhiên, giá xe Porsche Panamera ở mức quá cao và không nhiều người có thể đáp ứng được.
Lưu ý: Porsche Panamera 2024 được hiểu là xe Porsche Panamera sản xuất năm 2024, không thể hiện model year của sản phẩm.
Giá xe bạn quan tâm
Porsche Cayenne 2024: Giá xe Porsche Cayenne và khuyến mãi mới nhất
10:15 - 25/08/2023
Porsche Panamera 2024: Giá xe Porsche Panamera và khuyến mãi mới nhất
14:30 - 29/03/2022
Porsche 911 2024: Giá xe Porsche 911 và khuyến mãi mới nhất 2024
11:31 - 29/03/2022
Porsche Macan: Giá xe Porsche Macan & khuyến mãi mới nhất
10:07 - 29/03/2022
Porsche 2024: Bảng giá xe Porsche cập nhật mới nhất tại Việt Nam
10:00 - 29/03/2022
Giá xe Porsche Macan 2018 mới nhất tháng 7/2018
10:44 - 03/07/2018
Giá xe Porsche Cayenne 2018 mới nhất tháng 7/2018
10:37 - 03/07/2018
Bảng giá xe Porsche 2018 mới nhất tháng 7/2018
10:34 - 03/07/2018
Giá xe Porsche Cayenne 2018 mới nhất tháng 6/2018
11:36 - 11/06/2018