Giá đúng bằng Mazda CX-5 2.0L Premium, MG RX5 bản cao cấp nhất có gì để cạnh tranh với đối thủ Nhật?
16:30 - 05/10/2023
Vào hôm 23/9/2023 vừa qua, thương hiệu MG đã chính thức giới thiệu mẫu xe RX5 mới ở thị trường Việt Nam. Được định vị trong phân khúc SUV cỡ C, mẫu xe này có 2 phiên bản là 1.5T STD và 1.5T LUX cùng giá bán tương ứng 739 triệu và 829 triệu đồng.
So với tin đồn ban đầu, MG RX5 có giá cao hơn nhiều. Trong đó, MG RX5 bản 1.5T LUX có giá đúng bằng Mazda CX-5 2.0L Premium. Điều này khiến không ít người đã đặt 2 mẫu xe lên bàn cân để so sánh.
Để giúp các bạn dễ hình dung hơn, trong bài viết sau đây, chúng tôi sẽ so sánh MG RX5 1.5T LUX và Mazda CX-5 2.0L Premium về mặt trang bị. Qua đó, các bạn có thể dễ dàng quyết định hơn khi chọn mua xe.
So sánh MG RX5 1.5T LUX và Mazda CX-5 2.0L Premium về trang bị ngoại thất
Trước khi đi vào trang bị an toàn, chúng ta sẽ cùng so sánh về kích thước của 2 mẫu xe này. MG RX5 1.5T LUX sở hữu kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.574 x 1.876 x 1.690 mm và chiều dài cơ sở 2.708 mm. Trong khi đó, Mazda CX-5 2.0L Premium có kích thước tương ứng là 4.590 x 1.845 x 1.680 mm và chiều dài cơ sở 2.700 mm. Như vậy, sự chênh lệch về mặt kích thước của 2 mẫu xe này là không đáng kể.
Tuy nhiên, Mazda CX-5 2.0L Premium có bán kính vòng quay tối thiểu thấp hơn, chỉ 5,5 m, nên sẽ vận hành linh hoạt hơn trong khu vực nội đô. Ngay cả khoảng sáng gầm của mẫu xe Nhật Bản cũng nhỉnh hơn 4 mm, đạt 200 mm.
Tiếp theo đó là những trang bị ngoại thất tương đồng giữa 2 mẫu xe này. Cả hai đều được trang bị đèn pha LED, đèn LED định vị ban ngày, đèn hậu LED, gương chiếu hậu chỉnh điện/gập điện/sấy gương/tích hợp đèn báo rẽ, cửa sổ trời, vành hợp kim 19 inch và cửa cốp chỉnh điện rảnh tay.
Với Mazda CX-5 2.0L Premium, xe có thêm đèn pha với tính năng tự động cân bằng góc chiếu, mở rộng góc chiếu (AFS) và tự động chiếu xa/chiếu gần (HBC) cũng như cần gạt mưa tự động. Như vậy, nếu xét về trang bị ngoại thất, Mazda CX-5 2.0L Premium nhỉnh hơn một chút so với đối thủ Trung Quốc. Đó là chưa kể đến việc mẫu xe Nhật Bản này có lợi thế lớn là thiết kế ngoại thất hợp gu của nhiều người Việt.
Hạng mục | MG RX5 1.5T LUX | Mazda CX-5 2.0L Premium |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.574 x 1.876 x 1.690 | 4.590 x 1.845 x 1.680 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.708 | 2.700 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 196 | 200 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,9 | 5,5 |
Khối lượng không tải/toàn tải (kg) | 1.539/1.972 | 1.550/2.000 |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Liên kết đa điểm | |
Đèn pha | LED | |
Đèn pha tự động cân bằng góc chiếu | Không | Có |
Đèn pha mở rộng góc chiếu | ||
Đèn pha tự động chiếu xa/chiếu gần (HBC) | ||
Đèn LED định vị ban ngày | Có | |
Đèn hậu | LED | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện/gập điện/sấy gương/tích hợp đèn báo rẽ | |
Cửa sổ trời | Có | |
Vành la-zăng | 19 inch | |
Kích thước lốp | 235/45R19 | 225/55R19 |
Ăng ten vây cá mập | Có | |
Cửa cốp chỉnh điện | ||
Cần gạt nước tự động | Không | Có |
Bảng so sánh trang bị ngoại thất của MG RX5 1.5T LUX và Mazda CX-5 2.0L Premium
So sánh MG RX5 1.5T LUX và Mazda CX-5 2.0L Premium về trang bị nội thất
Bên trong cả 2 mẫu SUV cỡ C này đều là không gian nội thất 2 hàng ghế với 5 chỗ ngồi. Tương tự ngoại thất, nội thất của MG RX5 1.5T LUX và Mazda CX-5 2.0L Premium cũng có nhiều trang bị giống nhau như ghế/vô lăng bọc da, ghế trước chỉnh điện, gương chiếu hậu chống chói tự động, điều hòa tự động 2 vùng, cửa gió cho hàng ghế sau, chìa khóa thông minh và khởi động nút bấm.
So với đối thủ Nhật Bản, MG RX5 1.5T LUX có những trang bị hào nhoáng hơn như bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch, màn hình cảm ứng trung tâm 14,1 inch nằm dọc, lẫy chuyển số sau vô lăng và sạc điện thoại không dây. Trong khi đó, Mazda CX-5 2.0L Premium chỉ dùng bảng đồng hồ analog với màn hình đa thông tin 7 inch và màn hình cảm ứng trung tâm 8 inch.
Bù lại, Mazda CX-5 2.0L Premium có những trang bị mà MG RX5 1.5T LUX còn thiếu như ghế lái nhớ vị trí, sưởi vô lăng, làm mát ghế trước, kính cửa sổ chỉnh điện cho tất cả các vị trí, màn hình hiển thị thông tin kính lái HUD và hệ thống âm thanh Bose 10 loa.
Với những ai thích nội thất có màn hình cỡ lớn, tạo cảm giác công nghệ cao hơn, thì có thể chọn MG RX5 1.5T LUX. Tuy nhiên, nếu đánh giá chung về các trang bị tiện nghi thì Mazda CX-5 2.0L Premium vẫn ghi điểm hơn.
Hạng mục | MG RX5 1.5T LUX | Mazda CX-5 2.0L Premium |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Chất liệu bọc ghế | Da | |
Ghế lái chỉnh điện | Có | |
Ghế lái nhớ vị trí | Không | Có |
Ghế phụ lái chỉnh điện | Có | |
Ghế trước có tính năng làm mát | Không | Có |
Vô lăng | Bọc da, chỉnh 4 hướng, tích hợp phím chức năng | |
Lẫy chuyển số sau vô lăng | Có | Không |
Sưởi vô lăng | Không | Có |
Kính cửa sổ chỉnh điện | Ghế lái | Tất cả các vị trí |
Bảng đồng hồ | Kỹ thuật số 12,3 inch | Analog + màn hình 7 inch |
Màn hình giải trí trung tâm | 14,1 inch | 8 inch |
Kết nối với điện thoại thông minh | Có | |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | Có (tràn viền) |
Điều hòa | Tự động 2 vùng | |
Cửa gió cho hàng ghế sau | Có | |
Màn hình hiển thị thông tin kính lái HUD | Không | Có |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | Bose 10 loa |
Sạc điện thoại không dây | Có | Không |
Bảng so sánh trang bị nội thất của MG RX5 1.5T LUX và Mazda CX-5 2.0L Premium
So sánh MG RX5 1.5T LUX và Mazda CX-5 2.0L Premium về trang bị an toàn
Xét về trang bị ngoại thất và nội thất, MG RX5 1.5T LUX không thua kém quá nhiều so với Mazda CX-5 2.0L Premium. Tuy nhiên, nếu xét về trang bị an toàn thì mẫu xe Trung Quốc có bất lợi rất lớn.
Dù có giá hơn 800 triệu đồng nhưng MG RX5 1.5T LUX không hề có những tính năng an toàn chủ động ADAS. Thay vào đó, tân binh nhà MG chỉ có 6 túi khí, camera 360 độ, hệ thống kiểm soát hành trình, cảm biến đỗ xe trước/sau, cảm biến áp suất lốp, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, kiểm soát phanh khi vào cua, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, cân bằng điện tử, hỗ trợ chống lật, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và hỗ trợ xuống dốc.
Phần lớn các tính năng an toàn kể trên của MG RX5 1.5T LUX đều được trang bị cho Mazda CX-5 2.0L Premium. Bên cạnh đó, mẫu xe Nhật Bản này còn có hệ thống cảnh báo điểm mù, hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, cảnh báo lệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, hỗ trợ phanh chủ động, hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố trước/sau, cảnh báo người lái tập trung và hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng. Những trang bị này sẽ mang đến cảm giác an tâm và "đáng đồng tiền, bát gạo" hơn cho người mua Mazda CX-5 2.0L Premium.
Hạng mục | MG RX5 1.5T LUX | Mazda CX-5 2.0L Premium |
Số túi khí | 6 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | ||
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | ||
Hệ thống hỗ trợ chống lật | Có | Không |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | Có | Không |
Cảm biến đỗ xe trước/sau | Có | |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Không |
Hệ thống kiểm soát phanh khi vào cua | ||
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Thích ứng |
Camera 360 độ | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | ||
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | ||
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | ||
Hệ thống hỗ trợ phanh chủ động | ||
Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố trước/sau | ||
Cảnh báo người lái tập trung | ||
Phanh đỗ điện tử & Autohold | Có | |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Bảng so sánh trang bị an toàn của MG RX5 1.5T LUX và Mazda CX-5 2.0L Premium
So sánh MG RX5 1.5T LUX và Mazda CX-5 2.0L Premium về động cơ
Nằm bên dưới nắp ca-pô của MG RX5 1.5T LUX là động cơ xăng 4 xi-lanh, tăng áp, dung tích 1.5L, sản sinh công suất tối đa 168 mã lực tại tua máy 2.000 - 4.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 275 Nm tại tua máy 2.000 - 4.000 vòng/phút. Động cơ này đi với hộp số tự động ly hợp kép 7 cấp ướt và hệ dẫn động cầu trước.
So với MG RX5 1.5T LUX, động cơ của Mazda CX-5 2.0L Premium có sức mạnh thấp hơn. Cụ thể, Mazda CX-5 2.0L Premium dùng động cơ xăng Skyactiv-G 4 xi-lanh, dung tích 2.0L với công suất tối đa 154 mã lực tại tua máy 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 200 Nm tại tua máy 4.000 vòng/phút. Động cơ kết hợp cùng hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu trước.
Nói cách khác, MG RX5 1.5T LUX có lợi thế hơn về mặt sức mạnh động cơ. Động cơ của Mazda CX-5 2.0L Premium tuy yếu hơn nhưng lại có "mác" Nhật nên sẽ không ngạc nhiên nếu vẫn được nhiều người yên tâm lựa chọn.
Hạng mục | MG RX5 1.5T LUX | Mazda CX-5 2.0L Premium |
Loại động cơ | Xăng | |
Số xi-lanh | 4 | |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.490 | 1.998 |
Công suất tối đa (mã lực) | 168 | 154 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 275 | 200 |
Hộp số | Tự động ly hợp kép 7 cấp ướt | Tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước FWD | |
Dung tích bình xăng (lít) | 55 | 56 |
Bảng so sánh động cơ của MG RX5 1.5T LUX và Mazda CX-5 2.0L Premium
Kết luận
Với việc định giá RX5 bản cao cấp ngang ngửa Mazda CX-5 - mẫu xe bán chạy nhất phân khúc SUV cỡ C ở Việt Nam, MG rõ ràng đang tự làm khó mình. Đối mặt với mẫu xe có những thế mạnh về thiết kế, trang bị, thương hiệu, hệ thống đại lý và tính thanh khoản cao như Mazda CX-5, MG RX5 có lẽ sẽ cần những chương trình ưu đãi, giảm giá sâu để có thể thuyết phục người tiêu dùng Việt.