Có 700 triệu, nên mua Mitsubishi Xforce hay Hyundai Creta bản cao cấp nhất?
16:29 - 09/03/2024
Trong những ngày đầu tháng 3/2024, cả hai hãng Mitsubishi và Hyundai đều gây bất ngờ khi giảm giá niêm yết cho hai mẫu SUV cỡ B của mình. Nếu như Mitsubishi Xforce được áp dụng giá bán đặc biệt, dao động từ 599 - 680 triệu đồng, thì con số tương ứng của Hyundai Creta là 599 - 699 triệu đồng.
Vậy, với số tiền khoảng 700 triệu đồng, nên mua Mitsubishi Xforce hay Hyundai Creta bản cao cấp nhất? Trong bài viết sau đây, chúng tôi sẽ đặt Mitsubishi Xforce Premium và Hyundai Creta Cao cấp lên bàn cân để cùng so sánh trang bị của hai mẫu SUV cỡ B này.
So sánh Mitsubishi Xforce Premium và Hyundai Creta Cao cấp về trang bị ngoại thất
Trước khi đi vào trang bị cụ thể, hãy cùng so sánh qua về kích thước của hai mẫu SUV cỡ B này. Theo đó, Mitsubishi Xforce Premium sở hữu kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.390 x 1.810 x 1.660 mm, chiều dài cơ sở 2.650 mm và chiều cao gầm 222 mm. Con số tương ứng của Hyundai Creta Cao cấp là 4.315 x 1.790 x 1.660 mm, chiều dài cơ sở 2.610 mm và khoảng sáng gầm 200 mm.
Như vậy, có thể thấy rằng Mitsubishi Xforce Premium có lợi thế về mặt kích thước. Mẫu xe này dài, rộng và có khoảng sáng gầm đều lớn hơn so với đối thủ Hàn Quốc.
Về mặt trang bị ngoại thất, Mitsubishi Xforce Premium và Hyundai Creta Cao cấp có những điểm chung như hệ thống đèn pha LED với tính năng tự động bật/tắt, đèn LED định vị ban ngày, đèn sương mù LED phía trước, đèn hậu LED, ăng ten vây cá mập và gương chiếu hậu gập điện/chỉnh điện.
Tuy nhiên, Mitsubishi Xforce Premium dùng vành la-zăng hợp kim với đường kính 18 inch và có cửa cốp đóng/mở chỉnh điện. Trong khi đó, thành viên nhà Hyundai chỉ dùng vành 17 inch và không có cửa cốp đóng/mở chỉnh điện. Bù lại, Hyundai Creta Cao cấp có trang bị mà Mitsubishi Xforce Premium còn thiếu là tính năng sấy gương chiếu hậu.
Nhìn chung, trang bị ngoại thất của Mitsubishi Xforce Premium và Hyundai Creta Cao cấp không quá chênh lệch.
Hạng mục | Mitsubishi Xforce Premium | Hyundai Creta Cao cấp |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.390 x 1.810 x 1.660 | 4.315 x 1.790 x 1.660 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.650 | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 222 | 200 |
Hệ thống treo trước/sau | Kiểu MacPherson/Thanh xoắn | Kiểu MacPherson/Thanh cân bằng |
Đèn pha | LED Projector | LED |
Đèn pha tự động | Có | Có |
Đèn LED định vị ban ngày | Có | Có |
Đèn sương mù trước | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Vành la-zăng (inch) | 18 | 17 |
Kích cỡ lốp | 225/50R18 | 215/60R17 |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện, sấy gương |
Ăng ten vây cá | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có | Không |
Bảng so sánh trang bị ngoại thất của Mitsubishi Xforce Premium và Hyundai Creta Cao cấp
So sánh Mitsubishi Xforce Premium và Hyundai Creta Cao cấp về trang bị nội thất
Với kích thước lớn hơn nên Mitsubishi Xforce Premium cũng sở hữu không gian nội thất tạo cảm giác rộng rãi hơn. Cả hai mẫu xe này đều được trang bị nội thất 5 chỗ với ghế sau gập xuống nhằm tăng thể tích khoang hành lý.
Những trang bị nội thất tương đồng giữa 2 mẫu SUV cỡ B này bao gồm ghế bọc da, vô lăng bọc da, tích hợp phím chức năng, điều hòa tự động, cửa gió dành cho hàng ghế sau, chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm, hệ thống âm thanh 8 loa, phanh tay điện tử và tự động giữ phanh tạm thời. Ngoài ra, cả hai mẫu xe này đều không có cửa sổ trời.
Phía sau vô lăng của Mitsubishi Xforce Premium là bảng đồng hồ kỹ thuật số 8 inch trong khi màn hình cảm ứng trung tâm có kích thước 12,3 inch. Với Hyundai Creta Cao cấp, mẫu xe này được trang bị 2 màn hình đều có kích thước 10,25 inch.
Mitsubishi Xforce Premium có thêm những trang bị còn thiếu trên Hyundai Creta Cao cấp như chức năng lọc không khí nanoe-X, sạc điện thoại không dây, đèn viền trang trí nội thất và kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây. Về phần mình, Hyundai Creta Cao cấp lại có những lợi thế cạnh tranh như ghế lái chỉnh điện 8 hướng, sưởi/làm mát ghế trước và ra lệnh bằng giọng nói.
Có thể nói, nội thất của Mitsubishi Xforce Premium có phần nhỉnh hơn một chút so với đối thủ Hàn Quốc.
Hạng mục | Mitsubishi Xforce Premium | Hyundai Creta Cao cấp |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Chất liệu ghế | Bọc da giảm hấp thụ nhiệt | Bọc da |
Ghế lái | Chỉnh tay | Chỉnh điện 8 hướng |
Sưởi ghế trước | Không | Có |
Làm mát ghế trước | Không | Có |
Hàng ghế sau gập phẳng | Có | Có |
Vô lăng | Bọc da, tích hợp phím chức năng | Bọc da, tích hợp phím chức năng |
Bảng đồng hồ | Kỹ thuật số 8 inch | Kỹ thuật số 10,25 inch |
Màn hình thông tin giải trí | Cảm ứng 12,3 inch | Cảm ứng 10,25 inch |
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Không dây | Có dây |
Hệ thống âm thanh | Dynamic Sound Yamaha Premium 8 loa | 8 loa |
Điều hòa tự động | Có | Có |
Cửa gió điều hòa ở hàng ghế sau | Có | Có |
Chức năng lọc không khí nanoe-X | Có | Không |
Sạc điện thoại không dây | Có | Không |
Đèn viền trang trí nội thất | Có | Không |
Ra lệnh bằng giọng nói | Không | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không |
Phanh tay điện tử và giữ phanh tạm thời | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | Có |
Bảng so sánh trang bị nội thất của Mitsubishi Xforce Premium và Hyundai Creta Cao cấp
So sánh Mitsubishi Xforce Premium và Hyundai Creta Cao cấp về trang bị an toàn
Trang bị an toàn của Mitsubishi Xforce Premium và Hyundai Creta Cao cấp khá đầy đủ. Cả hai mẫu xe này đều được trang bị phanh đĩa trên 4 bánh, 6 túi khí, hệ thống cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, phanh tự động giảm thiểu va chạm phía trước, cảm biến áp suất lốp, cảm biến lùi và camera lùi.
Tuy nhiên, Mitsubishi Xforce Premium được trang bị hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng, đèn pha tự động AHB, hệ thống thông báo xe phía trước khởi hành và hệ thống kiểm soát vào cua chủ động AYC trong khi Hyundai Creta Cao cấp không có. Ngược lại, Hyundai Creta Cao cấp lại sở hữu những trang bị an toàn vắng mặt trên Mitsubishi Xforce Premium như hỗ trợ giữ làn đường và cảnh báo lệch làn đường.
Như vậy, xét về trang bị an toàn thì Mitsubishi Xforce Premium và Hyundai Creta Cao cấp có thể coi là "một 9 một 10".
Hạng mục | Mitsubishi Xforce Premium | Hyundai Creta Cao cấp |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Số túi khí | 6 | 6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh BA | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động AYC | Có | Không |
Camera lùi | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng | Có | Không |
Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Có |
Hệ thống đèn pha tự động AHB | Có | Không |
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước | Có | Có |
Hệ thống thông báo xe phía trước khởi hành | Có | Không |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Không | Có |
Bảng so sánh trang bị an toàn của Mitsubishi Xforce Premium và Hyundai Creta Cao cấp
So sánh Mitsubishi Xforce Premium và Hyundai Creta Cao cấp về thông số động cơ
Nằm bên dưới nắp ca-pô của Mitsubishi Xforce Premium là động cơ xăng 4 xi-lanh, dung tích 1.5L, cho công suất tối đa 104 mã lực và mô-men xoắn cực đại 141 Nm. Động cơ đi với hộp số biến thiên vô cấp CVT và hệ dẫn động cầu trước. Xe có 4 chế độ lái, bao gồm Bình thường, Đường sỏi đá, Đường bùn lầy và Đường trơn trượt.
Nếu như Mitsubishi Xforce Premium dùng chung động cơ với mẫu MPV cỡ nhỏ Xpander thì Hyundai Creta Cao cấp lại chia sẻ "trái tim" với Stargazer. Cụ thể, nằm bên dưới nắp ca-pô của Hyundai Creta Cao cấp là khối động cơ xăng Smartstream 4 xi-lanh, dung tích 1.5L với công suất tối đa 115 mã lực và mô-men xoắn cực đại 144 Nm. Động cơ đi kèm với hộp số biến thiên vô cấp CVT và hệ dẫn động cầu trước.
So với Mitsubishi Xforce Premium, động cơ của Hyundai Creta Cao cấp mạnh hơn một chút, điều này sẽ giúp ích trong những tình huống tăng tốc hoặc vượt xe khác.
Hạng mục | Mitsubishi Xforce Premium | Hyundai Creta Cao cấp |
Loại động cơ | MIVEC | Smartstream |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Số xi-lanh | 4 | 4 |
Dung tích xi-lanh | 1.5L | 1.5L |
Công suất tối đa (mã lực) | 104 | 115 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 141 | 144 |
Hộp số | Biến thiên vô cấp CVT | Biến thiên vô cấp CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước FWD | Cầu trước FWD |
Chế độ lái | Bình thường, Đường sỏi đá, Đường bùn lầy và Đường trơn trượt | Không |
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít/100 km) | - | 7,3 |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít/100 km) | - | 4,9 |
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (lít/100 km) | - | 5,7 |
Bảng so sánh thông số động cơ của Mitsubishi Xforce Premium và Hyundai Creta Cao cấp
Kết luận
Có thể thấy Mitsubishi Xforce Premium và Hyundai Creta Cao cấp là hai mẫu xe có trang bị khá tương đồng với nhau, không chênh lệch quá nhiều. Quyết định mua xe nào sẽ phụ thuộc vào sở thích và gu thẩm mỹ của từng người. Để đưa ra lựa chọn sáng suốt nhất thì các bạn nên đến đại lý để lái thử, trải nghiệm trực tiếp cả hai mẫu xe này.
SO Sánh xe
Bài viết mới nhất
-
Chủ xe Ford Explorer 2017: Xe Mỹ đời sâu không tốn kém như bạn nghĩ
Hôm qua lúc 16:21
-
Minh "Nhựa" lại tiếp tục thả thính về siêu phẩm Lamborghini Countach LPI 800-4 dự kiến có giá gần 300 tỷ đồng
Hôm qua lúc 15:20
-
Bỏ tên gọi "nhạy cảm", SUV điện mới của BYD được chốt giá gần 1,6 tỷ đồng tại Việt Nam
Hôm qua lúc 15:13