Rẻ hơn 180 triệu đồng, Toyota Innova Cross 2024 phiên bản máy xăng thiếu những trang bị gì so với bản hybrid?
10:41 - 13/10/2023
Hôm qua, ngày 12/10/2023, hãng Toyota đã chính thức giới thiệu dòng xe Innova Cross mới với thị trường Việt Nam. Mẫu xe này có 2 phiên bản là máy xăng và hybrid cùng giá bán lần lượt 810 triệu và 990 triệu đồng.
Có thể thấy sự chênh lệch rất rõ ràng về giá bán giữa 2 phiên bản của Toyota Innova Cross 2024. Vậy Toyota Innova Cross 2024 phiên bản máy xăng thiếu những trang bị gì so với bản hybrid? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu điều đó qua bài viết sau đây.
So sánh trang bị ngoại thất của Toyota Innova Cross 2024 phiên bản máy xăng và hybrid
Như thông tin đã đưa, Toyota Innova Cross 2024 được phát triển dựa trên nền tảng thiết kế toàn cầu TNGA thay vì khung gầm hình thang như thế hệ cũ. Kích thước của xe vì thế cũng thay đổi đáng kể. Ở cả hai phiên bản, mẫu MPV hạng trung này đều có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.755 x 1.850 x 1.790 mm và chiều dài cơ sở 2.850 mm. Tuy nhiên, phiên bản máy xăng có khoảng sáng gầm cao hơn, đạt 170 mm, trong khi con số tương ứng của bản hybrid là 167 mm.
Tại thị trường Việt Nam, Toyota Innova Cross 2024 có những trang bị ngoại thất tiêu chuẩn như đèn pha LED tự động bật/tắt với chế độ chờ dẫn đường và hệ thống cân bằng góc chiếu chỉnh tay, đèn hậu LED kết hợp, đèn sương mù LED phía trước, gương chiếu hậu gập điện tự động/chỉnh điện/tích hợp đèn báo rẽ, cửa cốp chỉnh điện,...
Thế nhưng, phiên bản máy xăng chỉ dùng vành hợp kim 17 inch với thiết kế kém nổi bật hơn trong khi bản hybrid được trang bị mâm 18 inch đa chấu. Ngoài ra, bản hybrid còn có một đặc điểm nhận dạng nữa là đèn LED định vị ban ngày kiêm đèn báo rẽ trên đầu xe.
Hạng mục | Phiên bản máy xăng | Phiên bản hybrid |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.755 x 1.850 x 1.790 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 170 | 167 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,67 | |
Hệ thống treo trước/sau | Treo độc lập MacPherson/Thanh dầm xoắn | |
Đèn pha | LED | |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | |
Chế độ chờ dẫn đường | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay | |
Đèn LED định vị ban ngày | Không | Có |
Đèn sương mù LED phía trước | Có | |
Đèn hậu | LED kết hợp | |
Gương chiếu hậu | Gập điện tự động/chỉnh điện/tích hợp đèn báo rẽ | |
Vành la-zăng (inch) | 17 | 18 |
Kích cỡ lốp | 215/60R17 | 225/50R18 |
Cửa cốp chỉnh điện | Có | |
Gạt mưa trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | |
Gạt mưa sau | Có | |
Sấy kính sau | Có |
Bảng so sánh sánh trang bị ngoại thất của Toyota Innova Cross 2024 phiên bản máy xăng và hybrid
So sánh trang bị nội thất của Toyota Innova Cross 2024 phiên bản máy xăng và hybrid
Tương tự ngoại thất, nội thất của Toyota Innova Cross 2024 ở hai phiên bản cũng không có nhiều chênh lệch. Sự khác biệt dễ nhận thấy nhất chính là việc bản máy xăng đi kèm nội thất 3 hàng ghế với 8 chỗ ngồi. Ở phiên bản hybrid, xe chỉ có nội thất 7 chỗ ngồi với 2 ghế thương gia nằm giữa xe. 2 ghế này có độ ngả và đệm chân chỉnh điện tiện nghi hơn. Ngoài 2 ghế này, phiên bản hybrid còn có trang bị riêng là cửa sổ trời toàn cảnh.
Những trang bị còn lại của 2 phiên bản khá tương đồng, ví dụ như vô lăng 3 chấu bọc da, chỉnh tay 4 hướng, gương chiếu hậu 2 chế độ ngày/đêm và chống chói tự động, bảng đồng hồ với màn hình đa thông tin TFT 7 inch, ghế bọc da, ghế lái chỉnh điện 8 hướng, ghế phụ lái chỉnh 4 hướng, màn hình cảm ứng trung tâm 10,1 inch, hỗ trợ kết nối điện thoại không dây, điều hòa tự động, hệ thống âm thanh 6 loa, phanh tay điện tử, tự động giữ phanh tạm thời,...
Hạng mục | Phiên bản máy xăng | Phiên bản hybrid |
Số chỗ ngồi | 8 | 7 |
Chất liệu bọc ghế | Da | |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | |
Ghế phụ lái | Chỉnh 4 hướng | |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 | Ghế thương gia chỉnh điện 4 hướng, có đệm chân chỉnh điện 2 hướng, có tựa tay |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có 2 khay đựng cốc | |
Vô lăng | Bọc da, chỉnh tay 4 hướng | |
Lẫy chuyển số sau vô lăng | Có | |
Bảng đồng hồ | Analog tích hợp màn hình đa thông tin TFT 7 inch | |
Màn hình thông tin giải trí | Cảm ứng 10,1 inch | |
Kết nối điện thoại thông minh không dây | Có | |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | |
Điều hòa tự động | Có | |
Cửa gió cho hàng ghế sau | Có | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | |
Khởi động nút bấm | Có | |
Cửa sổ chỉnh điện | 4 cửa (một chạm chống kẹt) | |
Phanh tay điện tử và tự động giữ phanh tạm thời | Có | |
Sạc điện thoại không dây | Không |
Bảng so sánh sánh trang bị nội thất của Toyota Innova Cross 2024 phiên bản máy xăng và hybrid
So sánh trang bị an toàn của Toyota Innova Cross 2024 phiên bản máy xăng và hybrid
Trái với trang bị ngoại thất và nội thất, các tính năng an toàn ở Toyota Innova Cross 2024 máy xăng nghèo nàn hơn đáng kể so với bản hybrid. Theo đó, bản máy xăng chỉ có 6 túi khí, camera 360 độ, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, 8 cảm biến hỗ trợ đỗ xe và cảnh báo áp suất lốp.
Trong khi đó, phiên bản hybrid có gói tính năng an toàn chủ động Toyota Safety Sense, bao gồm hệ thống cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo lệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, kiểm soát hành trình thích ứng và đèn chiếu xa tự động. Hệ thống cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi cũng chỉ dành cho Toyota Innova Cross Hybrid 2024.
Hạng mục | Phiên bản máy xăng | Phiên bản hybrid |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | |
Số túi khí | 6 | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 8 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | ||
Hệ thống cân bằng điện tử | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ||
Cảnh báo áp suất lốp | ||
Camera 360 độ | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp | ||
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | ||
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | ||
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng | ||
Hệ thống kiểm soát hành trình | ||
Đèn chiếu xa tự động | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù | ||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi |
Bảng so sánh sánh trang bị an toàn của Toyota Innova Cross 2024 phiên bản máy xăng và hybrid
So sánh động cơ của Toyota Innova Cross 2024 phiên bản máy xăng và hybrid
Sự khác biệt lớn tiếp theo của Toyota Innova Cross 2024 phiên bản máy xăng so với bản hybrid nằm ở động cơ. Phiên bản máy xăng dùng động cơ 4 xi-lanh, dung tích 2.0L với công suất tối đa 172 mã lực và mô-men xoắn cực đại 205 Nm. Động cơ đi với hộp số tự động vô cấp Direct shift CVT và tiêu thụ lượng xăng trung bình 7,2 lít/100 km theo thông số của nhà sản xuất.
Trong khi đó, phiên bản hybrid dùng động cơ xăng có công suất tối đa 150 mã lực, kết hợp cùng mô-tơ điện mạnh 111 mã lực và hộp số tự động vô cấp CVT. Lượng nhiên liệu tiêu thụ trung bình của phiên bản hybrid chỉ dừng ở mức 4,92 lít/100 km, tiết kiệm hơn đáng kể so với bản máy xăng.
Hạng mục | Phiên bản máy xăng | Phiên bản hybrid |
Loại động cơ | Động cơ xăng M20A-FKS | Động cơ xăng M20A-FXS |
Số xi-lanh | 4 | |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.987 | |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng - điện |
Công suất tối đa | 172 mã lực tại 6.600 vòng/phút | 115 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 205 Nm tại 4.500 - 4.900 vòng/phút | 188 Nm tại 4.400 - 5.200 vòng/phút |
Mô-tơ điện | Không | Có |
Công suất tối đa của mô-tơ điện | - | 111 mã lực |
Chế độ lái | Eco/Normal | Power/Eco/Normal |
Hộp số | Số tự động vô cấp CVT | |
Hệ dẫn động | Dẫn động cầu trước FWD | |
Dung tích bình xăng (lít) | 52 | |
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít/100 km) | 8,7 | 4,35 |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít/100 km) | 6,3 | 5,26 |
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (lít/100 km) | 7,2 | 4,92 |
Bảng so sánh sánh thông số động cơ của Toyota Innova Cross 2024 phiên bản máy xăng và hybrid
Kết luận
Qua những so sánh kể trên, có thể thấy rõ sự chênh lệch về trang bị giữa 2 phiên bản của Toyota Innova Cross 2024. Với những ai đánh giá cao trang bị an toàn và động cơ tiết kiệm xăng thì phiên bản hybrid có lẽ là lựa chọn phù hợp hơn cả. Trong khi đó, Toyota Innova Cross 2024 sẽ dành cho những khách hàng chỉ cần một mẫu MPV có nội thất rộng rãi và trang bị vừa đủ để phục vụ gia đình.