Toyota Vios: Giá xe Toyota Vios, thông số kỹ thuật và khuyến mãi mới nhất trên thị trường
13:00 - 08/03/2024
Toyota Vios G CVT 545 triệu
- Sedan
- 2024
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 4.425 x 1.730 x 1.475 mm
- 106 hp
- Số tự động
- Không thua kém Honda City, Toyota Vios cũng được ưu đãi gần 30 triệu đồng03/12/2024
- Toyota Vios lấy lại phong độ, bán hơn 2.000 xe trong tháng 11/202402/12/2024
- Doanh số sedan hạng B tháng 10/2024: Toyota Vios tiếp tục xứng danh "xe quốc dân"14/11/2024
Dòng sedan cỡ nhỏ Toyota Vios luôn nắm giữ vị trí cao trong top những mẫu xe bán chạy nhất tại nhiều thị trường, bao gồm cả Việt Nam. Từ khi ra mắt người dùng Việt vào tháng 8/2003 đến hết năm 2022, đã có hơn 228.000 chiếc xe Vios được giao tới tay người tiêu dùng Việt Nam.
Giá xe Toyota Vios là bao nhiêu? Giá xe Toyota Vios lăn bánh như thế nào? Mời các bạn cùng Tinxe.vn điểm qua giá xe Toyota Vios mới nhất hiện nay.
Bảng giá niêm yết và lăn bánh các phiên bản Toyota Vios
Giá xe Vios được niêm yết từ mức 458 triệu đồng cho bản 1.5E MT đến 545 triệu đồng cho bản 1.5G CVT. Giá lăn bánh Vios cũng chỉ dao động từ 507 - 633 triệu đồng.
Dưới đây là giá xe Toyota Vios mới nhất hiện nay do Tinxe.vn vừa cập nhật:
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Hà Nội | TP.HCM | Các tỉnh thành khác | ||
Toyota Vios 1.5E MT | 458.000.000 | 535.340.700 | 526.180.700 | 507.180.700 |
Toyota Vios 1.5E CVT | 488.000.000 | 568.940.700 | 559.180.700 | 540.180.700 |
Toyota Vios 1.5G CVT | 545.000.000 | 632.780.700 | 621.880.700 | 602.880.700 |
Bảng giá xe Toyota Vios niêm yết và lăn bánh trên thị trường, màu trắng ngọc trai sẽ tăng thêm 8 triệu đồng (đơn vị: đồng)
.
Xem thêm: Chi tiết bảng giá xe Toyota mới nhất
Khuyến mãi của xe Toyota Vios
Để biết ô tô Toyota Vios giá bao nhiêu, giá ô tô Toyota Vios trong tháng này giảm xuống thế nào sau khi áp dụng ưu đãi, độc giả có thể liên hệ trực tiếp tới các đại lý trên toàn quốc.
>>> Xem thêm: Quy trình mua xe trả góp, cách tính lãi suất và những điều cần lưu ý
So sánh xe cùng phân khúc với Toyota Vios
Trong phân khúc sedan hạng B với mức giá từ 500 - 600 triệu đồng, Toyota Vios có một vài đối thủ như Honda City, Hyundai Accent, Mazda 2 Sedan và Mitsubishi Attrage.
Giá xe Honda City dao động 529 - 599 triệu đồng cho 3 phiên bản. So với giá Toyota Vios, dao động từ 458 - 545 triệu đồng, Honda City có giá cao hơn. Trong khi đó, Hyundai Accent rẻ hơn một chút khi có 4 phiên bản với giá thấp nhất là 426,1 triệu đồng và cao nhất là 542,1 triệu đồng cho bản đặc biệt. Giá xe Mazda2 Sedan dao động từ 479 - 599 triệu đồng, ngang ngửa Toyota Vios. Trong khi đó, giá xe Mitsubishi Attrage là từ 375 - 485 triệu đồng, rẻ nhất phân khúc.
>> Tham khảo: Mua bán Toyota Vios
Tổng quan về xe Toyota Vios
Thông số kỹ thuật chung Toyota Vios
Hạng mục | 1.5E MT | 1.5E CVT | 1.5G CVT |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.425 x 1.730 x 1.475 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 | ||
Trọng lượng (kg) | 1.550 | ||
Bán kính quay đầu (m) | 5,1 | ||
Khoảng sáng gầm (mm) | 133 | ||
Hệ thống treo trước - sau | Độc lập Macpherson/Dầm xoắn | ||
Phanh trước - sau | Đĩa thông gió/Đĩa đặc | ||
Hệ thống lái | Trợ lực điện | ||
Kích thước lốp trước - sau | 185/60R15 | ||
La-zăng (inch) | 15 |
Toyota Vios sở hữu kích thước D x R x C là 4.425 x 1.730 x 1.475 mm và chiều dài cơ sở đạt 2.550 mm. Nếu so sánh với Hyundai Accent hay Honda City thì Toyota Vios có ngoại hình nhỏ bé hơn.
Trang bị ngoại thất Toyota Vios
Hạng mục | 1.5E MT | 1.5E CVT | 1.5G CVT |
Đèn chiếu gần | Bi LED dạng bóng chiếu | ||
Đèn chiều xa | |||
Đèn LED ban ngày | Không | Có | |
Đèn pha tự động | Không | Có | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không | Có | |
Đèn sương mù | LED | ||
Cụm đèn sau | LED kết hợp bóng thường | ||
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện | ||
Gạt mưa phía sau | Không | ||
Gạt mưa tự động | Gián đoạn | ||
Đóng mở cốp điện | Không | ||
Mở cốp rảnh tay | Không | ||
Cửa hít | Không | ||
Ăng ten | Vây cá | ||
Tay nắm cửa | Mạ crôm | ||
Ống xả | Đơn |
Trang bị ngoại thất của Toyota Vios
Toyota đã đưa ngôn ngữ ''Keen Look" lên Vios phiên bản mới, giúp tổng thể xe trông tươi trẻ và thể thao hơn, góp phần chiếm được cảm tình của các khách hàng trẻ, ưa sự trẻ trung, độc đáo. Phần đầu xe Vios sở hữu lưới tản nhiệt mới, kết hợp cản trước được tinh chỉnh nhẹ. Cụm đèn pha dạng LED bóng chiếu được trang bị trên tất cả các phiên bản, tạo cảm giác hiện đại, hợp thời. Vành xe Vios là mâm đúc dạng phay xước với 6 chấu và có đường kính 15 inch.
Nội thất của Toyota Vios
Hạng mục | 1.5E MT | 1.5E CVT | 1.5G CVT |
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Chất liệu bọc vô lăng | Urethane | Da | |
Kiểu dáng vô lăng | 3 chấu | ||
Tích hợp nút bấm trên vô lăng | Không | Điều chỉnh âm thanh | Điều chỉnh âm thanh, bluetooth, màn hình hiển thị đa thông tin |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng | Điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay, màn hình hiển thị đa thông tin | |
Bảng đồng hồ | Analog | Optitron | Optitron với màn hình TFT 4,2 inch |
Lẫy chuyển số | Không | ||
Chất liệu ghế | PU | Da | |
Ghế trước | Thường | Thể thao | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | ||
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng | ||
Hàng ghế sau | Gập lưng ghế 60:40 | ||
Hàng ghế thứ 3 | Không |
Trang bị nội thất của Toyota Vios
Chiều dài cơ sở ở mức 2.550 mm cũng đem lại không gian bên trong khá thoải mái, rộng rãi cho khách hàng khi ngồi trên Vios. Nhìn chung, thiết kế nội thất không có nhiều thay đổi nhưng tiện nghi đã được nâng cấp. Xe sử dụng vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp một số nút bấm và ghế có thiết kế thể thao hơn. Ghế lái của Vios mới nhất chỉnh tay 6 hướng, ghế hành khách phía trước điều chỉnh 4 hướng.
Trang bị tiện nghi trên Toyota Vios
Hạng mục | 1.5E MT | 1.5E CVT | 1.5G CVT |
Chìa khóa thông minh | Có | ||
Khởi động nút bấm | Không | Có | |
Khởi động từ xa | Không | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động | ||
Hệ thống lọc khí | Không | ||
Cửa sổ trời | |||
Cửa gió hàng ghế sau | |||
Sưởi hàng ghế trước | |||
Sưởi hàng ghế sau | |||
Làm mát hàng ghế trước | |||
Làm mát hàng ghế sau | |||
Nhớ vị trí ghế lái | |||
Ghế massage | |||
Màn hình giải trí | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 9 inch | |
Kết nối điện thoại | Có | ||
Hệ thống âm thanh | 4 loa | 6 loa | |
Cổng kết nối AUX | Có | ||
Cổng kết nối Bluetooth | |||
Cổng sạc USB Type C hàng ghế thứ 2 | |||
Đàm thoại rảnh tay | |||
Màn hình hiển thị kính lái HUD | Không | ||
Hệ thống dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam | |||
Cửa sổ điều chỉnh điện lên xuống 1 chạm chống kẹt | Có | ||
Bảng điều khiển hệ thống thông tin giải trí | Không | ||
Rèm che nắng cửa sau | |||
Rèm che nắng kính sau | |||
Cổng sạc | |||
Sạc không dây | |||
Phanh tay tự động | |||
Kính cách âm 2 lớp | |||
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Trang bị tiện nghi của Toyota Vios
Vios bản cao cấp nhất được trang bị điều hòa tự động nhưng vẫn chưa có cửa gió hàng ghế sau. Vậy nên, khả năng làm mát của Vios vẫn chỉ ở mức khá. Phiên bản 1.5E CVT và 1.5E MT đều được trang bị màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ Android Auto/CarPlay. Riêng bản cao cấp nhất được nâng cấp lên màn hình cảm ứng 9 inch. Ngoài ra, xe còn có cổng kết nối USB/AUX/Bluetooth, 4 - 6 loa và cổng USB Type C ở hàng ghế thứ hai. Có thể nói, trang bị tiện nghi trên xe Vios ở mức khá trong phân khúc.
Động cơ của Toyota Vios
Hạng mục | 1.5E MT | 1.5E CVT | 1.5G CVT |
Kiểu dáng động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | ||
Số xi-lanh | 4 | ||
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.496 | ||
Công nghệ động cơ | Phun xăng điện tử | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 107/6.000 | ||
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 140/4.200 | ||
Hộp số | 5MT | CVT | |
Hệ truyền động | Cầu trước | ||
Đa chế độ lái | Không | ||
Chế độ chạy địa hình | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | ||
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100 km) | 7,62 | 7,7 | 7,74 |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100 km) | 5,08 | 4,67 | 4,79 |
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100 km) | 6,02 | 5,77 | 5,87 |
Thông số động cơ của Toyota Vios
Toyota Vios vẫn dùng động cơ xăng có mã 2NR-FE với 4 xi-lanh thẳng hàng, dung tích 1.5L, tạo ra công suất tối đa 107 mã lực và mô-men xoắn cực đại 140 Nm. Động cơ đi kèm hệ dẫn động cầu trước và hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động vô cấp CVT.
Hệ thống treo của Vios vẫn là MacPherson độc lập ở phía trước và dầm xoắn ở phía sau. Tuy nhiên, xe đã được điều chỉnh để không còn quá xóc khi đi qua đường gồ ghề. Bên cạnh đó, khả năng cách âm của Vios cũng chưa được cải thiện.
Tính năng an toàn của Toyota Vios
Hạng mục | 1.5E MT | 1.5E CVT | 1.5G CVT |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | ||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | |||
Phân phối lực phanh điện tử | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Hệ thống cân bằng điện tử | |||
Hệ thống kiểm soát lực kéo | |||
Hỗ trợ xuống dốc | Không | ||
Cảnh báo lệch làn đường | Không | Có | |
Hệ thống điều khiển hành trình | |||
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm | |||
Cảm biến góc trước/sau | |||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Không | ||
Cảnh báo điểm mù | |||
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động | |||
Cảm biến trước | |||
Cảm biến sau | Có | ||
Camera 360 độ | Không | ||
Camera lùi | Có | ||
Hệ thống nhắc thắt dây an toàn | Có | ||
Túi khí | 3 | 7 |
Trang bị an toàn của Toyota Vios
Ở phiên bản mới, Toyota Vios được nâng cấp với 2 tính năng an toàn chủ động ADAS mới là cảnh báo lệch làn đường và cảnh báo tiền va chạm, từ đó cải thiện sức cạnh tranh của mẫu xe này.
Các màu sắc của Toyota Vios
Toyota Vios được phân phối ra thị trường với 6 màu sắc tùy chọn, gồm nâu vàng, đen, đỏ, bạc, trắng và trắng ngọc trai (đắt hơn 8 triệu đồng).
Đánh giá xe Toyota Vios
Ưu điểm:
- Trang bị đã ngang hàng với các đối thủ cùng phân khúc.
- Động cơ bền bỉ, ít hỏng vặt.
- Có các tính năng an toàn chủ động ADAS hiếm hoi trong phân khúc.
- Phụ tùng thay thế sẵn có, chi phí bảo dưỡng, sữa chữa, thay thế phụ tùng hợp lý.
- Xe giữ giá và dễ bán lại do đến từ thương hiệu uy tín.
Nhược điểm:
- Thiết kế ngoại thất gây tranh cãi.
- Thiết kế nội thất thiếu sự tinh tế, sang trọng.
- Động cơ yếu so với các đối thủ có cùng dung tích máy khác như Honda City, Mazda2.
- Khả năng cách âm chưa tốt.
Một số câu hỏi về Toyota Vios:
1. Toyota Vios có mấy phiên bản?
Toyota Vios có 3 phiên bản:
- Toyota Vios 1.5G CVT
- Toyota Vios 1.5E CVT
- Toyota Vios 1.5E MT
2. Giá của Toyota Vios là bao nhiêu?
Giá Toyota Vios dao động từ 458.000.000 - 545.000.000 đồng, tùy phiên bản.
3. Kích thước xe Toyota Vios là bao nhiêu?
Toyota Vios có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.425 x 1.730 x 1.475 mm.
4. Xe Toyota Vios có mấy màu?
Hiện xe Vios đang bán có 6 màu: Đen, Trắng, Nâu vàng, Đỏ, Bạc và Trắng ngọc trai.
Kết luận
Toyota Vios là lựa chọn sáng giá với các khách hàng có xu hướng "ăn chắc mặc bền", hoặc muốn bán lại được giá sau khi sử dụng. Bên cạnh đó, mẫu xe này cũng phù hợp với khách hàng mua xe để chạy dịch vụ hoặc khách hàng trung tuổi. Hi vọng rằng bảng giá xe Toyota Vios mới nhất này sẽ giúp bạn chuẩn bị sẵn sàng về tài chính trước khi đi mua xe.
Giá xe bạn quan tâm
Toyota Camry: Giá xe Toyota Camry và khuyến mãi mới nhất tại Việt Nam
05:15 - 19/10/2024
Toyota Land Cruiser Prado: Giá xe Toyota Prado và khuyến mãi mới nhất
01:36 - 17/10/2024
Toyota 2024: Bảng giá xe Toyota cập nhật mới nhất hiện nay
10:45 - 08/03/2024
Toyota Wigo: Giá xe Toyota Wigo 2024 và khuyến mãi mới nhất tại Việt Nam
14:00 - 02/01/2024
Toyota Raize: Giá xe Toyota Raize và khuyến mãi mới nhất hiện nay
12:25 - 02/01/2024
Bài viết mới nhất
-
Bugatti Tourbillon mạnh đến 1.800 ps, giá chưa thuế 4,2 triệu đô la lần đầu ra mắt tại Đông Nam Á
6 giờ trước
-
Đánh giá Subaru Crosstrek: Xe cho đàn ông trầm ổn
12 giờ trước
-
"Vua cà phê" Việt Nam tiếp tục gây bất ngờ khi săn lùng thêm hàng tuyển Mercedes-Benz 190 SL chưa từng được nhìn thấy trên mạng
15 giờ trước