Honda Jazz 2024: Giá xe Honda Jazz và khuyến mãi mới nhất tại Việt Nam
10:55 - 28/03/2022
Honda Jazz V 544 triệu
- Hatchback
- 2018
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 3.989 x 1.694 x 1.524 mm
- 88 Hp
- Vô cấp
- Honda Jazz 2021 chính thức ra mắt Đông Nam Á với giá từ 1,66 tỷ đồng, liệu có về Việt Nam?31/01/2021
- Xe hatchback hạng B Honda Jazz 2021 rục rịch ra mắt Singapore với giá "khóc thét"15/01/2021
- Honda Jazz 2020 trình làng tại Trung Quốc với thiết kế và trang bị riêng17/06/2020
Honda Jazz là mẫu xe nổi tiếng toàn cầu và chính thức ra mắt người dùng Việt đầu năm 2018. Mẫu hatchback 5 cửa thế hệ mới được đánh giá có ngoại hình bắt mắt cùng nhiều tính năng cải tiến vượt trội, giá xe Honda Jazz cũng là yếu tố giúp chúng trở thành đối thủ nặng ký của Toyota Yaris đang rất được ưa chuộng tại Việt Nam.
Honda Jazz được coi là phiên bản hatchback của Honda City với nền tảng khung gầm "Global Small Car Platform" của Honda, xe được nhập khẩu trực tiếp từ Thái Lan, trong khi Honda City được lắp ráp nội địa.
Giá xe Honda Jazz niêm yết và lăn bánh
Hiện tại, Honda Jazz đã không còn xuất hiện trong bảng giá xe Honda. Trước thời điểm ngừng bán, giá xe 3 phiên bản Honda Jazz V, Honda Jazz VX, Honda Jazz RS dao động từ 544 - 624 triệu đồng. Cụ thể giá xe Honda Jazz mới nhất cho từng phiên bản như sau:
Phiên bản xe | Động cơ - Hộp số | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | ||
Hà Nội | TPHCM | Các tỉnh thành khác | |||
Jazz V | 1.5L - CVT | 544.000.000 | 631.660.000 | 620.780.000 | 601.708.000 |
Jazz VX | 1.5L - CVT | 594.000.000 | 687.660.000 | 675.780.000 | 656.780.000 |
Jazz RS | 1.5L - CVT | 624.000.000 | 721.260.000 | 708.780.000 | 689.780.000 |
Giá xe ô tô Honda Jazz niêm yết và lăn bánh mới nhất trên thị trường
*Đơn vị tính: VNĐ
.
>>> Cách tính giá xe ô tô lăn bánh mới nhất
Khuyến mãi của Honda Jazz
Để biết xe Honda Jazz giá bao nhiêu sau khi áp dụng khuyến mãi, chi tiết thông tin ưu đãi, chiết khấu giá xe Honda Jazz, độc giả có thể liên hệ trực tiếp tới các đại lý xe ô tô Honda.
Mua xe Honda Jazz trả góp
Khách hàng muốn mua Honda Jazz trả góp có thể tham khảo gói hỗ trợ tài chính của Ford với những ưu đãi hấp dẫn, lãi suất cạnh tranh. Bên cạnh đó còn có hình thức vay từ các ngân hàng lớn tại Việt Nam với lãi suất từ 7,3 đến 9,9% và tỷ lệ cho vay lên tới 85%. Với nhóm ngân hàng trong nước thời gian cho vay có thể lên tới 8 năm.
>>> Xem thêm: Quy trình mua xe trả góp, cách tính lãi suất và những điều cần lưu ý
So sánh giá xe Honda Jazz trong cùng phân khúc
Trong phân khúc hatchback cỡ B tại Việt Nam, Honda Jazz sẽ phải cạnh tranh với Suzuki Swift hay Toyota Yaris. Giá xe Jazz của Honda nằm trong tầm giá 544 - 624 triệu đồng, trong khi giá xe Swift khoảng 550 triệu đồng, còn Yaris khởi điểm từ 668 triệu.
Tổng quan về Honda Jazz 2024
Bảng thông số kỹ thuật chung
Hạng mục | Jazz V | Jazz VX | Jazz RS |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.034 x 1.694 x 1.524 | 3.989 x 1.694 x 1.524 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.530 | ||
Bán kính quay đầu (m) | 5,4 | ||
Khoảng sáng gầm (mm) | 137 | ||
Hệ thống treo trước - sau | MerPherson/ giằng xoắn | ||
Phanh trước - sau | Đĩa/ Tang trống | ||
Hệ thống lái | Điện | ||
Kích thước lốp trước - sau | 185/55R16 | 175/65R15 | |
La-zăng (inch) | 16 inch | 15 inch |
Kích thước tổng thể DxRxC của Honda Jazz là 3.989 x 1.694 x 1.524, bản Jazz V sẽ có chiều dài lớn hơn đạt 4.034 mm. Những thông số này cho thấy Honda Jazz đang nhỏ hơn Toyota Yaris nhưng to lớn hơn Suzuki Swift.
Thiết kế ngoại thất của Honda Jazz
Hạng mục | Jazz V | Jazz VX | Jazz RS |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | |
Đèn chiều xa | |||
Đèn LED ban ngày | Có | ||
Đèn pha tự động | |||
Đèn phanh trên cao | LED | ||
Đèn sương mù | Không | Có | |
Cụm đèn sau | Halogen | LED | |
Gương gập điện | Không | Có | |
Gương chỉnh điện | Không | ||
Sấy gương | |||
Gương tích hợp xi nhan | Không | Có | |
Gạt mưa phía sau | Có | ||
Mở cốp rảnh tay | Không | ||
Cửa hít | |||
Ăng ten | Thanh que | ||
Tay nắm cửa | Đồng màu thân xe | ||
Ống xả | Đơn |
Ngay từ cái nhìn đầu tiên, khách hàng đã phải chú ý đến thiết kế kính chắn gió dốc đứng cùng nắp ca-pô ngắn và dày của Honda Jazz. Ngay bên dưới là lưới tản nhiệt màu piano-black có hình dạng như dải ruy băng mỏng với một thanh crôm sáng bóng.
"Ăn khớp" với lưới tản nhiệt là hệ cụm đèn pha, tạo cảm giác liền mạch và hài hòa với một "khuôn mặt" nhỏ. Đèn chạy ban ngày và đèn xi-nhan đều được trang bị công nghệ LED hiện đại. Trong đó, đèn sương mù có dạng hình cầu, đặt sâu trong khe kết hợp với lưới tổ ong giả hút gió.
Vòng về phía sau của Honda Jazz, đèn hậu LED có kích thước lớn với thiết kế lao thẳng xuống từ đỉnh của đuôi xe đến thanh cản sẽ là điểm nhấn sáng nhất.
Trong bảng giá xe Honda Jazz mẫu xe Jazz có giá khởi điểm 544 triệu Đồng
Màu sắc của Honda Jazz
Về tùy chọn màu sắc, Honda Jazz chính hãng có 6 màu, bao gồm: trắng, ghi bạc, xám, cam, đỏ và đen.
Thiết kế nội thất Honda Jazz 2024
Hạng mục | Jazz V | Jazz VX | Jazz RS |
Vô lăng bọc da | Urethan | Da | |
Kiểu dáng vô lăng | 3 chấu | ||
Tích hợp nút bấm trên vô lăng | Có | ||
Lẫy chuyển số | Không | Có | |
Chất liệu ghế | Nỉ | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Điều chỉnh ghế lái | 4 chế độ gập | ||
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước | |||
Hàng ghế sau | Ngả ra sau |
Không gian nội thất của Honda Jazz khá rộng rãi và thoáng đãng, nhờ độ mở cửa rộng cộng chiều cao ghế trước thấp. Hàng ghế phía trước có đệm mỏng nhưng không gian lại chưa thoải mái bằng hàng ghế thứ 2. Với phong cách thiết kế Magic seat, hành khách có chiều cao quá khổ ngồi ở hàng ghế phía sau vẫn có thể duỗi chân dễ dàng và không gian phía trên đầu đủ rộng. Kích thước ghế sau cũng dài và có chức năng ngả ra sau để người ngồi có thể nghỉ ngơi.
Tiện nghi của Honda Jazz 2024
Hạng mục | Jazz V | Jazz VX | Jazz RS |
Chìa khóa thông minh | Không | Có | |
Khởi động nút bấm | |||
Khởi động từ xa | Không | ||
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay | Tự động | |
Hệ thống lọc khí | Không | ||
Cửa sổ trời | |||
Cửa gió hàng ghế sau | |||
Sấy hàng ghế trước | |||
Sấy hàng ghế sau | |||
Làm mát hàng ghế trước | |||
Làm mát hàng ghế sau | |||
Nhớ vị trí ghế lái | |||
Chức năng mát-xa | |||
Màn hình giải trí | Không | 7 inch | |
Hệ thống âm thanh | 4 loa | 6 loa | |
Cổng kết nối AUX | Có | ||
Cổng kết nối Bluetooth | |||
Cổng kết nối USB | |||
Đàm thoại rảnh tay | |||
Màn hình hiển thị kính lái HUD | Không | ||
Kết nối Android Auto/Apple CarPlay | |||
Hệ thống dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam | |||
Cửa sổ điều chỉnh điện lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái | ||
Bảng điều khiển hệ thống thông tin giải trí | Không | ||
Rèm che nắng cửa sau | |||
Rèm che nắng kính sau | |||
Cổng sạc | Có | ||
Sạc không dây | Không | ||
Phanh tay tự động | |||
Kính cách âm 2 lớp | |||
Tựa tay hàng ghế sau | Không | Có |
Trang bị tiện ích trên Honda Jazz khá cơ bản, có thể kể đến như màn hình hiển thị đa thông tin 7 inch, bảng điều khiển cảm ứng có thể kết nối với nhiều loại điện thoại thông minh khác nhau bằng Bluetooth, kết nối HDMI hay USB, điều hòa tự động với bảng điều khiển cảm ứng sẽ phát sáng ngay khi được chạm nhẹ, hệ thống âm thanh 6 loa.
Động cơ của xe Honda Jazz 2024
Hạng mục | Jazz V | Jazz VX | Jazz RS |
Kiểu dáng động cơ | SOHC I-VTEC | ||
Số xi lanh | 4 xi lanh thẳng hàng | ||
Dung tích xi lanh (cc) | 1.497 | ||
Công nghệ động cơ | Phun xăng điện tử | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 118/6.600 | ||
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 145/4.600 | ||
Hộp số | CVT | ||
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu | Có | ||
Chế độ chạy địa hình | Không | ||
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) | 7,2 | ||
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 4,7 | ||
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) | 5,6 |
Bên dưới nắp ca pô của Honda Jazz là khối động cơ i-VTEC 4 xi lanh dung tích 1.5L, cho công suất tối đa 118 mã lực tại 6.600 vòng/phút và mô men xoắn cực đại đạt 145 Nm tại 4.600 vòng/phút. Đi cùng khối động cơ là hộp số vô cấp CVT ứng dụng công nghệ truyền động đột phá Earth Dreams Technology mang đến khả năng vận hành cao và giảm mức tiêu thụ nhiên liệu.
Động cơ của xe Honda Jazz
Hệ thống an toàn
Hạng mục | Jazz V | Jazz VX | Jazz RS |
Chống bó cứng phanh | Có | ||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | |||
Phân phối lực phanh điện tử | |||
Khởi hành ngang dốc | Không | Có | |
Cân bằng điện tử | |||
Khóa cửa tự động khi lái xe | Có | ||
Hệ thống điều khiển hành trình | |||
Cảnh báo lệch làn đường | Không |
||
Cảnh báo điểm mù | |||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |||
Hệ thống an toàn tiền va chạm | |||
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động | |||
Cảm biến trước | |||
Cảm biến sau | |||
Camera 360 độ | |||
Camera lùi | Không | Có | |
Hệ thống nhắc thắt dây an toàn | Hàng ghế trước | ||
Túi khí | 2 | 6 |
So với giá xe thì các trang bị an toàn của Honda Jazz được coi là tương xứng, có thể kể ra các tính năng như: Kiểm soát hành trình thích ứng, cân bằng điện tử VSA, chống bó cứng phanh ABS, phanh khẩn cấp BA, phân phối lực phanh điện tử EBD, khởi hành ngang dốc HSA, camera lùi 3 góc nhìn và 6 túi khí.
Đánh giá Honda Jazz 2024
Ưu điểm:
- Thiết kế Honda Jazz nhỏ gọn với kiểu dáng thể thao hơn thế hệ trước.
- Không gian bên trong xe rộng rãi, thoải mái cho 4 người lớn.
- Hệ thống điều hòa làm mát nhanh và lạnh sâu.
- Trang bị màn hình giải trí 7 inch và hệ thống điều hòa tự động.
- Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu.
- Cảm giác lái êm ái, vô lăng trợ lực điện nhẹ nhàng giúp người lái không bị mỏi khi chạy trong phố.
Nhược điểm:
- Thiết kế nội, ngoại thất không có nhiều ấn tượng, đột phá so với các đối thủ cùng phân khúc.
- Sử dụng nội thất chủ yếu bằng chất liệu nhựa.
- Ghế ngồi của Honda Jazz RS chỉ có loại nỉ chứ không được bọc da. Thiếu bệ tỳ tay trung tâm và cửa gió phía sau.
- Hệ thống phanh sau chỉ sử dụng tang trống, trong khi các đối thủ đồng hương đều đã sử dụng hệ thống phanh đĩa trên bốn bánh.
- Hệ thống giải trí không có kết nối Android Auto hay Apple CarPlay.
- Cách âm kém, khi chạy ở tốc độ cao khá ồn.
- Cảm giác xóc khi chạy xe ở mặt đường gồ ghề.
Những câu hỏi về Honda Jazz:
Honda Jazz có mấy phiên bản?
Xe có 3 phiên bản: Jazz V, Jazz VX, Jazz RS
Giá niêm yết của xe Jazz là bao nhiêu?
- Honda Jazz V: 544 triệu
- Honda Jazz VX: 594 triệu
- Honda Jazz RS: 624 triệu
Honda Jazz có mấy màu?
Xe có 6 màu: Trắng ngà/ Ghi bạc/ Đen/ Cam/ Xám/ Đỏ
Thông tin về kích thước của Honda Jazz?
Xe Jazz có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 3.989 x 1.694 x 1.524mm
Kết luận
Mặc dù thiết kế ngoại thất nhỏ gọn nhưng không gian nội thất bên trong Honda Jazz lại rộng rãi bất ngờ. Đây thực sự là một chiếc xe đáng cân nhắc cho các gia đình bình dân và thường xuyên di chuyển trong đường phố đô thị. Đáng tiếc rằng, Honda Jazz đã bị ngừng bán tại Việt Nam. Cùng với thông tin mới nhất về giá xe Honda Jazz 2024, Tinxe.vn hi vọng độc giả sẽ đưa ra được quyết định cho riêng mình cũng như có được sự chuẩn bị kỹ lưỡng về ngân sách trước khi mua xe.
Lưu ý: Honda Jazz 2024 được hiểu là xe Honda Jazz sản xuất năm 2024, không thể hiện model year của sản phẩm.
Giá xe bạn quan tâm
Honda Civic 2024: Giá xe Honda Civic và khuyến mãi mới nhất hiện nay
12:00 - 18/10/2024
Honda City 2024: Giá xe Honda City và khuyến mãi mới nhất
15:55 - 01/09/2024
Honda 2024: Bảng giá xe Honda cập nhật mới nhất tại Việt Nam
11:52 - 01/09/2024
Honda CR-V 2024: Giá xe Honda CR-V khuyến mãi mới nhất tại Việt Nam
09:00 - 01/09/2024
Honda BR-V: Giá xe Honda BRV và khuyến mãi mới nhất
00:47 - 06/07/2023
Honda HR-V 2024: Giá xe Honda HR-V và khuyến mãi mới nhất tại Việt Nam
12:15 - 15/12/2022
Honda Accord 2024: Giá xe Honda Accord và khuyến mãi mới nhất
07:00 - 26/07/2022
Honda Brio 2024: Giá xe Honda Brio và khuyến mãi mới nhất tại Việt Nam
12:00 - 28/03/2022
Honda Odyssey 2024: Cập nhật giá xe Honda Odyssey mới nhất tại Việt Nam
11:00 - 28/03/2022