menu

Honda Civic 2024: Giá xe Honda Civic và khuyến mãi mới nhất hiện nay

12:00 - 18/10/2024

Honda Civic RS 889 triệu

  • Sedan
  • 2024
  • FWD - Dẫn động cầu trước
  • 4.681 x 1.802 x 1.415 mm
  • 176 mã lực
  • Vô cấp
Tinxe.vn xin gửi tới bạn đọc giá xe Honda Civic 2024 mới nhất cùng những đánh giá ưu nhược điểm về dòng xe này cho người dùng tham khảo.

Được sản xuất từ năm 1972, Honda Civic có nhiều kiểu dáng từ hatchback 3 cửa, sedan 5 cửa, coupe cho đến station wagon. Tại thị trường Việt Nam, Civic là mẫu xe đầu tiên được Honda xuất xưởng. Màn ra mắt của mẫu sedan hạng C này vào năm 2006 đã đánh dấu cho sự khởi đầu của Honda trong mảng ô tô tại Việt Nam. Sau đó, Civic đã nhanh chóng chiếm được thị phần lớn trong phân khúc và trở thành lựa chọn yêu thích của người dùng.

Tháng 10/2024, Honda Việt Nam đã chính thức giới thiệu phiên bản nâng cấp của Honda Civic thế hệ 11 tại Việt Nam. Được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan như trước, Honda Civic đã được cải tiến nhẹ về ngoại thất, bổ sung trang bị nội thất và đặc biệt có thêm động cơ hybrid mới.

Honda Civic phiên bản mới nhất tại Việt Nam

Honda Civic phiên bản mới nhất tại Việt Nam.

Vậy xe có những thay đổi như thế nào? Giá xe Honda Civic mới ra sao? Mời cùng tìm hiểu trong bài viết sau đây của chúng tôi.

Giá xe Honda Civic 2024 niêm yết và giá lăn bánh tạm tính 

Giá xe Honda Civic mới đã được điều chỉnh tăng so với phiên bản cũ. Trong đó, bản cao cấp nhất e:HEV RS tăng nhiều nhất, lên đến 999 triệu đồng thay vì 870 triệu đồng như trước. Giá Civic G là 789 triệu đồng, tăng 59 triệu đồng. Riêng Honda Civic RS có giá 889 triệu đồng. Bảng giá xe Honda Civic 2024 mới nhất được cập nhật như sau:

Phiên bản Màu sắc Giá niêm yết Giá lăn bánh tạm tính
Hà Nội TP. HCM Các tỉnh, thành khác
Honda Civic G Đen, xám 789.000.000 906.060.700 890.280.700 871.280.700
Trắng ngọc 794.000.000 911.660.700 895.780.700 876.780.700
Honda Civic RS Đen, xám 889.000.000 1.018.060.700 1.000.280.700 981.280.700
Trắng ngọc, đỏ 894.000.000 1.023.660.700 1.005.780.700 986.780.700
Honda Civic e:HEV RS Đen, xám, xanh đậm 999.000.000 1.141.260.700 1.121.280.700 1.102.280.700
Trắng ngọc, đỏ 1.004.000.000 1.146.860.700 1.126.780.700 1.107.780.700

Bảng giá xe Honda Civic 2024 niêm yết và giá lăn bánh tạm tính cho từng phiên bản (đơn vị: đồng)

.

Khuyến mãi mới nhất của Honda Civic 2024  

Trong tháng này, Honda chưa có chương trình khuyến mãi cho dòng xe Civic. Tuy nhiên, các đại lý có thể sẽ áp dụng những chính sách riêng dành cho khách hàng của mình. Để biết thêm thông tin chi tiết về khuyến mãi của Civic, các bạn có thể liên hệ trực tiếp với các đại lý Honda trên toàn quốc.

>>> Xem cách tính giá xe ô tô lăn bánh mới nhất 2024

So sánh giá xe Honda Civic 2024 trong cùng phân khúc

Trong phân khúc sedan cỡ C tại Việt Nam, Honda Civic mới có nhiều đối thủ nặng ký như Toyota Corolla Altis, Kia K3 hay Mazda3. So với các đối thủ, giá xe Civic mới nhất cao hơn đáng kể. 

Cụ thể, giá Toyota Corolla Altis "mềm" hơn một chút khi dao động từ 725 - 870 triệu đồng. Giá xe Mazda3 Sedan trong tầm từ 579 - 739 triệu đồng cho 4 phiên bản. Trong khi đó Kia K3 chỉ dao động trong khoảng 549 - 739 triệu đồng với 5 phiên bản.

Giá xe Honda Civic vẫn đắt hơn các đối thủ cùng phân khúc.

Giá xe Honda Civic vẫn đắt hơn các đối thủ cùng phân khúc.

Tổng quan về Honda Civic 2024

Bảng thông số kỹ thuật chung của Honda Civic 2024

Hạng mục Civic G Civic RS Civic e:HEV RS
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.681 x 1.802 x 1.415
Chiều dài cơ sở (mm) 2.735
Khoảng sáng gầm xe (mm) 134
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,76 6,04 6,04
Trọng lượng không tải/toàn tải (kg) 1.547/1.575 1.537/1.565 1.537/1.565
Hệ thống treo trước/ sau MacPherson/Liên kết đa đểm
Phanh trước/sau Đĩa tản nhiệt/Đĩa
Hệ thống lái Trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 47 40
La-zăng (inch) 17 inch 18 inch 18 inch
Cỡ lốp 215/50R17 235/40ZR18 235/40ZR18

Thông số kỹ thuật cơ bản của Honda Civic 2024.

Honda Civic phiên bản mới không thay đổi về mặt kích thước. Theo đó, xe vẫn sở hữu kích thước dài x rộng x cao lần lượt 4.681 x 1.802 x 1.415 mm và chiều dài cơ sở 2.735 mm. Đồng thời, nếu so với các đối thủ cùng phân khúc, đại diện nhà Honda cũng có kích thước không có sự chênh lệch quá nhiều.

Honda Civic giữ nguyên kích thước cũ

Honda Civic giữ nguyên kích thước cũ.

Trang bị ngoại thất của Honda Civic 2024

Hạng mục Civic G Civic RS Civic e:HEV RS
Đèn chiếu gần LED
Đèn chiếu xa
Đèn pha tự động bật/ tắt theo cảm biến ánh sáng và theo thời gian
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu sáng
Đèn pha tự động xa/gần Không
Đèn LED ban ngày
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập/mở tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED
Gạt mưa phía sau Không
Gạt mưa tự động Không
Tay nắm cửa Cùng màu thân xe Sơn đen Mạ crôm và sơn đen
Ăng ten Vây cá mập Vây cá mập sơn đen Vây cá mập sơn đen
Cánh lướt gió đuôi xe Không Có (sơn đen) Có (sơn đen)
Cốp đóng/mở điện Không
Mở cốp rảnh tay

Như đã nhắc ở trên, Honda Civic mới chỉ được nâng cấp ở một số chi tiết thiết kế ngoại thất. Theo đó, xe được bổ sung lưới tản nhiệt mới với họa tiết lục giác, kết hợp cùng cản trước sắc nét và hốc gió lớn. Sự thay đổi này không chỉ tăng cường vẻ ngoài thể thao mà còn tối ưu hóa tính khí động lực học của xe, giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn.

Honda Civic được cải tiến nhẹ ở thiết kế ngoại thất

Honda Civic được cải tiến nhẹ ở thiết kế ngoại thất.

Ở bản G tiêu chuẩn, xe đã được trang bị hệ thống đèn LED từ trước ra sau thay vì đèn pha Halogen như cũ nên trông cao cấp hơn. Bên cạnh đó, vành la-zăng của bản tiêu chuẩn đã được nâng cấp lên loại 17 inch mới thay vì 16 inch cũ.

Trong khi đó, hai bản cao cấp hơn dùng vành hợp kim 18 inch. Ngoài ra, 2 bản RS còn sở hữu ăng ten vây cá mập và cánh lướt gió đuôi xe đều được sơn màu đen, mang đến ngoại hình thể thao, cá tính hơn.

Bản RS có cánh gió đuôi màu đen thể thao hơn

Bản RS có cánh gió đuôi màu đen thể thao hơn.

Màu sắc của Honda Civic 2024

Số lượng màu sắc của Honda Civic 2024 sẽ thay đổi theo phiên bản. Cụ thể, bản G tiêu chuẩn có 3 lựa chọn màu sắc là đen, xám và trắng ngọc. Bản RS có 4 lựa chọn màu sắc là đen, xám, trắng ngọc và đỏ. Riêng bản cao cấp nhất có 5 màu sắc là đen, xám, trắng ngọc, đỏ và xanh đậm.

Honda Civic màu xám

Honda Civic màu xám

Honda Civic màu đen

Honda Civic màu đen

Honda Civic màu xanh đậm

Honda Civic màu xanh đậm

Honda Civic màu xanh đỏ

Honda Civic màu xanh đỏ

Honda Civic màu xanh trắng

Honda Civic màu xanh trắng

Trang bị nội thất của Honda Civic 2024

Hạng mục Civic G Civic RS Civic e:HEV RS
Số chỗ ngồi 5
Chất liệu ghế Nỉ màu đen Da pha da lộn màu đen, đỏ Da pha da lộn màu đen, đỏ
Ghế lái chỉnh điện Không 8 hướng 8 hướng
Điều chỉnh ghế phụ lái Không
Sưởi/làm mát ghế trước Không
Ghế lái nhớ vị trí Không
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40
Vô lăng Bọc Urethane Bọc da Bọc da
Vô lăng tích hợp phím chức năng
Lẫy chuyển số sau vô lăng Không
Lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng Không Không
Bảng đồng hồ Kỹ thuật số 7 inch Kỹ thuật số 10,1 inch Kỹ thuật số 10,1 inch
Màn hình thông tin giải trí Cảm ứng 7 inch Cảm ứng 9 inch Cảm ứng 9 inch
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto Có (không dây) Có (không dây)
Hệ thống âm thanh 8 loa 12 loa Bose 12 loa Bose
Ra lệnh giọng nói Không
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth/USB
Kết nối AUX Không Không Không
Điều hòa Tự động 1 vùng Tự động 2 vùng Tự động 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Lọc không khí Không Không Không
Sạc không dây Không
Tựa tay hàng ghế trước/sau
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Cửa sổ trời Không Không Không
Cửa kính một chạm Hàng ghế trước Hàng ghế trước Hàng ghế trước
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Khởi động máy từ xa
Phanh tay điện tử
Tự động giữ phanh tạm thời Auto Hold

Tương tự ngoại thất, nội thất của Honda Civic mới cũng chỉ được thay đổi nhẹ. Bước vào bên trong mẫu sedan hạng C này, người lái sẽ bắt gặp một số trang bị mới như bảng đồng hồ kỹ thuật số 10,2 inch và ghế bọc da lộn với đường viền chỉ đỏ tương phản ở 2 bản RS. 

Nội thất của Honda Civic

Nội thất của Honda Civic.

Ở bản tiêu chuẩn, Honda Civic chỉ sở hữu ghế bọc nỉ màu đen, bảng đồng hồ kỹ thuật số 7 inch và màn hình thông tin giải trí dạng cảm ứng 7 inch. Thêm vào đó là hệ thống âm thanh 8 loa và điều hòa tự động 1 vùng.

Trong khi đó, 2 phiên bản RS được trang bị hệ thống kết nối viễn thông Honda Connect, hệ thống âm thanh Bose 12 loa, 2 cổng sạc Type C, màn hình thông tin giải trí 9 inch, hỗ trợ kết nối điện thoại thông minh không dây, ghế lái chỉnh điện 8 hướng, bản đồ định vị và điều hòa tự động 2 vùng. Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) được áp dụng trên phiên bản cao cấp nhất.

Khoang lái của Honda Civic bản cao cấp

Khoang lái của Honda Civic bản cao cấp.

Động cơ của Honda Civic 2024

Hạng mục Civic G Civic RS Civic e:HEV RS
Loại động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC VTEC Turbo 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC
Nhiên liệu Xăng Xăng - điện
Dung tích xi-lanh (cc) 1.498 1.993
Công suất tối đa của động cơ xăng (mã lực) 176 139
Mô-men xoắn cực đại của động cơ xăng (Nm) 240 182
Mô-tơ điện Không
Công suất tối đa của mô-tơ điện (mã lực) - 181
Mô-men xoắn cực đại của mô-tơ điện (Nm) - 315
Công suất kết hợp (mã lực) - 200
Hộp số CVT E-CVT
Hệ dẫn động Cầu trước FWD Cầu trước FWD
Chế độ lái Econ, Normal Econ, Normal, Sport Econ, Normal, Sport, Individual
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít/100 km) 8,03 8,72 4,54
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít/100 km) 4,8 5,26 4,57
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (lít/100 km) 5,98 6,52 4,56

Nằm bên dưới nắp ca-pô của Honda Civic là 2 tùy chọn động cơ. Đầu tiên là máy xăng 4 xi-lanh, tăng áp, dung tích 1.5L cũ dành cho 2 phiên bản G và RS như cũ. Động cơ này cho công suất tối đa 176 mã lực ở vòng tua 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 240 Nm tại dải vòng tua 1.700 - 4.500 vòng/phút. Sức mạnh được truyền tới cầu trước thông qua hộp số tự động biến thiên vô cấp CVT.

Trong khi đó, phiên bản e:HEV RS được trang bị hệ truyền động hybrid mới, kết hợp động cơ xăng 4 xi-lanh, dung tích 2.0L và mô-tơ điện. Động cơ xăng tạo ra công suất tối đa 139 mã lực ở vòng tua 6.000 vòng/phút trong khi con số tương ứng của mô-tơ điện là 181 mã lực ở dải vòng tua 5.000 - 6.000 vòng/phút.

Honda Civic tại Việt Nam lần đầu tiên có phiên bản hybrid.

Honda Civic tại Việt Nam lần đầu tiên có phiên bản hybrid.

Ngoài ra, Honda Civic e:HEV RS còn được trang bị hộp số tự động E-CVT, tích hợp một mô-tơ phát điện để sạc điện cho pin khi cần thiết và hỗ trợ vận hành mô-tơ kéo. Mô-tơ kéo này cho mô-men xoắn cực đại lên đến 315 Nm ở vòng quay cực đại 2.000 vòng/phút.

Khi cả động cơ đốt trong và mô-tơ điện cùng kết hợp sẽ sản sinh công suất tổng cộng 200 mã lực. So với động cơ xăng VTEC Turbo 1.5L của Honda Civic 2025, hệ truyền động hybrid này giúp tiết kiệm nhiên liệu lên tới 30%. Bên cạnh đó, phiên bản e:HEV RS còn có 4 chế độ lái, bao gồm Econ, Normal, Sport và Individual. Trong đó, chế độ lái Individual dành riêng cho phiên bản e:HEV RS nhằm hướng tới mục đích cá nhân hóa trong trải nghiệm lái.

Trang bị an toàn của Honda Civic 2024

Hạng mục Civic G Civic RS Civic e:HEV RS
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Đèn báo phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc Không
Phanh giảm thiểu va chạm
Đèn pha thích ứng tự động
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng, bao gồm tốc độ thấp
Giảm thiểu chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Thông báo xe phía trước khởi hành
Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ  
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động  
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ  
Camera hỗ trợ quan sát làn đường Không
Camera lùi 3 góc quay
Camera 360 độ Không
Cảm biến lùi Không
Cảm biến khoảng cách phía trước Không
Hệ thống nhắc nhở thắt dây an toàn Hàng ghế trước Tất cả các hàng ghế
Túi khí 6

Khác với một số đối thủ, Honda Civic được trang bị gói công nghệ an toàn chủ động Honda Sensing tiêu chuẩn, bao gồm 6 tính năng: phanh giảm thiểu va chạm CMBS, đèn pha thích ứng tự động AHB, kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp, hỗ trợ giữ làn đường LKAS, giảm thiểu lệch làn đường RDM và hệ thống thông báo xe phía trước khởi hành LCDN. Bên cạnh đó, bản cao cấp nhất còn có thêm camera quan sát làn đường Honda LaneWatch. 

Honda Civic sở hữu các tính năng an toàn chủ động ADAS tiêu chuẩn

Honda Civic sở hữu các tính năng an toàn chủ động ADAS tiêu chuẩn.

Ở phiên bản nâng cấp, Honda Civic đã có thêm 6 túi khí tiêu chuẩn và 8 cảm biến va chạm mới. Đáng tiếc là camera 360 độ vẫn chưa được trang bị cho mẫu sedan hạng C này. 

Đánh giá Honda Civic 2024

Ưu điểm:

  • Thiết kế ngoại thất trẻ trung, mang hơi hướng thể thao.
  • Nội thất rộng rãi.
  • Trang bị tiện nghi và an toàn đủ dùng.
  • Động cơ xăng tăng áp mạnh mẽ.
  • Động cơ hybrid tiết kiệm xăng.
  • Cảm giác lái được đánh giá cao trong phân khúc.
  • Thương hiệu uy tín, đáng tin cậy.

Nhược điểm:

  • Bản tiêu chuẩn bị cắt nhiều trang bị.
  • Giá xe Honda Civic 2024 ở mức cao trong phân khúc.
  • Nhập khẩu nguyên chiếc nên không chủ động về nguồn cung, không được hưởng các chính sách ưu đãi của Nhà nước nhu xe sản xuất, lắp ráp.

Những câu hỏi về Honda Civic 2024:

Giá niêm yết của xe Honda Civic là bao nhiêu?
Giá xe Honda Civic mới dao động từ 789.000.000 - 1.004.000.000 đồng, tùy phiên bản và màu sắc.

Thông tin về động cơ của Honda Civic?
- Động cơ xăng 1.5L, sản sinh công suất tối đa 176 mã lực.
- Mô-men xoắn cực đại đạt 240 Nm.
- Hộp số vô cấp CVT.

Kích thước xe Honda Civic?
Xe có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.681 x 1.802 x 1.415 mm.

Kết luận

Như vậy, giá xe Honda Civic 2024 vẫn ở mức cao hơn so với các đối thủ cùng phân khúc nên nhiều khả năng sẽ kén khách hơn. Bù lại, xe có thêm nhiều bổ sung "đáng tiền" khác, bên cạnh những ưu điểm vốn có nên vẫn là lựa chọn đáng tham khảo trên thị trường ô tô Việt hiện nay.

Đánh giá:

Giá xe bạn quan tâm