Chênh nhau 80 triệu đồng, hai phiên bản của Omoda C5 ở Việt Nam có gì khác nhau?
10:56 - 27/11/2024
Hôm qua, ngày 26/11/2024, Omoda & Jaecoo đã chính thức giới thiệu mẫu xe đầu tiên tại Việt Nam, đó là C5. Tại thị trường Việt Nam, Omoda C5 có 2 phiên bản là Premium và Flagship với giá bán lần lượt 589 triệu và 669 triệu đồng.
Như vậy, hai phiên bản của Omoda C5 ở Việt Nam có giá chênh nhau 80 triệu đồng. Vậy giữa hai phiên bản này có gì khác biệt? Mời các bạn cùng chúng tôi tìm hiểu qua bài viết sau đây.
So sánh hai phiên bản của Omoda C5 về trang bị ngoại thất
Hạng mục | Omoda C5 Premium | Omoda C5 Flagship |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.400 x 1.830 x 1.585 | 4.400 x 1.830 x 1.585 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.630 | 2.630 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 169 | 169 |
Đèn pha | LED Projector | LED Projector |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Chức năng đèn chào mừng | Không | Có |
Đèn LED định vị ban ngày | Có | Có |
Đèn báo rẽ hiệu ứng dòng chảy | Sau | Trước/sau |
Đèn hậu | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, gập tự động khi khóa xe, sấy gương | Chỉnh điện, gập điện, gập tự động khi khóa xe, sấy gương |
Vành la-zăng (inch) | 18 | 18 |
Thông số lốp | 215/55R18 | 215/55R18 |
Gạt mưa tự động | Không | Có |
Cửa cốp đóng mở điện với chức năng mở tự động | Không | Có |
Ống xả | Kép | Kép |
Ăng ten vây cá mập | Có | Có |
Bảng so sánh hai phiên bản của Omoda C5 về trang bị ngoại thất.
Qua bảng thông số kỹ thuật do Omoda & Jaecoo tung ra, có thể thấy hai phiên bản của C5 không khác biệt nhiều về mặt trang bị ngoại thất. Cả hai phiên bản này đều được trang bị đèn pha LED Projector, đèn pha tự động bật/tắt, đèn LED định vị ban ngày, đèn báo rẽ hiệu ứng dòng chảy phía sau, đèn hậu LED, gương chiếu hậu chỉnh điện/gập điện/gập tự động khi khóa xe/sấy gương và bộ vành hợp kim 18 inch, sơn màu đen bóng khỏe khoắn.
Ở bản Flagship cao cấp nhất, xe có thêm đèn báo rẽ hiệu ứng dòng chảy ở phía trước, chức năng đèn chào mừng và gạt mưa tự động. Nhìn chung, nếu chỉ nhìn bên ngoài, sẽ khó có thể phân biệt giữa 2 phiên bản của Omoda C5.
So sánh hai phiên bản của Omoda C5 về trang bị nội thất
Hạng mục | Omoda C5 Premium | Omoda C5 Flagship |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Chất liệu ghế | Da pha nỉ | Da |
Ghế trước kiểu dáng thể thao | Có | Có |
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng | Không | Có |
Ghế phụ lái chỉnh điện 4 hướng | Không | Có |
Ghế trước sưởi/thông gió | Không | Có |
Vô lăng | Bọc da, trợ lực điện | Bọc da, trợ lực điện |
Bảng đồng hồ | Kỹ thuật số 10,25 inch | Kỹ thuật số 10,25 inch |
Màn hình thông tin giải trí | Cảm ứng 10,25 inch | Cảm ứng 10,25 inch |
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | 4 loa | Sony 8 loa |
Chức năng điều khiển bằng giọng nói | Không | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Không | Có |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | Không | Có |
Lọc bụi mịn PM2.5 | Không | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Đèn viền trang trí nội thất | Ghế trước | Ghế trước/sau |
Sạc điện thoại không dây | Có | Có |
Kính cửa sổ riêng tư | Có | Có |
Kính cửa sổ một chạm lên/xuống, chống kẹt ở 4 cửa | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Khởi động máy/bật điều hòa từ xa | Có | Có |
Bảng so sánh hai phiên bản của Omoda C5 về trang bị nội thất.
So với ngoại thất, trang bị nội thất của Omoda C5 ở hai phiên bản có sự chênh lệch rõ ràng hơn. Theo đó, bản tiêu chuẩn của xe sở hữu ghế bọc da pha nỉ, ghế trước kiểu dáng thể thao, vô lăng bọc da/trợ lực điện, bảng đồng hồ kỹ thuật số 10,25 inch, màn hình cảm ứng trung tâm 10,25 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây, cửa gió ở hàng ghế sau và hệ thống âm thanh 4 loa.
Ngoài ra, bản tiêu chuẩn còn có đèn viền trang trí nội thất ở hàng ghế trước, sạc điện thoại không dây, kính cửa sổ riêng tư, kính cửa sổ một chạm lên/xuống, chống kẹt ở 4 cửa, chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm và khởi động máy/bật điều hòa từ xa.
Tiến lên bản Flagship cao cấp nhất, xe sẽ được trang bị ghế bọc da, ghế lái chỉnh điện 6 hướng, ghế phụ lái chỉnh điện 4 hướng, ghế trước sưởi/thông gió, gương chiếu hậu chống chói tự động, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, lọc bụi mịn PM2.5, chức năng điều khiển bằng giọng nói, hệ thống âm thanh Sony 8 loa, cửa sổ trời và đèn viền trang trí nội thất ở hai hàng ghế.
So sánh hai phiên bản của Omoda C5 về trang bị an toàn
Hạng mục | Omoda C5 Premium | Omoda C5 Flagship |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa | Đĩa thông gió/Đĩa |
Túi khí | 6 | 6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | ||
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | ||
Hệ thống cân bằng điện tử | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ||
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | ||
Hệ thống chống trượt | ||
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Không |
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | ||
Phanh tay điện tử | ||
Tự động giữ phanh tạm thời Auto Hold | ||
Cảnh báo áp suất lốp | ||
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển | ||
Camera lùi | Có | Không |
Camera 360 độ | Không | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau | Không | Có |
Hệ thống giới hạn tốc độ kèm cảnh báo | ||
Đèn pha tự động điều chỉnh chiếu gần/xa | ||
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước | ||
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | ||
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | ||
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp | ||
Hệ thống hỗ trợ lái xe khi tắc đường | ||
Hệ thống hỗ trợ lái tự động | ||
Hệ thống cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành | ||
Hệ thống hỗ trợ tránh va chạm thông minh | ||
Hệ thống giữ làn đường khẩn cấp |
Bảng so sánh hai phiên bản của Omoda C5 về trang bị an toàn.
Sự chênh lệch về giá bán giữa 2 phiên bản của Omoda C5 một lần nữa được thể hiện rõ qua trang bị an toàn. Trong đó, các tính năng an toàn tiêu chuẩn của xe gồm có 6 túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, phân phối lực phanh điện tử EBD, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, chức năng chống trượt, hỗ trợ xuống dốc, phanh tay điện tử, tự động giữ phanh tạm thời, cảnh báo áp suất lốp, khóa cửa tự động khi xe di chuyển, camera lùi, cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau, hệ thống kiểm soát hành trình, giới hạn tốc độ kèm cảnh báo, cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi.
Chỉ có phiên bản cao cấp nhất được trang bị các tính năng an toàn chủ động ADAS như hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng, đèn pha tự động điều chỉnh chiếu gần/xa, cảnh báo va chạm phía trước, cảnh báo lệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, phanh tự động khẩn cấp, hỗ trợ lái xe khi tắc đường, hỗ trợ lái tự động, cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành, hỗ trợ tránh va chạm thông minh và giữ làn đường khẩn cấp. Ngoài ra, bản Flagship còn có thêm camera 360 độ.
So sánh hai phiên bản của Omoda C5 về thông số động cơ
Hạng mục | Omoda C5 Premium | Omoda C5 Flagship |
Loại động cơ | 4 xi-lanh, tăng áp | |
Nhiên liệu | Xăng | |
Dung tích xi-lanh | 1.5L | |
Công suất tối đa (mã lực) | 145 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 210 | |
Hộp số | Tự động CVT | |
Hệ dẫn động | Cầu trước FWD | |
Chế độ lái | Eco, Sport | |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Dầm xoắn |
Bảng so sánh hai phiên bản của Omoda C5 về thông số động cơ.
Ở cả hai phiên bản, Omoda C5 đều được trang bị động cơ xăng 4 xi-lanh, tăng áp, dung tích 1.5L với công suất tối đa 145 mã lực tại tua máy 5.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 210 Nm tại dải tua máy 1.750 - 4.000 vòng/phút. Động cơ đi với hệ dẫn động cầu trước và hộp số CVT. Bên cạnh đó, xe còn có 2 chế độ lái là Eco và Sport.
Kết luận
Có thể thấy rằng hai phiên bản của Omoda C5 khác biệt đáng kể về trang bị nội thất và an toàn. Tuy nhiên, với giá bán khởi điểm chỉ 589 triệu đồng, bản tiêu chuẩn của mẫu SUV cỡ B sở hữu trang bị không qua sơ sài và là một lựa chọn đáng cân nhắc.