10 công nghệ phổ biến trên ô tô ngày nay, 25 năm trước tưởng chỉ có trong film
11:48 - 04/06/2025
Sự phát triển của công nghệ có một hiệu ứng thú vị: khiến con người ngày càng khó tính hơn. Hãy nghĩ về lần đầu bạn sử dụng Apple CarPlay – một cải tiến từng được Ferrari tiên phong – hoặc nhàn hạ trên cao tốc nhờ hệ thống ga tự động thích ứng (adaptive cruise control) do Lexus LS giới thiệu. Thoạt đầu, mọi thứ như thể một phép màu. Nhưng khi đã quen với sự tiện lợi này, chúng ta dễ dàng cảm thấy khó chịu khi phải sử dụng một chiếc xe thuê thiếu thốn các tính năng cơ bản.
Danh sách công nghệ dưới đây không hoàn toàn mang tính cách mạng, nhưng chúng phản ánh sự “nuông chiều” của ngành công nghiệp ô tô hiện đại. Một số công nghệ chỉ vừa mới xuất hiện gần đây nhưng nhanh chóng phổ biến rộng rãi. Một số khác được vốn trước đó chỉ dành cho các mẫu xe sang trọng như Mercedes-Benz S-Class, nay đã được phổ cập xuống tới các dòng xe giá rẻ như Nissan Versa. Dù xuất phát điểm là gì, điều đáng nói là hầu hết các công nghệ này chưa từng tồn tại vào năm 2000 – hoặc chỉ tồn tại trong phòng nghiên cứu.
1. Apple CarPlay / Android Auto
Ra mắt: 2014

Vào giữa thập niên 2010, việc tích hợp điện thoại thông minh vào hệ thống giải trí trên ô tô là một bước tiến mang tính đột phá. Người lái xe không còn phải vật lộn với giao diện khó dùng của hệ thống định vị hay giải trí trên xe, mà chỉ cần cắm điện thoại và sử dụng các ứng dụng quen thuộc qua giao diện Apple hoặc Android. Ban đầu, công nghệ này là đặc quyền của các mẫu xe sang – Ferrari FF 2014 là chiếc xe đầu tiên tích hợp Apple CarPlay. Đến năm 2015, Hyundai Sonata đã hỗ trợ cả hai nền tảng Apple CarPlay và Android Auto. Giờ đây, phiên bản Apple CarPlay Ultra còn cho phép điều chỉnh cả cài đặt xe, bảng đồng hồ và thậm chí cả đài AM/FM.
2. Khởi động/dừng động cơ tự động (Start-Stop)
Ra mắt: 2000 (xe hybrid), 2012 (xe xăng thường)

Honda Insight 2000
Công nghệ này – còn gọi là idle stop hay auto stop-start – lần đầu xuất hiện tại Mỹ trên mẫu Honda Insight 2000, sau đó là Toyota Prius 2001. Hệ thống cho phép động cơ tự tắt khi xe dừng chờ đèn đỏ nhằm giảm tiêu thụ nhiên liệu và khí thải. Đối với xe xăng truyền thống, công nghệ này bắt đầu xuất hiện từ các mẫu hiệu suất cao như BMW M3 2011 hay Porsche Panamera và Cayenne 2012. Đến nay, tính năng này đã trở nên phổ biến, dù vẫn gây tranh cãi và có khả năng bị điều chỉnh theo hướng dễ tắt hơn theo đề xuất của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Mỹ (EPA) dưới thời chính quyền Trump.
3. Cảnh báo điểm mù (Blind Spot Monitoring)
Ra mắt: 2005

Hệ thống cảnh báo điểm mù lần đầu được Volvo giới thiệu năm 2005 trên các mẫu S60, V70, XC70 và S80 với tên gọi BLIS (Blind Spot Information System). Hệ thống sử dụng camera lắp trên gương chiếu hậu để giám sát điểm mù và cảnh báo người lái khi có xe di chuyển bên cạnh. Ngày nay, công nghệ này đã được nâng cấp với radar và sonar để hoạt động chính xác hơn trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc thời tiết xấu.
4. Kiểm soát hành trình thích ứng toàn dải tốc độ (Full-Speed Adaptive Cruise Control)
Lần đầu ra mắt: 2007

Ngày nay, kiểm soát hành trình thích ứng đã trở nên phổ biến. Công nghệ này lần đầu xuất hiện tại thị trường Mỹ trên mẫu Lexus LS 430 vào năm 2001, sau đó dần được trang bị trên các dòng xe phổ thông. Toyota từng gây chú ý vào năm 2017 khi biến hệ thống này thành trang bị tiêu chuẩn trên RAV4 và Corolla – những mẫu xe có giá khởi điểm tương đối thấp nhưng rất được ưa chuộng. Tuy nhiên, công nghệ kiểm soát hành trình thích ứng toàn dải tốc độ – có khả năng đưa xe dừng hẳn – lại xuất hiện muộn hơn một chút. Mẫu xe đầu tiên có thể giảm tốc tới khi dừng hẳn theo tình huống giao thông phía trước là Mercedes-Benz S-Class 2007.
Kể từ đó, công nghệ này đã được nâng cấp hơn nữa, với khả năng vận hành trong tình trạng kẹt xe – có thể dừng và tiếp tục di chuyển khi dòng xe trước bắt đầu nhúc nhích. Cùng với đó là những nâng cấp về an toàn đi kèm hệ thống hỗ trợ người lái: phát hiện chướng ngại vật và phanh khẩn cấp tự động.
5. Phanh khẩn cấp tự động (Automatic Emergency Braking)
Lần đầu ra mắt: 2004

Phanh khẩn cấp tự động lần đầu được trang bị tại Mỹ trên mẫu Lexus LS 430 năm 2004. Hệ thống này có thể phối hợp với các công nghệ như cảm biến sonar, laser, radar hoặc camera vốn đã được dùng trong kiểm soát hành trình thích ứng, hoặc có thể hoạt động độc lập để nâng cao tính an toàn. Khi hệ thống phát hiện xe đang tiến đến quá gần một vật thể đứng yên hoặc di chuyển chậm phía trước và đánh giá rằng va chạm sắp xảy ra, nó sẽ cảnh báo người lái và – trong tình huống nguy cấp – tự động kích hoạt phanh hoàn toàn để giảm thiểu mức độ nghiêm trọng của tai nạn, thậm chí tránh được va chạm hoàn toàn.
Ban đầu, hệ thống này chỉ hiệu quả ở tốc độ thấp – Volvo từng đặt tên riêng là “City Safety”. Nhưng ngày nay, phanh khẩn cấp tự động có thể hoạt động ở tốc độ cao như trên xa lộ, với một số hệ thống đủ mạnh để dừng xe từ tốc độ 80 km/h về 0. Đây hiện là trang bị tiêu chuẩn trên hầu hết các mẫu xe, và sẽ bắt buộc phải có trên mọi xe mới bán ra tại Mỹ kể từ năm 2029. Các nghiên cứu cho thấy, hệ thống này giúp giảm khoảng 40% số vụ va chạm, tiết kiệm chi phí, giảm thiểu phiền phức và cả cứu tính mạng người trên xe.
6. Phun xăng trực tiếp (Direct Injection)
Lần đầu ra mắt: 1955 (sản xuất giới hạn)

Về mặt kỹ thuật, công nghệ phun xăng trực tiếp được giới thiệu lần đầu trên mẫu Mercedes-Benz 300 SL Gullwing năm 1955. Đây cũng là chiếc xe đầu tiên dùng hệ thống phun xăng – và đặc biệt là phun trực tiếp vào buồng đốt thay vì qua cổ hút. Tuy nhiên, vì nhiều lý do, công nghệ này không phổ biến tại Mỹ cho đến năm 2002, nó xuất hiện trở lại trên mẫu BMW 7 Series với động cơ V12 áp suất thấp. Hệ thống phun xăng trực tiếp áp suất cao tương tự như ngày nay xuất hiện vào năm 2006 trên Audi A4.
Khác với phun gián tiếp (qua cổ hút), phun xăng trực tiếp bơm nhiên liệu thẳng vào buồng đốt ở áp suất cao, giúp nhiên liệu hòa trộn tốt hơn với không khí và đốt cháy hiệu quả hơn. Kết quả là hiệu suất cao hơn và tiêu thụ nhiên liệu thấp hơn. Tuy nhiên, nhược điểm là sinh ra nhiều muội than. Để khắc phục, một số xe (ví dụ hệ thống D-4S của Toyota) kết hợp cả hai loại phun – dùng phun gián tiếp trong những tình huống mà phun trực tiếp dễ gây hại, như lúc khởi động lạnh hoặc tải thấp.
7. Ngắt xi-lanh (Cylinder Deactivation)
Lần đầu ra mắt: 1981, phổ biến từ 2005

Công nghệ ngắt xi-lanh không mới, xuất hiện từ những ngày đầu của động cơ đốt trong. Phiên bản đại trà đầu tiên xuất hiện năm 1981 trên các mẫu Cadillac với hệ thống V-8-6-4 cho phép động cơ V8 chuyển đổi thành V6 hoặc I4 tùy theo tải. Tuy nhiên, xe thường bị rung giật, trễ ga và chết máy, nên hầu hết đại lý đã ngắt tính năng này cho khách. GM cũng loại bỏ công nghệ này chỉ sau một năm.
Đến năm 2005, ý tưởng này trở lại với các hệ thống hiện đại: GM có Active Fuel Management, Honda có Variable Cylinder Management, và Chrysler có Multi-Displacement System. Nhờ hệ thống điều khiển điện tử bướm ga, công nghệ này trở nên ổn định hơn. Ngày nay, nhiều hãng xe đã áp dụng ngắt xi-lanh trên nhiều loại động cơ. GM thậm chí còn phát triển thành Dynamic Fuel Management – có thể chỉ chạy bằng một xi-lanh khi tải cực nhẹ.
8. Bộ lọc hạt xăng (Gasoline Particulate Filters – GPF)
Lần đầu ra mắt: 2020

Đúng như tên gọi, bộ lọc hạt xăng là một phần của hệ thống kiểm soát khí thải, có nhiệm vụ giữ lại các hạt muội nhỏ (nhưng không siêu nhỏ) trong khí xả. Các hạt này được giữ lại trên bề mặt vật liệu lọc, sau đó sẽ được đốt cháy bằng cách tăng nhiệt độ khí xả. Phần còn lại sau khi cháy sẽ thải ra môi trường ít độc hại hơn.
Công nghệ này đã có trên xe châu Âu từ 2014, nhưng xe đầu tiên tại Mỹ trang bị là dòng Mini năm 2020. Từ 2025, các mẫu như Ford Maverick, Volkswagen Taos và BMW X3 bản 4 xi-lanh cũng dùng GPF. Nhược điểm là dễ bị nghẹt nếu xe chỉ đi quãng đường ngắn khiến nhiệt độ không đủ để đốt sạch muội – nhưng chỉ cần chạy 20 phút trên đường cao tốc là có thể giải quyết.
9. Giảm chấn từ trường (Magnetorheological Dampers)
Lần đầu ra mắt: 2002

Vào năm 2003 – dịp kỷ niệm 50 năm Corvette – Chevrolet đã tặng mẫu xe thể thao này hệ thống treo MagneRide sử dụng giảm chấn từ trường thay vì giảm chấn thủy lực thông thường. Dung dịch bên trong chứa các hạt từ nhỏ và sẽ thay đổi độ cứng ngay lập tức khi có dòng điện chạy qua, giúp xe vận hành êm ái mà vẫn kiểm soát thân xe tốt.
Tuy nhiên, thực tế công nghệ này xuất hiện lần đầu trên Cadillac Seville STS vào giữa năm 2002. Ngày nay, giảm chấn từ trường được trang bị trên nhiều mẫu xe sang và xe hiệu suất cao như Ford Mustang, Cadillac Escalade, Ferrari Roma và tất nhiên, Chevrolet Corvette.
10. Turbo tăng áp hai dòng (Twin-Scroll Turbocharging)
Lần đầu ra mắt: 1987 (thử nghiệm), phổ biến từ 2009

Công nghệ turbo hai dòng khí xả (twin-scroll) lần đầu xuất hiện tại Mỹ trên mẫu Mazda RX-7 Turbo II đời 1986. Mỗi rotor của động cơ xoay 1.3L có một đường khí xả riêng dẫn đến một turbo chung, giúp luồng khí đều và liên tục, giảm độ trễ turbo và tăng công suất ở dải tua cao hơn.
Tuy nhiên, đến năm 1993, RX-7 chuyển sang dùng hai turbo riêng biệt. Sau đó, turbo giảm phổ biến đến giữa những năm 2000, khi xu hướng downsizing trở lại vì giá xăng tăng. BMW là hãng đầu tiên đưa twin-scroll turbo trở lại thị trường với động cơ N55 “TwinPower” năm 2009 – một động cơ 6 xi-lanh với một turbo nhưng hai đường khí xả. Hiện nay, hầu hết xe tăng áp đều dùng thiết kế này, từ Lexus NX cho đến siêu xe McLaren W1.

