7 phiên bản của Kia Carens 2023 tại Việt Nam khác nhau như thế nào?
01:55 - 12/11/2022
Hôm qua, ngày 11/11/2022, THACO đã chính thức giới thiệu mẫu MPV 7 chỗ Carens thế hệ mới ở thị trường Việt Nam. Tuy "chung mâm" với Mitsubishi Xpander, Toyota Veloz Cross và Hyundai Stargazer nhưng Kia Carens 2023 lại được THACO gọi là SUV.
Tại thị trường Việt Nam, Kia Carens mới được chia thành 7 bản trang bị, bao gồm 1.5G MT Deluxe, 1.5G IVT, 1.5G Luxury, 1.4T Premium, 1.4T Signature, 1.5D Premium và 1.5D Signature. So với các đối thủ cùng phân khúc, mẫu MPV cỡ nhỏ này vượt trội về số lượng phiên bản cho khách hàng lựa chọn. Tuy nhiên, điều này cũng có thể khiến khách hàng Việt Nam cảm thấy bối rối vì chưa hiểu rõ 7 phiên bản của Kia Carens 2023 khác nhau như thế nào.
Sau đây, xin mời các bạn cùng tìm hiểu thông tin chi tiết về 7 phiên bản của Kia Carens 2023 mới ra mắt Việt Nam.
Kích thước của Kia Carens 2023
Dù ở phiên bản nào, Kia Carens 2023 cũng sở hữu chiều dài 4.540 mm, chiều rộng 1.800 mm, chiều cao 1.750 mm và chiều dài cơ sở 2.780 mm. Đây là một trong những mẫu MPV cỡ nhỏ có chiều dài cơ sở lớn nhất tại Việt Nam hiện nay. Bên cạnh đó là chiều cao gầm 190 mm và bán kính vòng quay 5,31 m. So với các đối thủ cùng phân khúc như Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz Cross, tân binh đến từ Hàn Quốc sở hữu chiều dài cơ sở thua thiệt khá nhiều.
Trang bị ngoại thất của Kia Carens 2023
Trang bị | Phiên bản | ||||
Deluxe | IVT | Luxury | Premium | Signature | |
Đèn pha (chiếu gần + xa) | Halogen | Halogen | LED | LED | LED |
Tự động bật/tắt đèn pha | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn LED định vị ban ngày | Không | Không | Có | Có | Có |
Đèn sương mù trước LED | Không | Không | Có | Có | Có |
Đèn báo rẽ LED | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn hậu LED | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, tích hợp báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | Mạ crôm | Mạ crôm | Mạ crôm | Mạ crôm |
Baga nóc | Không | Không | Có | Có | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Không | Có | Có | Có |
Sấy kính sau | Không | Không | Không | Có | Có |
Vành la-zăng | Hợp kim 17 inch | Hợp kim 17 inch | Hợp kim 17 inch | Hợp kim 17 inch | Hợp kim 17 inch |
Lốp | 215/55 R17 | 215/55 R17 | 215/55 R17 | 215/55 R17 | 215/55 R17 |
Bảng so sánh trang bị ngoại thất của Kia Carens 2023 ở các phiên bản
Qua bảng trên, có thể thấy Kia Carens 2023 không thực sự nổi bật về trang bị ngoại thất so với các đối thủ cùng phân khúc. Trong đó, bản tiêu chuẩn của xe chỉ được trang bị đèn pha Halogen, gương chiếu hậu chỉnh điện và không có đèn LED định vị ban ngày, đèn sương mù LED, gạt mưa tự động, baga nóc, sấy kính sau hay cửa sổ trời. Điều này cũng không có gì lạ vì đây là bản duy nhất dùng hộp số sàn, nhắm đến những khách hàng mua xe để chạy dịch vụ.
Trang bị nội thất của Kia Carens 2023
Trang bị | Phiên bản | ||||
Deluxe | IVT | Luxury | Premium | Signature | |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 | 7 | Tùy chọn 6/7 |
Chất liệu ghế | Da | Da | Da | Da | Da |
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen | Đen | Tùy chọn Đen hoặc Xám |
Vô lăng bọc da | Không | Có | Có | Có | Có |
Màn hình đa thông tin trong đồng hồ | TFT 4,2 inch + SEG LCD | TFT 4,2 inch + SEG LCD | TFT 4,2 inch + SEG LCD | TFT 4,2 inch + SEG LCD | TFT 4,2 inch + SEG LCD |
Màn hình giải trí trung tâm | AVN 8 inch | AVN 8 inch | AVN 8 inch | AVN 10,25 inch | AVN 10,25 inch |
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Có | Có | Có | Không dây | Không dây |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa | Bose 8 loa |
Hệ thống điều hòa tự động | Không | Không | Có | Có | Có |
Cửa gió âm trần cho hàng ghế 2 và 3 | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống lọc không khí | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn nội thất moodlight | Không | Không | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không | Không | Có | Có |
Cổng sạc USB | Có | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không | Không | Có |
Gương chiếu bên trong hai chế độ ngày và đêm | Có | Có | Có | Có | Có |
Ghế người lái chỉnh điện | Không | Không | Không | Có | Có |
Kính cửa sổ người lái lên/xuống một chạm và chống kẹp | Có | Có | Có | Có | Có |
Làm mát hàng ghế trước | Không | Không | Không | Không | Có |
Bệ tì tay trung tâm bọc da, tích hợp khay để ly | Không | Có | Có | Có | Có |
Khay để đồ phía dưới ghế hành khách trước | Không | Không | Không | Có | Có |
Bàn đa năng phía sau ghế lái và hành khách | Không | Không | Không | Có | Có |
Hàng ghế 2 gập 6:4; phẳng | Có | Có | Có | Có | Có |
Hàng ghế 3 gập 5:5; phẳng | Có | Có | Có | Có | Có |
Chìa thông minh và khởi động bằng chìa | Có | Không | Không | Không | Không |
Chìa khóa thông minh và khởi động nút bấm | Không | Có | Có | Có | Có |
Khởi động từ xa | Không | Có | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử và Auto Hold | Không | Không | Không | Không | Không |
Bảng so sánh trang bị nội thất của Kia Carens 2023 ở các phiên bản
Trái với ngoại thất, nội thất của Kia Carens 2023 được trang bị khá tiện nghi và hiện đại so với các đối thủ. Có thể thấy điều này qua những trang bị như ghế bọc da tiêu chuẩn, màn hình cảm ứng trung tâm 10,25 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây, hệ thống âm thanh Bose 8 loa, sạc điện thoại không dây, đèn viền nội thất và bàn gấp dành cho hành khách ở hàng ghế thứ hai. Tuy nhiên, đáng tiếc là Kia Carens 2023 lại không có phanh tay điện tử và tính năng tự động giữ phanh tạm thời như Mitsubishi Xpander hay Toyota Veloz Cross.
Trang bị an toàn của Kia Carens 2023
Trang bị | Phiên bản | ||||
Deluxe | IVT | Luxury | Premium | Signature | |
Số túi khí | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ xuống dốc DBC | Không | Không | Không | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Phía sau | Phía sau | Phía sau | Trước và sau | Trước và sau |
Kiểm soát hành trình Cruise Control | Không | Không | Có | Có | Có |
Cài đặt giới hạn tốc độ | Không | Không | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Không | Không | Có | Có |
Phanh trước x sau | Đĩa x đĩa | Đĩa x đĩa | Đĩa x đĩa | Đĩa x đĩa | Đĩa x đĩa |
Bảng so sánh trang bị an toàn của Kia Carens 2023 ở các phiên bản
Nếu như nội thất của Kia Carens 2023 khá tiện nghi và đầy đủ thì trang bị an toàn lại chỉ có những tính năng cơ bản như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, camera lùi, hỗ trợ xuống dốc, cảm biến đỗ xe và cảnh báo áp suất lốp. Ở các bản thấp, Kia Carens 2023 chỉ có 2 túi khí.
Động cơ của Kia Carens 2023
Động cơ | Phiên bản | ||||||
Deluxe | IVT | Luxury | Premium | Signature | |||
Loại động cơ | SmartStream 1.5G | SmartStream 1.5G | SmartStream 1.5G | SmartStream 1.4T - GDi | 1.5D CRDi | SmartStream 1.4T - GDi | 1.5D CRDi |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Diesel | Xăng | Diesel |
Dung tích xi-lanh | 1.5L | 1.5L | 1.5L | 1.4L | 1.5L | 1.4L | 1.5L |
Tăng áp | Không | Không | Không | Có | Không | Có | Không |
Công suất tối đa (mã lực) | 113 | 113 | 113 | 138 | 113 | 138 | 113 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 144 | 144 | 144 | 242 | 250 | 242 | 250 |
Hộp số | 6MT | IVT | IVT | 7DCT | 6AT | 7DCT | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | Euro 5 | Euro 5 | Euro 5 | Euro 5 | Euro 5 | Euro 5 |
Bảng so sánh động cơ của Kia Carens 2023 ở các phiên bản
Kia Carens 2023 vốn được phát triển dựa trên cơ sở gầm bệ của Seltos. Do đó, không có gì ngạc nhiên khi mẫu MPV này dùng động cơ giống hệt Kia Seltos đang bán tại Ấn Độ. Có một điều thú vị là động cơ dầu vốn nổi tiếng tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp với xe chạy dịch vụ lại không đi với hộp số sàn. Thay vào đó, động cơ diesel của xe lại kết hợp với hộp số tự động 6 cấp. Theo THACO, phiên bản máy dầu và số sàn của Kia Carens 2023 hiện đang được thử nghiệm. Do đó, rất có thể trong tương lai, mẫu MPV này sẽ có thêm một lựa chọn hấp dẫn hơn dành cho người mua xe chạy dịch vụ.
Giá bán của Kia Carens 2023
Phiên bản | Giá bán (triệu đồng) |
1.5G MT Deluxe | 619 |
1.5G IVT | 669 |
1.5G Luxury | 699 |
1.4T Premium | 799 |
1.5D Premium | 829 |
1.4T Signature | 849 |
1.5D Signature | 859 |
Bảng so sánh giá bán của Kia Carens 2023 ở các phiên bản
Không chỉ đa dạng về phiên bản, Kia Carens 2023 còn có giá bán cao hơn hẳn các đối thủ cùng phân khúc. Đồng thời, sự chênh lệch về giá bán giữa bản tiêu chuẩn và bản cao cấp nhất của mẫu MPV 7 chỗ này cũng khá lớn, lên đến 240 triệu đồng. Với giá bán này, Kia Carens 2023 có thể sẽ gặp một chút khó khăn khi thuyết phục người tiêu dùng Việt.
SO Sánh xe
Bài viết mới nhất
-
Chủ xe Ford Explorer 2017: Xe Mỹ đời sâu không tốn kém như bạn nghĩ
Hôm qua lúc 16:21
-
Minh "Nhựa" lại tiếp tục thả thính về siêu phẩm Lamborghini Countach LPI 800-4 dự kiến có giá gần 300 tỷ đồng
Hôm qua lúc 15:20
-
Bỏ tên gọi "nhạy cảm", SUV điện mới của BYD được chốt giá gần 1,6 tỷ đồng tại Việt Nam
Hôm qua lúc 15:13