Toyota Camry: Giá xe Toyota Camry và khuyến mãi mới nhất tại Việt Nam
Lâm-chan 05:15 - 02/01/2024
Toyota Camry 2.5Q 2022 1.4 tỷ
- Sedan
- 2022
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 4.885 x 1.840 x 1.445 mm
- 207 Hp
- Toyota Camry 2024 chính thức được chốt giá, chờ ngày bán ở Đông Nam Á18/04/2024
- Toyota Camry 2024 được chốt lịch ra mắt Đông Nam Á, chờ ngày về Việt Nam04/01/2024
- Toyota Camry 2024 được mở bán ở thị trường sát cạnh Việt Nam, giá khởi điểm dưới 600 triệu đồng01/01/2024
Với nhiều điểm cộng, đặc biệt về khả năng vận hành ổn định cùng tính năng bền bỉ, ô tô Toyota Camry luôn là sự lựa chọn hàng đầu trong phân khúc sedan hạng D.
Ngày 17/12/2021, Toyota Việt Nam chính thức giới thiệu Toyota Camry hoàn toàn mới với sự thay đổi đáng chú ý về phong cách ngoại thất, nội thất bên trong, tính năng an toàn và cả động cơ. Đặc biệt, còn có sự xuất hiện của phiên bản hybrid mới, hứa hẹn mang đến nhiều trải nghiệm thú vị.
Với sự bổ sung của 2 phiên bản mới, giá xe Toyota Camry đã có sự điều chỉnh so với trước. Cụ thể như thế nào? Mời độc giả cùng tìm hiểu bài viết cập nhật mới nhất từ Tinxe.
Toyota Camry mới chính thức được giới thiệu.
Bảng giá niêm yết và lăn bánh xe Toyota Camry
Toyota Camry đã được vén màn với sự xuất hiện của 4 phiên bản (3 máy xăng và 1 bản hybrid) thay vì 2 phiên bản như trước. Đây là phiên bản nâng cấp giữa vòng đời của mẫu sedan hạng D ăn khách tại nước ta và tất nhiên, xe vẫn tiếp tục được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan.
Giá xe Toyota Camry khởi điểm từ 1,105 tỷ và cao nhất lên tới 1,495 tỷ đồng. Bảng giá niêm yết và giá Toyota Camry lăn bánh của các phiên bản ở một vài tỉnh thành lớn được Tinxe.vn cập nhật như sau:
Phiên bản | Giá mới | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Hà Nội | TP.HCM | Các tỉnh thành khác | ||
Toyota Camry 2.0G | 1.105.000.000 | 1.250.980.700 | 1.237.880.700 | 1.218.880.700 |
Toyota Camry 2.0Q | 1.220.000.000 | 1.388.780.700 | 1.364.380.700 | 1.345.380.700 |
Toyota Camry 2.5Q | 1.405.000.000 | 1.595.980.700 | 1.567.880.700 | 1.548.880.700 |
Toyota Camry 2.5HV | 1.495.000.000 | 1.696.780.700 | 1.666.880.700 | 1.647.880.700 |
Giá xe Camry mới nhất hiện nay trên thị trường. Phiên bản màu ngọc trai sẽ cộng thêm 8 triệu đồng nữa.
HOTLINE ĐẠI LÝ UY TÍN :
- Bạn muốn đặt hotline tại đây? Liên hệ
>>> Xem thêm: Bảng giá xe Toyota 2024 đầy đủ nhất!
Khuyến mãi của Toyota Camry
Để biết thêm thông tin khuyến mãi, ưu đãi giảm giá trong tháng này, các bạn vui lòng liên hệ trực tiếp với các đại lý trên toàn quốc.
>>> Xem thêm: Quy trình mua xe trả góp, cách tính lãi suất và những điều cần lưu ý
So sánh giá xe cùng phân khúc với Toyota Camry
Toyota Camry nằm trong phân khúc sedan hạng D tại Việt Nam, nơi có sự góp mặt của các tên tuổi như Honda Accord, Mazda6 hay Kia K5. Với giá khởi điểm 1,105 tỷ đồng cho bản 2.0G, Toyota đắt hơn hẳn hai đối thủ Mazda6 và Kia K5 nhưng vẫn rẻ hơn so với Accord hiện đang chỉ có một phiên bản duy nhất ở giá 1,319 tỷ đồng.
Ở phiên bản tiêu chuẩn, Mazda 6 có giá 829 và Optima niêm yết ở mức 869 triệu đồng, "mềm" hơn rất nhiều so với giá xe Camry bản 2.0G. Ngay cả bản cao cấp nhất của NEW MAZDA6 là 2.5L SIGNATURE PREMIUM cũng chỉ có giá 1,049 tỷ đồng, còn Kia K5 là 1,029 tỷ đồng mà thôi. Toyota Camry 2.5HV có giá cao nhất trong số này với giá niêm yết tới 1,495 tỷ đồng.
>> Tham khảo: Mua bán xe Toyota Camry
Thông tin xe Toyota Camry
Toyota Camry có diện mạo hoàn toàn mới, lột xác khỏi phong cách có phần trung niên trước đây, hướng đến sự trẻ trung, hiện đại nhằm thu hút thêm đối tượng khách hàng. Yếu tố cốt lõi dẫn đến sự thay đổi về thiết kế ngoại thất của Camry chính là sự xuất hiện của cơ sở gầm bệ TNGA mới hiện đang được Toyota áp dụng toàn cầu. Khung gầm này giúp Toyota Camry cải thiện được độ vững chắc, linh hoạt và tầm nhìn so với trước.
Thông số kỹ thuật chung Toyota Camry
Hạng mục | Camry 2.0G | Camry 2.0Q | Camry 2.5Q | Camry 2.5HV |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.885 x 1.840 x 1.445 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.825 | |||
Trọng lượng (kg) | 1520 | 1560 | ||
Bán kính quay đầu (m) | 5,7 | 5,8 | ||
Khoảng sáng gầm (mm) | 140 | |||
Hệ thống treo trước - sau | Mc Pherson - Tay đòn kép | |||
Phanh trước - sau | Đĩa tản nhiệt - Đĩa đặc | |||
Hệ thống lái | Thủy lực | |||
Kích thước lốp trước - sau | 205/65R16 | 235/45R18 | ||
La-zăng (inch) | 16 | 18 |
Bảng thông số cơ bản của Toyota Camry
Kích thước của Camry vẫn giữ nguyên so với thế hệ cũ, lần lượt là 4.885 x 1.840 x 1.445 mm và chiều dài cơ sở 2.825 mm. So với các đối thủ cùng phân khúc, Camry có dáng vẻ to lớn hơn.
Toyota Camry sở hữu kích thước tổng thể là DxRxC là 4.885 x 1.840 x 1.445 mm
Trang bị ngoại thất của Toyota Camry
Hạng mục | Camry 2.0G | Camry 2.0Q | Camry 2.5Q | Camry 2.5HV |
Đèn chiếu gần | Bi-LED Projector | |||
Đèn chiều xa | Bi-LED Projector | |||
Đèn LED ban ngày | LED | |||
Đèn pha điều khiển tự động | Có | |||
Hệ thống đèn pha tự động cân bằng góc chiếu | Có | |||
Đèn sương mù | Có | |||
Cụm đèn sau | LED | |||
Gương gập điện | Có | |||
Gương chỉnh điện | Có | |||
Sấy gương | Không | |||
Gương tích hợp xi nhan | Có | |||
Gạt mưa phía sau | Không | |||
Gạt mưa tự động | Có | |||
Đóng mở cốp điện | Không | |||
Mở cốp rảnh tay | Không | |||
Cửa hít | Không | |||
Ăng ten | Kính sau | |||
Tay nắm cửa | Mạ crôm | |||
Ống xả | Đơn | Kép |
Ở lần nâng cấp giữa vòng đời này, thiết kế của Toyota Camry chỉ thay đổi rất nhẹ ở phần đầu xe. Nhắm tới đối tượng là khách hàng doanh nhân trẻ thành đạt, ngoại thất của Toyota Camry hướng đến vẻ sang trọng và hiện đại, so với phiên bản cũ thì không có khác biệt gì nhiều.
Đầu xe trông cá tính và thể thao với lưới tản nhiệt mở rộng, vuốt tràn sang 2 bên cùng các thanh nan mạ crom mảnh dẹt xếp chồng lên nhau. "Đôi mắt" dạng Bi-LED Projector tạo hình thanh mảnh. Những đường gân trên nắp ca-pô giúp tổng thể "mặt tiền" thêm phần năng động, có nhấn nhá hơn.
Phần đầu xe Camry có thiết kế tập trung vào chất thể thao.
Vòng ra phía sau, cụm đèn hậu cũng được tinh chỉnh với thiết kế sắc sảo hơn. Ngoài ra, Camry còn được trang bị bộ mâm 18 inch đa chấu thể thao hơn.
Thiết kế đuôi xe Toyota Camry
Màu sắc của Toyota Camry
Toyota Camry có 4 màu sắc ngoại thất tùy chọn gồm: Đen 218/ Đen 222/ Trắng ngọc trai/ Đỏ.
Màu trắng ngọc trai sẽ đắt hơn 8 triệu đồng.
Trang bị nội thất của Toyota Camry
Hạng mục | Camry 2.0G | Camry 2.0Q | Camry 2.5Q | Camry 2.5HV |
Vô lăng bọc da | Có | |||
Kiểu dáng vô lăng | 3 chấu | |||
Tích hợp nút bấm trên vô lăng | Có | |||
Chế độ điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng | ||
Bảng đồng hồ | Optition | |||
Lẫy chuyển số | Không | Có | Không | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.2 inch | 7 inch | ||
Chất liệu ghế | Da | |||
Số chỗ ngồi | 5 | |||
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | |||
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | ||
Hàng ghế sau | Cố định | Ngả lưng chỉnh điện | ||
Màu sắc nội thất | Đen hoặc be |
Khoang lái Toyota Camry cũng được làm lại với phong cách trẻ trung, hiện đại hơn. Nội thất cả 2 phiên bản đều được bọc da phối hợp với các viền kim loại và các tấm ốp nhựa giả gỗ.
Vô lăng 3 chấu bọc da, chỉnh điện tích hợp lẫy chuyển số, màn hình đa thông tin 7 inch. Hàng ghế đầu có khả năng chỉnh điện, hàng ghế sau ngả lưng chỉnh điện. Chiều dài cơ sở 2.825 mm mang đến không gian rộng rãi hơn cho Camry, hàng ghế thứ 2 có khoảng để chân khá thoải mái.
Nội thất của Toyota Camry mang phong cách trẻ trung, phóng khoáng hơn
Trang bị tiện nghi của Toyota Camry
Hạng mục | Camry 2.0G | Camry 2.0Q | Camry 2.5Q | Camry 2.5HV |
Chìa khóa thông minh | Có | |||
Khởi động nút bấm | Có | |||
Khởi động từ xa | Không | |||
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng độc lập | Tự động, 3 vùng độc lập | ||
Hệ thống lọc khí | Không | |||
Cửa sổ trời | Không | Có | ||
Cửa gió hàng ghế sau | Có | |||
Sấy hàng ghế trước | Không | |||
Sấy hàng ghế sau | Không | |||
Làm mát hàng ghế trước | Không | |||
Làm mát hàng ghế sau | Không | |||
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Có, 2 vị trí | ||
Chức năng mát-xa | Không | |||
Màn hình giải trí | 7 inch | 9 inch | ||
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 9 loa JBL | ||
Cổng kết nối AUX | Có | |||
Cổng kết nối Bluetooth | Có | |||
Cổng kết nối USB | Có | |||
Đàm thoại rảnh tay | Có | |||
Màn hình hiển thị kính lái HUD | Không | Có | ||
Kết nối Android Auto/Apple CarPlay | Có | |||
Hệ thống dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam | Không | |||
Cửa sổ điều chỉnh điện lên xuống 1 chạm chống kẹt | Có | |||
Bảng điều khiển hệ thống thông tin giải trí | Có | |||
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh điện | |||
Rèm che nắng kính sau | Không | Chỉnh tay | ||
Cổng sạc | Không | |||
Sạc không dây | Có | |||
Phanh tay tự động | Có | |||
Kính cách âm 2 lớp | Không | |||
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Một số trang bị đáng chú ý trên Toyota Camry có thể kể đến như điều hòa tự động 3 vùng độc lập, cửa sổ trời, sạc điện thoại không dây, màn hình giải trí đổi thành loại 9 inch lớn hơn đời cũ và có kết nối Apple CarPlay, hệ thống âm thanh 9 loa JBL, màn hình hiển thị kính lái HUD. Bên cạnh đó, bệ tì tay ở hàng ghế sau trên bản cao cấp có thêm bảng điều khiển đặt cạnh hộc đựng cốc cho phép người ngồi sau điều chỉnh âm lượng, nhiệt độ điều hòa và rèm che nắng kính sau.
Không gian bên trong của Toyota Camry
Động cơ của Toyota Camry
Hạng mục | Camry 2.0G | Camry 2.0Q | Camry 2.5Q | Camry 2.5HV |
Loại động cơ | M20A-FKS | A25A-FXS | ||
Số xi lanh | 4 | |||
Dung tích xi lanh (cc) | 1.987 | 2.487 | ||
Công nghệ động cơ | Phun xăng điện tử | |||
Loại nhiên liệu | Xăng | |||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 170/6.600 | 207/6.600 | 176/5.700 | |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 206/4.400 - 4.900 | 250/5.000 | 221/3.600 - 5.200 | |
Động cơ điện - Công suất cực đại (kw) | 0 | 88 | ||
Động cơ điện - Mô men xoắn cực đại (Nm) | 0 | 202 | ||
Tổng công suất | 170 | 250 | 264 | |
Hộp số | CVT | 8AT | CVT | |
Hệ truyền động | Cầu trước | |||
Đa chế độ lái | Không | 3 (Tiết kiệm, thường, thể thao) | ||
Chế độ chạy địa hình | Không | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |||
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) | 8,53 | 8,54 | 9,98 | 4,9 |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 5,05 | 5,16 | 5,41 | 4,3 |
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) | 6,32 | 6,4 | 7,09 | 4,4 |
Về khả năng vận hành, các tùy chọn động cơ của Toyota Camry đều là loại mới dù rằng có dung tích tương tự như đời cũ. Cụ thể, 2 bản 2.0G và 2.0Q được trang bị động cơ mới có mã hiệu M20A-FKS cho công suất tối đa 170 mã lực, mô men xoắn 206 Nm, hộp số đi kèm được đổi từ loại tự động 6 cấp sang vô cấp CVT.
Tiếp đến, bản 2.5Q sử dụng máy 2.5L mới có mã hiệu A25A-FKS, sản sinh 207 mã lực và mô men xoắn 250 Nm, đi kèm hộp số tự động 8 cấp mới. Cuối cùng, bản 2.5HV sử dụng động cơ xăng kết hợp với mô-tơ điện cho tổng công suất 264 mã lực đi kèm hộp số vô cấp CVT. Toyota Rush 2024: Giá xe Toyota Rush và khuyến mãi mới nhất hiện nay
Tất cả khối động cơ trên đều đi kèm hệ dẫn động cầu trước. Ngoài bản 2.0G, 3 bản còn lại sẽ có 3 chế độ lái Eco, Normal và Sport.
Xe vẫn sử dụng động cơ cũ
Trang bị an toàn của Toyota Camry
Hạng mục | Camry 2.0G | Camry 2.0Q | Camry 2.5Q | Camry 2.5HV |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Có | |||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Có | |||
Khởi hành ngang dốc | Có | |||
Cân bằng điện tử | Có | |||
Hỗ trợ đổ đèo | Không | |||
Cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ giữ làn | Không | Có | ||
Đèn thích ứng thông minh | Không | Có | ||
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động | Không | Có | ||
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | ||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có | |||
Hệ thống an toàn tiền va chạm | Không | |||
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | |||
Cảm biến trước | Có | |||
Cảm biến sau | Có | |||
Camera 360 độ | Không | Có | ||
Camera lùi | Có | Không | ||
Hệ thống nhắc thắt dây an toàn | Có | |||
Túi khí | 7 |
Toyota Camry có khá nhiều tính năng an toàn chủ động như cảnh báo điểm mù, phanh đỗ điện tử, camera lùi, ga tự động, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, hệ thống dẫn đường, màn hình hiển thị kính lái dạng HUD cũng như 7 túi khí an toàn.
Các trang bị của bản 2.5Q và 2.5HV cũng tương tự nhưng đáng chú ý nhất là gói công nghệ Toyota Safety Sense 2.0 xuất hiện trên cả 3 phiên bản cao của Toyota Camry. Hệ thống này gồm các tính năng hiện đại như hỗ trợ giữ làn đường, phanh tự động khẩn cấp, ga tự động thích ứng khoảng cách và đèn pha thông minh và ngoài ra, bản 2.5Q và 2.5HV sẽ nổi bật hơn với 8 cảm biến cùng camera 360 độ.
Đánh giá Toyota Camry
Ưu điểm:
- Thiết kế hiện đại, trẻ trung, bắt mắt hơn.
- Cảm giác đánh lái vô lăng linh hoạt hơn nhiều so với trước đây.
- Tầm nhìn trên xe được cải thiện dễ quan sát hơn.
- Được trang bị nhiều tính năng an toàn.
Nhược điểm:
- Dung tích cốp chứa đồ không nhiều.
- Giá xe Toyota Camry cao hơn một số đối thủ cùng phân khúc.
Những câu hỏi về Toyota Camry
1. Toyota Camry có mấy phiên bản?
Camry có 4 phiên bản:
- Camry 2.0G
- Camry 2.0Q
- Camry 2.5Q
- Camry 2.5HV
2. Giá của Toyota Camry là bao nhiêu?
Giá Toyota Camry dao động từ 1.105.000.000 - 1.495.000.000 đồng tùy phiên bản
3. Kích thước xe Toyota Camry là bao nhiêu?
Toyota Camry có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4885 x 1840 x 1445mm
4. Xe Toyota Camry có mấy màu?
Hiện xe Camry đang bán có 4 màu: Đen 218 / Trắng ngọc trai / Đỏ / Đen 222
Kết luận
Trên đây là bảng giá xe Toyota Camry và những đánh giá nhanh về thiết kế nội - ngoại thất và động cơ giúp bạn đọc có cái nhìn tổng quan nhất về Toyota Camry. Hy vọng bài viết này mang đến thông tin hữu ích cho độc giả.
Giá xe bạn quan tâm
Toyota 2024: Bảng giá xe Toyota cập nhật mới nhất hiện nay
10:45 - 08/03/2024
Toyota Wigo: Giá xe Toyota Wigo 2024 và khuyến mãi mới nhất tại Việt Nam
14:00 - 02/01/2024
Toyota Raize: Giá xe Toyota Raize và khuyến mãi mới nhất hiện nay
12:25 - 02/01/2024
BÀi viết mới nhất
Cận cảnh Chery Jetour Shanhai L7: SUV cỡ nhỏ vừa ra mắt tại Triển lãm ô tô Bắc Kinh 2024
Tin xeHôm qua lúc 19:44
Hy vọng là trong thời gian tới, chiếc xe Chery Jetour Shanhai L7 sẽ sớm được hãng xe Trung Quốc mang về Việt Nam, giới thiệu.
SUV điện cỡ nhỏ Honda e:NP2 Extreme 2 chính thức được tung ra thị trường, giá từ 664 triệu đồng
Xe xanhHôm qua lúc 15:22
Vào thời điểm hiện tại, Honda e:NP2 Extreme 2 chỉ được bán ở thị trường Trung Quốc.
Garage dọn Mazda MX-5 Miata NA từ A-Z cho "Qua" Vũ, 1 trong các siêu phẩm xe JDM
Tin xeHôm qua lúc 14:10
Số lượng dòng xe Mazda MX-5 Miata NA tại Việt Nam không quá 1 bàn tay, vì thế, việc "Qua" Vũ săn lùng được 1 chiếc xe như vậy cho thấy độ đam mê của ông ra sao, ...
Không muốn bị tụt lại phía sau, Toyota ra mắt cặp đôi ô tô điện mới, bán ra từ năm sau
Xe xanhHôm qua lúc 11:18
Cặp đôi ô tô điện mới của Toyota sẽ được bán tại thị trường Trung Quốc vào năm sau.
Chiêm ngưỡng thiết kế thực tế của Mazda EZ-6 - sedan hạng trung thay Mazda6 cạnh tranh với Toyota Camry
Xe xanhHôm qua lúc 09:57
Được coi như hậu duệ của mẫu xe Mazda6 đã bị khai tử tại Trung Quốc, Mazda EZ-6 sở hữu thiết kế khá mượt mà và 2 tùy chọn động cơ.
Phiên bản thuần điện của "ông hoàng việt dã" Mercedes-Benz G-Class mới ra mắt đã được lên lịch về Việt Nam
Xe xanhThứ năm lúc 23:17
Theo một nguồn tin, phiên bản thuần điện của dòng SUV hạng sang Mercedes-Benz G-Class sẽ có giá chưa đến 8 tỷ đồng tại Việt Nam.
Kia Sorento Hybrid được ưu đãi đến 120 triệu đồng, giá khởi điểm giảm xuống còn 1,029 tỷ
Tin thị trườngThứ năm lúc 22:42
So với giá niêm yết của đối thủ đồng hương Hyundai Santa Fe Hybrid, Kia Sorento Hybrid rẻ hơn đến 340 triệu đồng.
Dân chơi Huấn "hoa hồng" khoe Lamborghini Urus S hơn 16 tỷ đồng
Tin xeThứ năm lúc 19:43
Số lượng dòng xe Lamborghini Urus S giờ đây được nhập về nước khá nhiều, 1 phần là do đơn vị phân phối chính hãng đưa ra mức giá siêu tốt.
Haval H6 2024 chính thức trình làng, thêm trang bị tiện nghi, chờ ngày về Việt Nam
Tin xeThứ năm lúc 16:20
Theo một số nguồn tin, Haval H6 2024 sẽ được bán ở thị trường Thái Lan vào cuối năm nay.
Avatr 11 2024 ra mắt với những nâng cấp đáng kể, giá khởi điểm từ 983 triệu đồng
Tin xeThứ năm lúc 15:04
Chiếc SUV Avatr 11 mới đã được ra mắt tại triển lãm ô tô Bắc Kinh hôm nay. Xe được cung cấp với bốn biến thể, có giá từ 300.800 đến 390.800 nhân dân tệ (41.500 ...