Chênh nhau 45 triệu đồng, Toyota Wigo 2023 bản E MT và G CVT có gì khác biệt?
17:39 - 06/06/2023
- Doanh số xe hạng A tháng 9/2024: Không có ưu đãi lệ phí trước bạ, Toyota Wigo sụt giảm13/10/2024
- Kỹ sư 8X mua Toyota Wigo tặng vợ 8/3: Đừng tưởng trai kỹ thuật không tinh tế08/03/2024
- Toyota Wigo: Giá xe Toyota Wigo 2024 và khuyến mãi mới nhất tại Việt Nam02/01/2024
Hôm nay, ngày 6/6/2023, hãng Toyota đã chính thức giới thiệu thế hệ mới của dòng xe đô thị Wigo ở thị trường Việt Nam. Sự kiện đã đánh dấu sự quay trở lại của mẫu xe hạng A này sau khi bị ngừng bán ở Việt Nam từ giữa năm ngoái.
Bước sang thế hệ mới, Toyota Wigo ở Việt Nam tiếp tục là xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia. Xe có 2 phiên bản là E MT và G CVT cùng giá bán lần lượt là 360 triệu và 405 triệu đồng, rẻ nhất phân khúc. Vậy với giá bán chênh nhau 45 triệu đồng, Toyota Wigo 2023 bản E MT và G CVT có gì khác biệt? Cùng tìm hiểu điều đó qua bài viết sau đây của chúng tôi.
Trang bị ngoại thất của Toyota Wigo 2023 ở hai phiên bản
Như thông tin đã đưa, Toyota Wigo 2023 vốn được phát triển dựa trên cơ sở gầm bệ Daihatsu New Global Architecture (DNGA) có tên mã D74A, tương tự hai người anh em Raize và Veloz Cross. Ở thế hệ mới, xe sở hữu chiều dài 3.760 mm, chiều rộng 1.665 mm, chiều cao 1.515 mm và chiều dài cơ sở 2.525 mm. So với thế hệ cũ, xe dài hơn 100 mm, rộng hơn 65 mm, thấp hơn 5 mm trong khi chiều dài cơ sở tăng đến 70 mm.
Chiều cao gầm của mẫu xe hạng A này giữ nguyên ở mức 160 mm như thế hệ cũ. Tuy nhiên, bán kính vòng quay tối thiểu của xe đã giảm từ 4,7 m xuống còn 4,5 m, giúp xoay xở dễ dàng hơn trên đường phố chật hẹp.
Không chỉ thay đổi kích thước, Toyota Wigo 2023 còn được bổ sung trang bị mới so với thế hệ cũ. Theo đó, dù ở phiên bản nào, xe cũng được trang bị đèn pha LED phản xạ đa hướng, tích hợp dải đèn LED định vị ban ngày và đèn dẫn đường mới. Đằng sau là cụm đèn hậu dùng bóng Halogen thông thường.
Ở cả hai phiên bản, mẫu xe hạng A này đều dùng vành la-zăng 14 inch. Tuy nhiên, bản E MT chỉ được trang bị vành thép với ốp mâm màu bạc trong khi bản G CVT đi kèm vành hợp kim đa chấu đẹp mắt và cao cấp hơn.
Sự khác biệt tiếp theo giữa 2 phiên bản nằm ở gương chiếu hậu ngoại thất. Theo đó, bản E MT dùng gương chiếu hậu chỉnh điện trong khi gương chiếu hậu của bản G CVT có thêm tính năng gập điện.
Tay nắm cửa của Toyota Wigo 2023 ở cả hai bản đều được sơn cùng màu thân xe. Riêng bản G CVT sẽ được trang bị tay nắm cửa với tính năng mở cửa thông minh.
Điểm chung còn lại của 2 phiên bản này là ăng ten dạng thanh que và cánh gió mui.
Hạng mục | Phiên bản | |
E MT | G CVT | |
Kích thước D x R x C (mm) | 3.760 x 1.665 x 1.515 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.525 | |
Chiều cao gầm (mm) | 160 | |
Bán kính vòng quay (m) | 4,5 | |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập MacPherson/Dầm xoắn | |
Đèn chiếu gần/xa | LED phản xạ đa hướng | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
Cụm đèn sau | Bóng thường | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện |
Tay nắm cửa | Cùng màu xe | Cùng màu xe, tích hợp mở cửa thông minh |
Vành la-zăng | Thép 14 inch | Hợp kim 14 inch |
Cỡ lốp | 175/65/R14 | |
Ăng ten | Thanh que | |
Cánh lướt gió sau | Có |
Trang bị ngoại thất của Toyota Wigo 2023 ở hai phiên bản
Trang bị nội thất của Toyota Wigo 2023 ở hai phiên bản
Với chiều dài cơ sở tăng mạnh, Toyota Wigo 2023 cũng sở hữu không gian nội thất rộng rãi hơn. Bên trong mẫu xe này là nội thất 5 chỗ ngồi và bọc nỉ như thế hệ cũ. Tuy nhiên, trang bị nội thất của Toyota Wigo 2023 ở hai phiên bản sẽ có một vài điểm khác biệt.
Cụ thể, bản E MT không có vô lăng điều chỉnh độ cao, khởi động nút bấm và cụm đồng hồ với chức năng báo vị trí cần số. Bên cạnh đó, bản tiêu chuẩn của mẫu xe hạng A này chỉ được trang bị ghế lái chỉnh tay 4 hướng và điều khiển điều hòa dạng núm xoay. Về phần mình, bản G CVT cao cấp đi kèm ghế lái chỉnh tay 6 hướng và màn hình điện tử để điều khiển điều hòa.
Trang bị nội thất chung của 2 phiên bản này gồm có vô lăng bọc Urethane, tích hợp phím đàm thoại rảnh tay/điều khiển âm thanh, màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ kết nối với điện thoại thông minh và hệ thống âm thanh 4 loa.
Hạng mục | Phiên bản | |
E MT | G CVT | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Chất liệu ghế | Nỉ | |
Chất liệu vô lăng | Urethane | |
Kiểu dáng vô lăng | 3 chấu | |
Điều chỉnh vô lăng | Không | Điều chỉnh độ cao |
Vô lăng tích hợp phím chức năng | Điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay | |
Khởi động nút bấm | Không | Có |
Cụm đồng hồ | Có đèn báo chế độ Eco, cảnh báo mở cửa | Có đèn báo chế độ Eco, cảnh báo mở cửa, chức năng báo vị trí cần số |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 7 inch | |
Kết nối với điện thoại thông minh | Có | |
Hệ thống âm thanh | 4 loa |
Trang bị nội thất của Toyota Wigo 2023 ở hai phiên bản
Trang bị an toàn của Toyota Wigo 2023 ở hai phiên bản
Tương tự trang bị ngoại thất và nội thất, tính năng an toàn của Toyota Wigo 2023 cũng thay đổi theo phiên bản. Dù ở phiên bản nào, xe cũng có 2 túi khí trước, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), hệ thống cân bằng điện tử (VSC), hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC), camera lùi, cảm biến sau và phanh đĩa trước/phanh tang trống sau.
Riêng bản G CVT có thêm khóa cửa trung tâm cảm biến tốc độ, hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) và hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA). Trong đó, BSM và RCTA là những tính năng an toàn chủ động hiện không được áp dụng cho 2 đối thủ Hyundai Grand i10 hay Kia Morning. Đây cũng là lợi thế cạnh tranh lớn của Toyota Wigo 2023 khi quay trở lại thị trường Việt Nam.
Hạng mục | Phiên bản | |
E MT | G CVT | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | ||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | ||
Khóa cửa trung tâm | Có | Cảm biến tốc độ |
Camera lùi | Có | |
Cảm biến sau | ||
Túi khí | 2 | |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Trang bị an toàn của Toyota Wigo 2023 ở hai phiên bản
Động cơ của Toyota Wigo 2023 ở hai phiên bản
Tại thị trường Việt Nam, Toyota Wigo 2023 chỉ dùng 1 loại động cơ ở cả hai phiên bản, đó là máy xăng 3 xi-lanh, dung tích 1.2L tương tự Raize đang bán ở Indonesia. Động cơ này cho công suất tối đa 87 mã lực tại tua máy 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 113 Nm tại tua máy 4.500 vòng/phút. Động cơ đi kèm với hộp số sàn 5 cấp ở bản E MT và hộp số biến thiên vô cấp kép D-CVT mới ở bản G CVT, thay cho hộp số tự động cũ.
Theo công bố của nhà sản xuất, lượng xăng tiêu thụ của động cơ trong đô thị là 6,4 lít/100 km, ngoài đô thị là 4,41 lít/100 km và kết hợp là 5,14 lít/100 km với bản E MT. Các con số tương ứng của bản G CVT là 6,5 lít/100 km, 4,5 lít/100 km và 5,2 lít/100 km.
Cuối cùng là hệ thống treo độc lập MacPherson phía trước và hệ thống treo dầm xoắn phía sau ở cả hai phiên bản.
Hạng mục | Phiên bản | |
E MT | G CVT | |
Loại động cơ | 3 xi-lanh | |
Dung tích động cơ (cc) | 1.198 | |
Công suất tối đa (mã lực) | 87 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 113 | |
Hộp số | Sàn 5 cấp | Biến thiên vô cấp kép |
Hệ dẫn động | Cầu trước FWD | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 36 | |
Lượng xăng tiêu thụ trong đô thị (lít/100 km) | 6,4 | 6,5 |
Lượng xăng tiêu thụ ngoài đô thị (lít/100 km) | 4,41 | 4,5 |
Lượng xăng tiêu thụ kết hợp (lít/100 km) | 5,14 | 5,2 |
Thông số động cơ của Toyota Wigo 2023 ở hai phiên bản
Kết luận
Nhìn chung, giữa 2 phiên bản của Toyota Wigo 2023 không có quá nhiều sự khác biệt. Với những khách hàng muốn mua xe tiết kiệm xăng để chạy dịch vụ thì bản E MT là lựa chọn hợp lý. Với những ai muốn có thêm nhiều tính năng an toàn và tiện nghi hơn thì có thể hướng đến bản G CVT.