Điểm lại 6 lần Mercedes-Benz gây ảnh hưởng tích cực lên cả ngành ô tô
01:45 - 18/04/2022
Kể từ những thời kỳ đầu, Mercedes-Benz đã luôn là một trong những nhà sản xuất xe gây ảnh hưởng nhất trong ngành ô tô. Mọi chuyện bắt đầu với Karl Benz xin cấp bằng sáng chế cho chiếc ô tô đầu tiên nhưng không chắc liệu nó đã sẵn sàng chạy trên đường phố hay chưa. Vợ của ông, Bertha, đã tự tin hơn và chứng minh khả năng thực tế của chiếc Benz Patent-Motorwagen bằng cách tự mình lái nó đi một chuyến dài mà không cho ông biết.
Bertha Benz là một tay lái cự phách đời đầu và đã lái chiếc xe đi quãng đường khoảng 180 km từ Mannheim đến Pforzheim và quay trở lại, giữ cho bộ chế hòa khí sạch sẽ trong khi thực hiện sửa chữa và cải tiến chiếc xe ngay trên đường đi. Đó là câu chuyện “huyền thoại” xảy ra vào cuối những năm 1800 và tạo nên truyền thống cho nhiều thập kỷ đổi mới. Sau đây, chúng ta sẽ dành chút thời gian điểm lại 6 lần Mercedes-Benz đã đi tiên phong về công nghệ và tạo ảnh hưởng lên cả ngành ô tô thế giới.
Bộ tản nhiệt hình tổ ong
Những chiếc xe ô tô đầu tiên đã sử dụng nước để làm mát, nhưng nước đó bay hơi khá nhanh và phải được đổ đầy thường xuyên, buộc người lái chốc chốc lại phải dừng. Karl Benz đã phát minh ra bộ tản nhiệt xe ô tô, nhưng Wilhelm Maybach mới là người nghĩ ra bộ tản nhiệt hình tổ ong cho chiếc Mercedes 35 HP (tên gọi ám chỉ xe mạnh 35 mã lực).
Thiết kế hình tổ ong từ năm 1901 đó đã cải thiện khu vực bề mặt để không khí lưu thông và làm mát nước, đồng thời được hỗ trợ bởi một chiếc quạt nhỏ lắp phía sau bộ tản nhiệt. Nguyên tắc thiết kế này về cơ bản vẫn còn được sử dụng trong hầu hết xe ô tô ngày nay. Mercedes 35 HP là mẫu xe đầu tiên của dòng xe Mercedes mà chúng ta biết đến công ty ngày nay, và nó đã làm kinh ngạc thế giới ô tô khi thống trị đường đua trước khi trở thành một mẫu xe đường phố.
Động cơ đa van
Động cơ đa van đã xuất hiện vào năm 1910, và mặc dù Mercedes tuyên bố mình là người đầu tiên sử dụng nó với chiếc Benz Prinz Heinrich Wagen, nhưng Peugeot có thể có lý do để nói mình mới thực là người đi tiên phong. Tuy nhiên, Benz Prinz Heinrich Wagen đã làm lu mờ mọi thứ khi chạy đua ở sự kiện mà sau này trở thành Grand Prix Đức với động cơ 4 xi-lanh dung tích 5.7 lít, và bước ra quốc tế để tham gia lễ khai mạc Indianapolis 500. Nó có 4 van đỉnh trên mỗi xi-lanh và một trục truyền động thay cho hệ thống truyền động dây xích truyền thống.
Vùng biến dạng
Một trong những bước tiến quan trọng nhất về an toàn ô tô đã đến vào năm 1952 với việc phát minh ra vùng biến dạng. Một vùng biến dạng được chế tạo trong cấu trúc của xe để chủ động hấp thụ càng nhiều động năng trong một vụ va chạm càng tốt, làm cho tác động trở nên yếu hơn đối với khoang hành khách và những người ngồi trên xe.
Trong những chiếc xe hiện đại, thiết kế đã phát triển hơn để bao gồm một vỏ an toàn chuyển hướng nguồn năng lượng không thể hấp thụ xung quanh người lái và hành khách. Mercedes đã xin cấp bằng sáng chế vùng biến dạng vào năm 1952, và lần đầu tiên sử dụng công nghệ từ năm 1959 trở đi trên các mẫu W110/111/112 vào thời điểm đó, được phân biệt trực quan bằng chi tiết vây đuôi đặc trưng của chúng.
Hệ thống treo đa liên kết
Mặc dù Mercedes-Benz không phát minh ra hệ thống treo độc lập, nhưng đây là công ty đầu tiên giới thiệu một mẫu xe ô tô với hệ thống treo độc lập cho 4 bánh. Tuy nhiên, thương hiệu Đức đã phát triển hệ thống treo đa liên kết và giới thiệu công nghệ đó trên mẫu Mercedes-Benz C111 mang tính thử nghiệm trong năm 1969 trước khi sử dụng nó cho những chiếc xe du lịch phổ thông và hạng sang của mình, bắt đầu với những chiếc xe dòng 190 và 124 trong thập niên năm 1980.
Lợi thế của việc thêm các liên kết là tạo ra tính hình học tinh vi hơn cho hệ thống treo, cho phép bánh xe có thể giữ nguyên các thiết lập liên kết khi hệ thống treo di chuyển lên và xuống. Kết quả có được là trải nghiệm lái thoải mái hơn, và độ bám đường tốt hơn, ổn định hơn khi vào cua. Nhược điểm của hệ thống treo đa điểm là nó đắt hơn và phải bảo trì nhiều bộ phận hơn. Tuy nhiên giờ đây, chúng ta có thể thấy hệ thống treo này trên cả những chiếc xe có giá phải chăng.
Phanh chống bó cứng (ABS)
Lịch sử của ý tưởng đằng sau ABS bắt đầu từ đầu thế kỷ 20, và thậm chí liên quan đến tàu hỏa và máy bay. Tuy nhiên, việc phát triển một hệ thống hoạt động theo nhịp và giới hạn phanh cho ô tô khó hơn rất nhiều so với việc ngăn các bánh xe lớn hơn nhiều bị bó cứng trên những bề mặt có thể đoán trước được. Các công ty ô tô và các đội đua xe đã thử nhiều hệ thống ABS cơ học khác nhau, nhưng Mercedes mới là người đưa sản phẩm ra thị trường đầu tiên. Họ đã bắt đầu phát triển với một bằng sáng chế vào năm 1953, và bắt đầu nghiên cứu hệ thống điều khiển phanh điện thủy lực vào năm 1963. Nhà sản xuất xe Đức đã làm việc với một công ty điện tử mà sau này trở thành Bosch để phát triển một hệ thống cơ bản được ra mắt vào năm 1970.
Các nhà sản xuất khác đã nỗ lực chạy theo Mercedes, đáng chú ý nhất là Chrysler và Bendix Corporation với một hệ thống phanh chống bó cứng cho cả 4 bánh. Tuy nhiên, Mercedes lại vượt lên dẫn trước với hệ thống ABS đa kênh 4 bánh được điều khiển kỹ thuật số có tên là Anti-Bloc. Hệ thống điều khiển kỹ thuật số nhanh hơn nhiều này đã xuất hiện lần đầu tiên trên Mercedes-Benz S-Class 1978 và là bản thiết kế tiêu chuẩn cho hệ thống ABS như chúng ta biết ngày nay.
Hệ thống phát hiện va chạm sớm
Một lần nữa, Mercedes không phát minh ra hệ thống phát hiện va chạm sớm nhưng đã biến nó thành một tính năng phổ biến trong ngành. Ý tưởng này đã bắt đầu nổi lên từ những năm 1950, và rất nhiều nhà sản xuất xe đã bắt tay vào nghiên cứu nó. Tuy nhiên, Mercedes đã tìm ra cách làm và cách sử dụng nó hợp lý nhất, rồi sau đó đã trang bị hệ thống mới cho mẫu S-Class 2003. Sử dụng các cảm biến kiểm soát cân bằng điện tử, hệ thống Mercedes Pre-Safe sử dụng góc đánh lái, góc nghiêng của xe, và gia tốc ngang cùng với tính năng phát hiện phanh khẩn cấp để áp dụng hành động nếu phát hiện một vụ va chạm sắp xảy ra.
Hệ thống phát hiện va chạm sớm đầu tiên có thể căng dây an toàn trước, điều chỉnh vị trí ghế, nâng tựa đầu hàng ghế sau, và đóng cửa sổ trời trong trường hợp lật xe. Mẫu S-Class 2006 sau đó đã sử dụng radar như một phần của hệ thống, và vào năm 2006, CL-Class đã được trang bị phanh tự động một phần. Đến năm 2008, E-Class đã giới thiệu hệ thống phanh tự động hoàn toàn trong trường hợp sắp xảy ra va chạm.